Từ vựng tiếng trung chủ đề làm việc nhà

Tiengtrungminhviet.vn Từ vựng theo chủ đề

Làm việc nhà là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp giữ gìn không gian sống sạch sẽ và gọn gàng. Việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề làm việc nhà không chỉ giúp bạn mới bắt đầu học tiếng trung giao tiếp mở rộng vốn từ mà còn giúp giao tiếp trong các tình huống thực tế, đặc biệt là khi sống và làm việc trong môi trường nói tiếng Trung.Chủ đề từ vựng tiếng Trung về làm việc nhà bao gồm nhiều hoạt động khác nhau trong cuộc sống hằng ngày. Các công việc được chia thành ba nhóm chính: dọn dẹp trong nhà, bếp núc và công việc ngoài trời.
từ vựng tiếng trung chủ đề làm việc nhà

Nhóm công việc dọn dẹp bao gồm các hoạt động như quét nhà (扫地), lau nhà (拖地), hút bụi (吸尘), giặt quần áo (洗衣服), phơi quần áo (晾衣服)… giúp giữ gìn nhà cửa sạch sẽ, gọn gàng.

Nhóm bếp núc liên quan đến việc nấu ăn (做饭), rửa rau (洗菜), pha trà (泡茶), rửa chén (洗碗)… đảm bảo bữa ăn ngon và không gian bếp gọn gàng.

Cuối cùng, nhóm công việc ngoài trời gồm tưới cây (浇花), cắt cỏ (剪草), vứt rác (扔垃圾), rửa xe (洗车)… giúp môi trường xung quanh trong lành hơn.
Vậy trong bài này Tiếng Trung Minh Việt sẽ lần lượt giới thiệu các từ vựng cần thiết về làm việc nhà bằng Tiếng Trung nhé

Làm việc nhà trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, "làm việc nhà" được gọi là 做家务 (zuò jiāwù). Đây là cụm từ phổ biến dùng để chỉ các công việc dọn dẹp, sắp xếp trong nhà. Ngoài ra, mỗi công việc nhà cụ thể cũng có cách diễn đạt riêng, chẳng hạn như:

  • 扫地 (sǎodì) – Quét nhà
  • 拖地 (tuō dì) – Lau nhà
  • 洗碗 (xǐ wǎn) – Rửa chén
  • 叠被子 (dié bèizi) – Gấp chăn
  • 扔垃圾 (rēng lājī) – Vứt rác

Danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề làm việc nhà

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề làm việc nhà theo từng nhóm công việc cụ thể. Học những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và sử dụng trong đời sống hàng ngày.
hội thoại tiếng trung chủ đề làm việc nhà

1. Các công việc dọn dẹp (quét nhà, lau nhà, rửa chén…)

  • 家务 (jiāwù) – Việc nhà
  • 打扫房间 (dǎsǎo fángjiān) – Dọn dẹp phòng
  • 扫地 (sǎodì) – Quét nhà
  • 拖地 (tuō dì) – Lau nhà
  • 擦桌子 (cā zhuōzi) – Lau bàn
  • 擦玻璃 (cā bōlí) – Lau cửa kính
  • 吸尘 (xī chén) – Hút bụi
  • 整理房间 (zhěnglǐ fángjiān) – Sắp xếp phòng
  • 换床单 (huàn chuángdān) – Thay ga giường
  • 铺床 (pū chuáng) – Trải giường
  • 叠被子 (dié bèizi) – Gấp chăn
  • 洗衣服 (xǐ yīfú) – Giặt đồ
  • 晾衣服 (liàng yīfú) – Phơi quần áo
  • 熨衣服 (yùn yīfú) – Là quần áo
  • 收拾桌子 (shōushi zhuōzi) – Dọn bàn
  • 清理垃圾 (qīnglǐ lājī) – Dọn rác
  • 擦地板 (cā dìbǎn) – Lau sàn nhà
  • 消毒 (xiāodú) – Khử trùng

2. Các hoạt động liên quan đến bếp núc (nấu ăn, rửa rau, pha trà…)

  • 做饭 (zuò fàn) – Nấu ăn
  • 煮饭 (zhǔ fàn) – Nấu cơm
  • 炒菜 (chǎo cài) – Xào rau
  • 煲汤 (bāo tāng) – Hầm canh
  • 洗菜 (xǐ cài) – Rửa rau
  • 切菜 (qiē cài) – Cắt rau, thái thực phẩm
  • 烧水 (shāo shuǐ) – Đun nước
  • 泡茶 (pào chá) – Pha trà
  • 倒垃圾 (dào lājī) – Đổ rác nhà bếp
  • 洗碗 (xǐ wǎn) – Rửa chén
  • 擦灶台 (cā zàotái) – Lau bếp
  • 剁肉 (duò ròu) – Băm thịt
  • 端菜 (duān cài) – Dọn thức ăn lên bàn
  • 收拾厨房 (shōushi chúfáng) – Dọn dẹp nhà bếp

