Bài 2 chủ đề Bạn tên gì? trong tiếng Trung

Ngoài ra, bài còn mở rộng kiến thức với cách hỏi quốc tịch “你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào?” cùng với nhiều từ vựng thông dụng như: 我 (tôi), 你 (bạn), 他 (anh ấy), 是 (là), 国 (nước), 人 (người), v.v. Bài 2 chủ đề Bạn tên gì? không chỉ giúp người học tự tin giới thiệu bản thân, mà còn là nền tảng để giao tiếp tự nhiên trong môi trường học tập, công việc hoặc du lịch. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và sử dụng câu thoại thành thạo hơn.
Từ vựng tiếng Trung cơ bản – Bài 2
| STT | Hán tự | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 叫 | jiào | động từ | gọi, tên là |
| 2 | 什么 | shénme | đại từ | gì, cái gì |
| 3 | 名字 | míngzi | danh từ | tên |
| 4 | 我 | wǒ | đại từ | tôi |
| 5 | 你 | nǐ | đại từ | bạn |
| 6 | 他 | tā | đại từ | anh ấy |
| 7 | 是 | shì | động từ | là |
| 8 | 哪 | nǎ | đại từ | nào |
| 9 | 国 | guó | danh từ | quốc gia, nước |
| 10 | 人 | rén | danh từ | người |
| 11 | 呢 | ne | trợ từ | còn… thì sao? |
Danh từ riêng:
| Hán tự | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 高小明 | Gāo Xiǎomíng | Cao Tiểu Minh |
| 卡玛拉 | Kǎmǎlā | Kamala |
| 欧文 | Ōuwén | Owen |
| 南非 | Nánfēi | Nam Phi |
| 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
| 美国 | Měiguó | Mỹ (Hoa Kỳ) |
Các mẫu câu hội thoại cơ bản:
Sān gè rén lǐ yǒu wǒ shì.
三个人里有我是。
→ Trong ba người, thì có tôi là...
Zhè shì wǒ de tóngxué, tā shì nánshēng.
这是我的同学,他是男生。
→ Đây là bạn học của tôi, anh ấy là nam sinh.
Shuō zhōnghuà bù nán, lǎoshī hěn shǎngbì.
说中华不难,老师很赏识。
→ Nói tiếng Trung không khó, giáo viên rất khuyến khích.
.png)
.png)
.png)
Ghi nhớ cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung:
语言点 Ngữ pháp trọng điểm – Cấu trúc câu cơ bản:
Cấu trúc câu khẳng định:
S (Chủ ngữ) + V (Động từ) + O (Tân ngữ)
Ví dụ:
| Chủ ngữ (S) | Động từ (V) | Tân ngữ (O) |
|---|---|---|
| 我 (wǒ) | 叫 (jiào) | 高小明 (Gāo Xiǎomíng) |
| 你 (nǐ) | 叫什么 (jiào shénme) | 名字 (míngzi) |
| 他 (tā) | 是 (shì) | 中国人 (Zhōngguórén) |
Bài 2 chủ đề Bạn tên gì? trong tiếng Trung là bước khởi đầu quan trọng giúp người học làm quen với cách hỏi tên, giới thiệu bản thân và xác định quốc tịch trong các tình huống giao tiếp cơ bản. Đây là một phần không thể thiếu trong lộ trình học ngôn ngữ dành cho người mới. Đặc biệt, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình bài bản, hiệu quả, hãy tham khảo Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – nơi cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc về từ vựng và hội thoại thông dụng. Với các bé thiếu nhi, Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ là lựa chọn lý tưởng để xây dựng thói quen học ngôn ngữ sớm. Ngoài ra, những ai đang có mục tiêu thi lấy chứng chỉ, Khóa học luyện thi HSK sẽ giúp bạn ôn tập hệ thống, luyện đề sát cấu trúc và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
Bài Viết Liên Quan
第二课:说曹操,曹操到!- Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến. Msutong Trung cấp 1
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Báo chí và mẫu hội thoại
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyển phát nhanh, Bưu điện
第一课:来几个家常菜吧!- Đến cùng nấu vài món ăn gia đình đi. Sutong Trung Cấp 1
Từ vựng tiếng Trung về trò chơi – đồ chơi kèm mẫu hội thoại
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bộ phận trên Người
第十課:祝你一路平安 - Chúc bạn thượng lộ bình an. Msutong 4
Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm và mẫu hội thoại



