Cách viết từ 你 nǐ trong tiếng trung

Tiengtrungminhviet.vn Luyện Viết chữ Hán
Học chữ Hán đôi khi khiến chúng ta "toát mồ hôi" vì những nét viết phức tạp, nhưng nếu biết cách, bạn hoàn toàn có thể biến việc học này thành một hành trình thú vị. Hôm nay, mình sẽ hướng dẫn cách viết và ghi nhớ từ 你 (nǐ) – "bạn" trong tiếng Trung bằng những mẹo siêu dễ thương và vui nhộn. Đây cũng là một phần trong chương trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu của trung tâm tiếng Trung Minh Việt. Cùng bắt đầu nhé!

Cách viết từ 你 nǐ trong tiếng trung

Cách viết từ 你 nǐ trong tiếng trung

Từ 你 nǐ trong tiếng trung
Số nét: 7 nét

Thứ tự các nét:

  1. Nét sổ dọc của bộ .

  2. Nét chéo từ trên xuống phải của bộ .

  3. Nét ngang trên cùng của .

  4. Nét cong (gần giống chữ "L" ngược) trong .

  5. Nét ngang dưới nét cong của .

  6. Nét ngắn phía dưới (tựa như cái móc nhỏ).

  7. Nét phẩy nghiêng từ trái sang phải (kết thúc phần ).

Bạn có thể luyện tập nhiều lần để quen tay nhé. Viết chữ Hán giống như vẽ tranh vậy, càng viết nhiều càng đẹp!
 

Hiểu cấu tạo bộ thủ của từ 你 (nǐ)

Chữ gồm hai thành phần chính:

  • 亻 (rén) – Bộ thủ nhân đứng, nghĩa là người.

  • 尔 (ěr) – Nghĩa gốc là bạn, ngươi.

Giải thích đơn giản:

  • 亻 (rén) là dạng biến thể của bộ 人 (rén) – người. Khi bộ đứng bên trái của một chữ, nó sẽ biến thể thành cho gọn.

  • 尔 (ěr) là một chữ độc lập, có nghĩa là "bạn" hoặc "ngươi" trong văn cổ.

Gợi ý nhớ dễ thương:

Hãy tưởng tượng chữ là hình ảnh của một người (亻) đứng đối diện với bạn (尔) – người kia.

Bạn là người đối diện với bạn!
Khi gặp ai đó, mình thường nói "bạn" mà! Đây là lý do vì sao chữ lại ghép giữa ngườibạn.
Xem thêm các bộ thủ khác tại:   214 bộ thủ tiếng trung thông dụng

Một vài mẹo ghi nhớ thêm cho chữ 你

  • Mẹo kết hợp âm thanh:
    Khi viết chữ 你 (nǐ), bạn có thể vừa viết vừa đọc nǐ, nǐ, nǐ, như vậy bộ não sẽ ghi nhớ tốt hơn nhờ kết hợp cả thị giác (nhìn chữ) và thính giác (nghe âm thanh).

Mẹo sáng tạo hình ảnh:
Bạn có thể vẽ thêm một khuôn mặt cười lên chữ 你, làm cho nó giống như một người bạn đang cười với bạn. Điều này sẽ giúp bạn thấy chữ thân thiện hơn và dễ nhớ hơn.

 Tại sao lại là 你 để gọi "bạn"?

Trong tiếng Trung, 你 (nǐ) là cách gọi bạn thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

  • 你 (nǐ) – "bạn" (cách gọi thân mật, dùng với người cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn).

  • 您 (nín) – "ngài, ông, bà" (cách gọi trang trọng, lịch sự hơn, dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên).

Vậy, khi học chữ , bạn không chỉ học cách viết một từ, mà còn hiểu được văn hóa giao tiếp trong tiếng Trung.

Một số ví dụ sử dụng từ 你

你好!你叫什么名字?
Nǐ hǎo! Nǐ jiào shénme míngzi?
Xin chào! Bạn tên là gì?

你好吗?
Nǐ hǎo ma? 
Bạn khỏe không?

你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?
Bạn là người nước nào?

你喜欢打篮球吗?
Nǐ xǐhuan dǎ lánqiú ma?
Bạn có thích chơi bóng rổ không?

同学们都很喜欢你。
Tóngxuémen dōu hěn xǐhuan nǐ.
Các bạn học đều rất thích bạn.

你来中国多长时间了?
Nǐ lái Zhōngguó duō cháng shíjiān le?
Bạn đến Trung Quốc được bao lâu rồi?

这是你要的咖啡。
Zhè shì nǐ yào de kāfēi.
Đây là cà phê bạn yêu cầu.

Học chữ Hán nói chung và chữ 你 (nǐ) nói riêng không hề khó nếu bạn biết cách liên tưởng, sáng tạo câu chuyệnthực hành đều đặn. Hy vọng với những mẹo nhỏ mà mình chia sẻ, bạn sẽ cảm thấy việc học chữ thật dễ dàng và thú vị.

Hãy thử áp dụng những mẹo này vào các chữ Hán khác nữa nhé! Mỗi chữ đều có câu chuyện riêng của nó, chỉ cần bạn dành chút thời gian tìm hiểu là sẽ thấy việc học tiếng Trung trở nên dễ thở hơn nhiều!

Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

Cách viết từ 你 nǐ trong tiếng trung

Bộ Cồn (丨) gǔn trong tiếng trung

Cách viết bộ Nhất 一 (Yī) trong tiếng trung