Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin kèm cách đọc chuẩn bản ngữ

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin kèm cách đọc chuẩn bản ngữ là công cụ quan trọng giúp người học phát âm đúng ngay từ bước đầu. Trong tiếng Trung, cách phát âm không giống với tiếng Việt, do đó việc học chuẩn bảng Pinyin – phiên âm chính thức của tiếng Trung – là rất cần thiết. Bảng này gồm có 21 phụ âm (thanh mẫu)36 nguyên âm (vận mẫu), được kết hợp lại thành các âm tiết cơ bản. Ngoài ra, tiếng Trung còn có 4 thanh điệu chính, quyết định nghĩa của từ nên cần luyện tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn. Người học nên ghi nhớ các quy tắc đặc biệt như cách viết “ü” khi ghép với các phụ âm j, q, x, hoặc cách thêm “y” và “w” ở đầu khi không có phụ âm đi kèm. Khi học bảng chữ cái tiếng Trung full kèm cách đọc chuẩn bản ngữ, người học nên kết hợp việc nghe phát âm chuẩn từ người bản xứ, luyện đọc theo từng nhóm âm và thực hành lặp lại thường xuyên. Việc phát âm đúng không chỉ giúp giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc để học từ vựng và ngữ pháp nâng cao sau này.

Pinyin là gì?

Pinyin (拼音 / Bính âm) là hệ thống phiên âm sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm của chữ Hán trong tiếng Trung phổ thông. Nó giúp người học có thể đọc và phát âm tiếng Trung dễ dàng mà không cần biết chữ Hán ngay từ đầu.
Bảng chữ cái tiếng Trung full kèm cách đọc chuẩn bản ngữ
Ví dụ:
  • Chữ có pinyin là
  • Chữ có pinyin là hǎo
     Ghép lại: 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào

Lịch sử & Lý do ra đời của Pinyin

  • Trước Pinyin, tiếng Trung từng được Latinh hóa bằng nhiều hệ thống như Wade-Giles (1859) hay Hệ thống Bưu điện nhưng chúng phức tạp, không thống nhất.
  • Năm 1958, chính phủ Trung Quốc chính thức công nhận Bính âm Hán ngữ (Hanyu Pinyin) do nhà ngôn ngữ học Châu Hữu Quang (Zhou Youguang) phát triển.
  • Năm 1979, Pinyin trở thành tiêu chuẩn Latinh hóa tiếng Trung của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO).
  • Đến nay, hầu hết tài liệu, từ điển, giáo trình tiếng Trung trên thế giới đều sử dụng Pinyin.

Vai trò của Pinyin trong học tiếng Trung hiện đại

  • Hỗ trợ phát âm đúng: Pinyin giúp người mới học đọc đúng tiếng Trung mà không cần biết chữ Hán ngay.
  •  Dễ dàng tra cứu từ điển: Nếu không biết viết chữ Hán, bạn chỉ cần gõ pinyin để tìm nghĩa của từ.
  •  Nhập liệu trên máy tính, điện thoại: Hầu hết hệ thống nhập tiếng Trung đều dựa trên Pinyin.
  •  Cầu nối giúp học chữ Hán dễ hơn: Người học có thể tập trung phát âm trước, sau đó học cách viết chữ Hán dần dần.
Tóm lại: Pinyin là hệ thống phiên âm tiêu chuẩn của tiếng Trung phổ thông, giúp người học dễ dàng phát âm, đọc và viết tiếng Trung. Nếu bạn muốn học tiếng Trung hiệu quả, nắm vững Pinyin là bước đầu tiên quan trọng nhất!

Cấu trúc bảng chữ cái tiếng Trung (Pinyin)

Bảng chữ cái tiếng Trung dựa trên hệ thống Pinyin (拼音) gồm 3 phần chính:
- Phụ âm (声母 – Shēngmǔ)
- Nguyên âm (韵母 – Yùnmǔ)
 - Thanh điệu (声调 – Shēngdiào)
Gồm chi tiết:
·  23 thanh mẫu: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, z, c, s, zh, ch, sh, r, y, w.
·  36 vận mẫu: Bao gồm nguyên âm đơn, nguyên âm đôi, và nguyên âm mũi.
·  4 thanh điệu + 1 thanh nhẹ.

Cách đọc bảng chữ cái Pinyin chuẩn và chi tiết

Để phát âm chuẩn tiếng Trung, bạn cần nắm cách đọc thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu. Mình sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc từng nhóm kèm mẹo luyện phát âm.