3. Các công việc ngoài trời (tưới cây, vứt rác…)

  • 浇花 (jiāo huā) – Tưới hoa
  • 剪草 (jiǎn cǎo) – Cắt cỏ
  • 除尘 (chúchén) – Quét bụi
  • 扔垃圾 (rēng lājī) – Vứt rác
  • 清理院子 (qīnglǐ yuànzi) – Dọn dẹp sân vườn
  • 洗车 (xǐ chē) – Rửa xe
  • 换灯泡 (huàn dēngpào) – Thay bóng đèn
  • 修剪树枝 (xiūjiǎn shùzhī) – Cắt tỉa cành cây
  • 扫落叶 (sǎo luòyè) – Quét lá rụng
  • 除草 (chúchǎo) – Nhổ cỏ
  • 搬重物 (bān zhòngwù) – Khiêng vật nặng
Xem thêm các chủ đề liên quan: Từ vựng tiếng trung chủ đề công việc

Hội thoại mẫu giữa các thành viên trong gia đình

Đoạn hội thoại 1: Hỏi trước kế hoạch ngày mai có bận gì không để giao làm việc nhà

Mẹ: 明天你们有什么安排吗?
Míngtiān nǐmen yǒu shéme ānpái ma?
Ngày mai các con có kế hoạch gì không?

Tiểu Hoa: 没有,妈妈。有事吗?
Méiyǒu, māma. Yǒu shì ma?
Không ạ, có chuyện gì sao mẹ?

Mẹ: 家里有点乱,我们要一起打扫一下。
Jiālǐ yǒudiǎn luàn, wǒmen yào yīqǐ dǎsǎo yīxià.
Nhà hơi bừa bộn, chúng ta cần cùng nhau dọn dẹp một chút.

Tiểu Lệ: 好的,妈妈,明天我们一定会认真打扫。
Hǎo de, māma, míngtiān wǒmen yīdìng huì rènzhēn dǎsǎo.
Được ạ mẹ, ngày mai chúng con nhất định sẽ dọn dẹp cẩn thận.

Mẹ: 好,你们要互相合作,不要吵架哦!
Hǎo, nǐmen yào hùxiāng hézuò, bùyào chǎojià ó!
Tốt, các con phải hợp tác với nhau, không được cãi nhau nhé!

Tiểu Hoa: 知道了,妈妈。你放心吧,我们会把家里打扫得干干净净!
Zhīdào le, māma. Nǐ fàngxīn ba, wǒmen huì bǎ jiālǐ dǎsǎo de gāngānjìngjìng!
Biết rồi ạ mẹ, mẹ yên tâm đi, chúng con sẽ dọn dẹp nhà thật sạch sẽ!

Tiểu Lệ: 我也是,我会听哥哥的话。
Wǒ yěshì, wǒ huì tīng gēge de huà.
Con cũng vậy, con sẽ nghe lời anh trai.

Mẹ: 好,那我明天下班回来检查。
Hǎo, nà wǒ míngtiān xiàbān huílái jiǎnchá.
Được, vậy mai tan làm về mẹ sẽ kiểm tra.

Đoạn hội thoại 2: Phân công nhiệm vụ làm việc nhà

Mẹ: 今天是星期天,是我们定期做家务的日子。妈妈来分配任务吧!
(Jīntiān shì xīngqītiān, shì wǒmen dìngqī zuò jiāwù de rìzi. Māma lái fēnpèi rènwù ba!)
(Hôm nay là Chủ nhật, ngày định kỳ mà gia đình mình làm việc nhà. Mẹ sẽ phân công nhiệm vụ nhé!)

Bố: 好的,大家一起努力吧!
(Hǎo de, dàjiā yīqǐ nǔlì ba!)
(Được rồi, mọi người cùng cố gắng nào!)

Mẹ: 早上,爸爸和小华负责拖地、擦桌子、擦床、擦柜子。
(Zǎoshang, bàba hé Xiǎo Huá fùzé tuō dì, cā zhuōzi, cā chuáng, cā guìzi.)
(Buổi sáng, bố và Tiểu Hoa sẽ phụ trách lau nhà, lau bàn ghế, lau giường và lau tủ.)

Tiểu Hoa: 好的,我会认真做的!
(Hǎo de, wǒ huì rènzhēn zuò de!)
(Dạ vâng ạ, con sẽ làm thật sạch!)

