Bài 3 Chủ đề: Rất vui được làm quen với bạn trong Tiếng Trung

Tiengtrungminhviet.vn Từ vựng theo chủ đề

Là một bài học cơ bản nhưng rất quan trọng dành cho người mới bắt đầu. Ở bài này, người học sẽ được làm quen với cách hỏi họ tên một cách lịch sự bằng mẫu câu “请问,您贵姓?(Qǐngwèn, nín guìxìng?) – Xin hỏi, ngài họ gì?”. Đây là cách giao tiếp trang trọng, thường dùng khi gặp người lần đầu, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc sự kiện chuyên nghiệp.
bai-3-chu-de-rat-vui-duoc-lam-quen-voi-ban-trong-tieng-trung

Ngoài ra, bài còn cung cấp cách giới thiệu bản thân như “我姓王。(Wǒ xìng Wáng.) – Tôi họ Vương”trao đổi danh thiếp bằng câu “这是我的名片。(Zhè shì wǒ de míngpiàn.) – Đây là danh thiếp của tôi.” Đặc biệt, cụm “很高兴认识你。(Hěn gāoxìng rènshi nǐ.) – Rất vui được làm quen với bạn.” được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh tinh thần thân thiệnlịch sự trong giao tiếp tiếng Trung.

Việc học bài này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn mở đầu cho các mối quan hệ cá nhân hoặc công việc. Hãy luyện tập thường xuyên để ứng dụng tốt trong thực tế!

Từ vựng trọng tâm

STT Từ Pinyin Nghĩa
1 请问 qǐngwèn xin hỏi
2 wèn hỏi
3 贵姓 guìxìng quý danh
4 guì quý
5 xìng họ
6 zhè cái này
7 shì
8 de dùng để biểu thị sự sở hữu
9 名片 míngpiàn danh thiếp
10 对不起 duìbuqǐ xin lỗi
11 没有 méiyǒu không có
12 yǒu
13 没关系 méi guānxi không sao
14 hěn rất
15 高兴 gāoxìng vui mừng
16 认识 rènshi quen biết
17 先生 xiānsheng ông, ngài
18 cũng

Hội thoại mẫu

A: 请问,您贵姓?
(Qǐngwèn, nín guìxìng?)
→ Xin hỏi, quý danh của ngài là gì?

B: 我姓马。您呢?
(Wǒ xìng Mǎ. Nín ne?)
→ Tôi họ Mã. Còn ngài?

A: 我姓高。这是我的名片。
(Wǒ xìng Gāo. Zhè shì wǒ de míngpiàn.)
→ Tôi họ Cao. Đây là danh thiếp của tôi.

B: 对不起,我没有名片。
(Duìbuqǐ, wǒ méiyǒu míngpiàn.)
→ Xin lỗi, tôi không có danh thiếp.
1

2

3

4

Mẫu câu mở rộng

A: 没关系。很高兴认识你!
(Méi guānxi. Hěn gāoxìng rènshi nǐ!)
→ Không sao. Rất vui được làm quen với bạn!

B: 高先生,认识你我也很高兴!
(Gāo xiānsheng, rènshi nǐ wǒ yě hěn gāoxìng!)
→ Anh Cao, tôi cũng rất vui được làm quen với anh!

Cấu trúc câu quan trọng:

  • A 是 B 的 C – A là C của B
    Ví dụ: 这是我的名片。 (Đây là danh thiếp của tôi.)

  • S + 很 + Adj – Chủ ngữ rất…
    Ví dụ: 我很高兴。 (Tôi rất vui.)

  • S + 也 + 很 + Adj – Chủ ngữ cũng rất…
    Ví dụ: 我也很高兴。 (Tôi cũng rất vui.)

  • S + 有 / 没有 + O – Có / Không có …
    Ví dụ: 我有名片。 / 我没有名片。

  • Câu hỏi "Yes/No" với 吗 (ma):
    Ví dụ:

    • 你是老师吗?(Bạn là giáo viên à?)

    • 你有名片吗?(Bạn có danh thiếp không?)

Bài 3 Chủ đề: Rất vui được làm quen với bạn trong Tiếng Trung không chỉ cung cấp những mẫu câu chào hỏi cơ bản mà còn giúp người học hình thành kỹ năng giao tiếp lịch sự và tự tin khi gặp gỡ người mới. Đây là bước khởi đầu quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học bài bản, hãy tham khảo Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, nơi bạn được hướng dẫn từng bước từ phát âm, từ vựng đến hội thoại thực tế. Đối với các bạn nhỏ, Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ là lựa chọn lý tưởng để phát triển khả năng ngoại ngữ từ sớm, phù hợp với lứa tuổi và chương trình chuẩn quốc tế. Ngoài ra, nếu mục tiêu của bạn là thi lấy chứng chỉ, Khóa học luyện thi HSK sẽ hỗ trợ bạn tối ưu trong việc ôn luyện và đạt kết quả cao.

Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

Bài 1: 我家在农村 - Nhà tôi ở nông thôn. Msutong 3

Bài 10: Làm phiền cô rồi! Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 9: Bạn đã nhìn thấy gấu trúc bao giờ chưa? Trong tiếng Trung Msutong 2

Từ vựng tiếng Trung chủ đề quận, phường, xã Hà Nội mới nhất

Bài 8: Bạn biết nấu ăn không? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 7: Bạn đi cùng ai? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 6: Cuối tuần trước bạn làm gì? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn có thời gian rảnh? Trong tiếng Trung Msutong 2