1. Thanh mẫu (Phụ âm)

Thanh mẫu là các phụ âm đứng đầu âm tiết. Dưới đây là cách đọc chi tiết từng âm.
Nhóm 1: Âm môi (b, p, m, f)
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
b Khép môi, bật nhẹ. Gần giống "pua".
p Khép môi, bật hơi mạnh. Giống "pua" nhưng mạnh hơn.
m Hai môi chạm nhau, âm mũi. Giống "mua".
f Môi dưới chạm răng trên, hơi thoát ra. Gần giống "phua".
 
Nhóm 2: Âm đầu lưỡi giữa (d, t, n, l)
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
d Đầu lưỡi chạm lợi, hơi đẩy ra nhẹ. Giống "tưa" nhưng nhẹ hơn.
t Đầu lưỡi chạm lợi, bật hơi mạnh. Giống "thưa".
n Đầu lưỡi chạm lợi, âm mũi. Giống "nưa".
l Đầu lưỡi chạm lợi, luồng hơi ra hai mép lưỡi. Giống "lưa".
 
Nhóm 3: Âm gốc lưỡi (g, k, h)
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
g Gốc lưỡi chạm ngạc mềm, hơi không bật mạnh. Gần giống "cưa" nhưng nhẹ hơn.
k Gốc lưỡi chạm ngạc mềm, khạc, bật hơi mạnh. Giống "khưa".
h Hơi từ cổ họng, gốc lưỡi nâng cao. Giữa "khưa" và "hưa".
 
Nhóm 4: Âm mặt lưỡi (j, q, x)
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
j Mặt lưỡi chạm nhẹ ngạc cứng, không bật hơi. Gần giống "chi" nhưng đặt lưỡi giữa.
q Mặt lưỡi chạm ngạc cứng, bật hơi mạnh. Giống "chi" bật hơi.
x Mặt lưỡi nâng lên, hơi xát ra. Gần giống "xi".

Nhóm 5: Âm đầu lưỡi cong (zh, ch, sh, r)
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
zh Đầu lưỡi cong lên, không bật hơi. Gần giống "trư" nhưng lưỡi cong hơn.
ch Đầu lưỡi cong lên, bật hơi. Giống "trư" bật hơi.
sh Đầu lưỡi cong lên, hơi thoát ra. Gần giống "sư" nhưng lưỡi cong.
r Đầu lưỡi hơi cong, âm rung nhẹ. Gần giống "rư" nhưng nhẹ hơn.
 
Nhóm 6: Âm đầu lưỡi trước (z, c, s)
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
z Đầu lưỡi chạm lợi, hơi thoát ra nhẹ. Gần giống "chư", âm tắc không bật hơi.
c Đầu lưỡi chạm lợi, bật hơi mạnh. Gần giống "chư" nhưng bật hơi.
s Đầu lưỡi gần lợi trên, hơi thoát ra. Giống "xư", âm tắc không bật hơi.
 

Nhóm 7: Bán nguyên âm (y, w)
Âm Cách phát âm   So sánh với tiếng Việt
y Âm mỏng, có chút gió.   Gần giống "i".
w Âm mỏng, có chút gió.   Gần giống "u".
 

Vận mẫu (Nguyên âm và vần)

Vận mẫu đơn( Nguyên âm đơn)  
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
a Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp Gần giống "a"
o Môi hơi tròn, miệng mở vừa phải Gần giống "ua"
e Miệng mở trung bình, lưỡi nâng lên Gần giống "ưa"
i Miệng mở nhỏ, lưỡi nâng cao Gần giống "i"
u Môi tròn, lưỡi hạ thấp Gần giống "u"
ü Môi tròn, lưỡi đặt như "i" Gần giống "uy"

Vận mẫu kép (Nguyên âm đôi)
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
ai Miệng mở rộng, rồi dần khép lại Gần giống "ai"
ei Môi dần khép lại Gần giống "ây"
ui Môi tròn rồi hẹp dần Gần giống "uây"
ao Miệng mở rộng, rồi hơi tròn lại Gần giống "ao"
ou Môi dần tròn Gần giống "âu"
iu Miệng mở nhỏ, rồi tròn dần Gần giống "iêu"
ie Miệng nhỏ rồi mở rộng hơn Gần giống "iê"
üe Môi tròn rồi mở ra Gần giống "uê"
er Lưỡi cong lên Gần giống "ơ"
 
 Vận mẫu mũi
Âm Cách phát âm So sánh với tiếng Việt
ai Miệng mở rộng, rồi dần khép lại Gần giống "ai"
ei Môi dần khép lại Gần giống "ây"
ui Môi tròn rồi hẹp dần Gần giống "uây"
ao Miệng mở rộng, rồi hơi tròn lại Gần giống "ao"
ou Môi dần tròn Gần giống "âu"
iu Miệng mở nhỏ, rồi tròn dần Gần giống "iêu"
ie Miệng nhỏ rồi mở rộng hơn Gần giống "iê"
üe Môi tròn rồi mở ra Gần giống "uê"
er Lưỡi cong lên Gần giống "ơ"
 