Mẹ: 妈妈和小丽负责洗被子、床单、枕头套,然后拿到院子里晒。
(Māma hé Xiǎo Lì fùzé xǐ bèizi, chuángdān, zhěntóutào, ránhòu ná dào yuànzi lǐ shài.)
(Còn mẹ và Tiểu Lệ sẽ giặt chăn, ga, gối phòng ngủ rồi đem ra sân phơi.)

Tiểu Lệ: 好的,我会认真洗的!
(Hǎo de, wǒ huì rènzhēn xǐ de!)
(Dạ con sẽ cố gắng làm cẩn thận!)

Mẹ: 下午小华负责倒垃圾。
(Xiàwǔ Xiǎo Huá fùzé dào lājī.)
(Buổi chiều, Tiểu Hoa sẽ đi vứt rác nhé.)

Tiểu Hoa: 好的,妈妈!
(Hǎo de, māma!)
(Dạ, con nhớ rồi ạ!)

Bố: 大家一起努力做家务,晚上家里会很干净!
(Dàjiā yīqǐ nǔlì zuò jiāwù, wǎnshàng jiālǐ huì hěn gānjìng!)
(Mọi người cùng làm việc chăm chỉ nào, buổi tối nhà mình sẽ rất sạch sẽ!)

Tiểu Lệ: 好的,加油吧!????
(Hǎo de, jiāyóu ba!)
(Vâng ạ! Cả nhà cùng cố gắng nhé! ????)

Đoạn hội thoại 3: Khen thưởng khích lệ sau khi làm việc nhà

Mẹ: 孩子们,今天大家都很努力,家里变得很干净!
(Háizimen, jīntiān dàjiā dōu hěn nǔlì, jiālǐ biàn de hěn gānjìng!)
(Các con ơi, hôm nay mọi người đã làm rất tốt, nhà cửa trở nên sạch sẽ rồi!)

Anh trai: 是的,家里现在看起来很舒服!
(Shì de, jiālǐ xiànzài kàn qǐlái hěn shūfú!)
(Đúng vậy, bây giờ nhà trông rất gọn gàng và thoải mái!)

Em gái: 妈妈,我们可以休息一下吗?
(Māma, wǒmen kěyǐ xiūxi yīxià ma?)
(Mẹ ơi, chúng con có thể nghỉ một chút không ạ?)

Mẹ: 当然可以!大家辛苦了,我们来吃点水果吧!
(Dāngrán kěyǐ! Dàjiā xīnkǔ le, wǒmen lái chī diǎn shuǐguǒ ba!)
(Tất nhiên rồi! Mọi người đã vất vả rồi, cùng nhau ăn chút hoa quả nào!)

Bố: 大家一起努力做家务,生活环境会更好!
(Dàjiā yīqǐ nǔlì zuò jiāwù, shēnghuó huánjìng huì gèng hǎo!)
(Khi cả nhà cùng nhau làm việc nhà, môi trường sống sẽ tốt hơn!)

Em gái: 我们以后要经常一起打扫家里!
(Wǒmen yǐhòu yào jīngcháng yīqǐ dǎsǎo jiālǐ!)
(Sau này chúng ta nên thường xuyên dọn dẹp nhà cửa cùng nhau!)
Để học tiếng Trung cho người mới bắt đầu một cách hiệu quả, đặc biệt là từ vựng chủ đề làm việc nhà, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp học tập. Học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng có hệ thống, trong khi sử dụng hình ảnh và thẻ flashcard giúp tăng khả năng nhận diện từ.

Bên cạnh đó, luyện tập thực tế bằng cách áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày khi làm việc nhà sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Ngoài ra, giao tiếp qua hội thoại với bạn bè hoặc người bản xứ cũng là một cách thực hành hiệu quả.

Nếu bạn muốn có lộ trình học bài bản, hãy tham khảo Trung tâm tiếng Trung Long Biên Minh Việt, nơi có đội ngũ giảng viên trình độ HSK6 lâu năm kinh nghiệm. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn phương pháp học tập khoa học, giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng và giao tiếp tự tin hơn!

Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4

Từ vựng tiếng Trung về thời gian và mẫu hội thoại thường gặp

第五課:每天都看得到美景 - Mỗi ngày đều nhìn thấy cảnh đẹp. Msutong 4

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính kèm mẫu câu

第四課:您是不是住到12号?- Bạn ở đến ngày 12 phải không? Msutong 4

第三課:我要给他寄过去 - Tôi muốn gửi cho anh ấy. Msutong 4

第二課:找到满意的工作不容易啊 - Tìm được công việc như ý không dễ dàng. Msutong 4

第一课:国庆节放七天假 - Quốc Khánh được nghỉ bảy ngày. Msutong 4