Thanh điệu (声调 - shēngdiào)

Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính1 thanh nhẹ:
1.Thanh 1 (ˉ): Cao, ngang (ā)
2.Thanh 2 (ˊ): Tăng dần, giống dấu sắc (á)
3.Thanh 3 (ˇ): Hạ xuống rồi lên, giống dấu hỏi (ǎ)
4.Thanh 4 (ˋ): Xuống mạnh, giống dấu nặng (à)
5.Thanh nhẹ: Không có dấu (a)

Quy tắc viết Pinyin trong tiếng Trung

1.Các nguyên âm “ü”, “üe”, “üan”, “ün” khi đi với phụ âm j, q, x, lúc viết phải bỏ hai dấu chấm trên nguyên âm “ü”.
Ví dụ: ju, jue, juan, jun; qu, que, quan, qun; xu, xue, xuan, xun.
2. Các nguyên âm “ü”, “üe” khi đi với phụ âm n, l, phải giữ nguyên hai dấu chấm.
Ví dụ: nü, nüe, lü, lüe.
3. Nếu nguyên âm “u” không đi với phụ âm nào, phải thêm bán nguyên âm “w” phía trước.
u → wu
4. Các tổ hợp bắt đầu bằng “u”: ua, uo, uai, uei, uan, uen, uang, ueng – nếu không có phụ âm đầu thì phải thay “u” bằng “w”.
Ví dụ: ua → wa, uo → wo, uai → wai, uei → wei, uan → wan, uen → wen, uang → wang, ueng → weng.
5. Nguyên âm “ü” chỉ ghép với các phụ âm: n, l, j, q, x.
6. Nguyên âm “iou” khi ghép với phụ âm đầu thì bỏ “o”, chỉ còn “iu”.
Ví dụ: jiū, liú, niú, qiú.
7. Nguyên âm “i”, “in”, “ing” nếu không có phụ âm đứng trước, thì phải thêm “y” ở đầu.
i → yi, in → yin, ing → ying
8. Các tổ hợp bắt đầu bằng “i” như ia, ie, iao, iou, ian, iang, iong – nếu không có phụ âm đầu, phải thay “i” bằng “y”.
Ví dụ: ia → ya, ie → ye, iao → yao, iou → you, ian → yan, iang → yang, iong → yong.
9. Các tổ hợp “uei”, “uen” khi ghép với phụ âm đầu thì bỏ “e” ở giữa.
Ví dụ: ruì, dùn, lún.
10. Khi hai âm tiết ghép lại, nếu âm tiết sau bắt đầu bằng nguyên âm a, o, e và dễ gây nhầm lẫn khi đọc, thì cần thêm dấu nháy đơn ( ’ ) để ngăn cách âm.
Ví dụ:
  • píng’ān (平安 – bình an)
  • jiāo’ào (骄傲 – kiêu ngạo)
11. Các danh từ riêng như tên người, địa danh, tên tổ chức… thì chữ cái đầu viết hoa. Đồng thời, chữ cái đầu mỗi câu và đoạn cũng cần viết hoa.
Ví dụ: Zhōngguó, Běijīng, Lǐ Huá, Zhōngguó Dàxué.
Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Trung pinyin kèm cách đọc chuẩn bản ngữ là bước khởi đầu vô cùng quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Khi phát âm đúng ngay từ đầu, người học sẽ dễ dàng hơn trong việc nghe hiểu, giao tiếp và ghi nhớ từ vựng. Đặc biệt, cách phát âm tiếng Trung cho người mới bắt đầu cần được hướng dẫn kỹ lưỡng, đúng chuẩn và có hệ thống. Bảng Pinyin không chỉ là công cụ hỗ trợ phát âm mà còn giúp người học đọc được các ký tự Hán ngữ qua phiên âm Latinh, từ đó tăng khả năng học độc lập và tra cứu tài liệu.
Nếu bạn đang tìm kiếm các lớp học tiếng Trung cho người mới bắt đầu hoặc muốn học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả, hãy chọn những nơi uy tín, chất lượng và có lộ trình rõ ràng. Một trong những địa chỉ được nhiều học viên tin tưởng là trung tâm tiếng Trung Long Biên – trụ sở chính của Tiếng Trung Minh Việt. Với giáo trình bài bản, giáo viên bản ngữ kết hợp giáo viên Việt Nam kinh nghiệm, bạn sẽ nhanh chóng phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách vững chắc và hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngay hôm nay!
 
Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

HSK1 Bài 1 - Xin chào trong tiếng Trung

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin kèm cách đọc chuẩn bản ngữ

Hướng dẫn cách viết 214 bộ thủ trong tiếng Trung

Cách viết các nét bút cơ bản trong chữ Hán