Từ vựng tiếng trung chủ đề gia đình

Ngoài việc nắm chắc từ vựng, người học cũng cần thực hành các câu hội thoại về gia đình để áp dụng vào thực tế. Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể hỏi: “你家有几口人?” (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? – Nhà bạn có mấy người?) và trả lời: “我家有五口人。” (Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén – Nhà tôi có năm người). Các hội thoại đơn giản như vậy không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn làm quen với cấu trúc câu tiếng Trung.
Tóm lại, việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình kết hợp với thực hành các câu hội thoại về gia đình sẽ giúp người học phát triển khả năng nói và viết, đồng thời nâng cao sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
Danh sách các từ vựng tiếng trung chủ đề gia đình
Con gái con trai gọi cha mẹ
Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Mẹ | 妈妈 (Māmā) 阿娘 (ā niáng) 阿妈 (ā mā) |
母亲 (Mǔqīn) 老娘 (lǎoniáng) |
Mẹ, má, u, bầm, mạ |
Bố | 爸爸 (bàba) 阿爸 (ā bà) |
父亲 (fùqīn) | Bố, ba, tía, cha, thầy |
Bố mẹ | 爸妈 (bà mā) | 父母 (fùmǔ) 双亲 (shuāngqīn) |
Bố mẹ, cha mẹ, ba má, thầy u |
Cháu gọi ông bà ngoại
Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Bà ngoại | 姥姥 (Lǎolao), 老娘 (lǎoniáng) | 外婆 (wàipó) — hoặc — 姥姥 (Lǎolao), 大母 (dà mǔ), 毑母 (jiě mǔ), 王母 (wáng mǔ) |
Bà ngoại |
Ông ngoại | 外 (wàigōng), 老爷 (lǎoyé), 爷爷 (yéyé) | 外公 (wàigōng) — hoặc — 毑父 (jiě fù), 大父 (dà fù), 老爷 (lǎoyé), 姥爷 (lǎoyé) |
Ông ngoại |
Cháu gọi ông bà nội
Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Bà nội | 老姥 (lǎo lǎo), 奶奶 (nǎinai), 奶娘 (nǎiniáng) | 祖母 (Zǔmǔ) — hoặc — 奶奶 (nǎinai), 大母 (dà mǔ), 王母 (wáng mǔ) |
Bà nội |
Ông nội | 老爷 (lǎoyé), 奶爷 (nǎi yé), 爷爷 (yéyé) | 祖父 (Zǔfù) — hoặc — 大爷 (dàyé), 奶爷 (nǎi yé), 王父 (wáng fù) |
Ông nội |
Cháu gọi anh chị em của mẹ
Từ xưng hô | Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Dì (em gái ruột của mẹ) | 姨姥 (Yí lǎo), 姨娘 (yíniáng), 姨妈 (yímā), 姨母 (Yímǔ), 从母 (cóng mǔ) | (Các từ tương tự thường được dùng trong văn viết) | Dì (em gái ruột của mẹ) |
Chú (chồng của dì) | 姨夫 (Yífu) | 姨夫 (Yífu) | Chú (chồng của dì) |
Cậu (em trai ruột của mẹ) | 舅爷 (Jiù yé), 舅爹 (jiù diē), 舅爸 (jiù bà), 舅父 (Jiùfù) | (Các từ tương tự dùng trong văn viết) | Cậu (em trai ruột của mẹ) |
Mợ (vợ của cậu) | 舅妈 (Jiùmā) | 舅妈 (Jiùmā) | Mợ (vợ của cậu) |
Cháu gọi anh chị em của bố
Từ xưng hô | Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bác gái / Cô (chị, em gái của bố) | 姑姥 (Gū lǎo), 姑娘 (gūniáng), 姑妈 (gūmā), 姑爸 (gū bà), 姑母 (Gūmǔ) | (Các từ tương tự dùng trong văn viết; thường dùng 姑母) | Bác gái, cô (chị, em gái của bố) |
Bác/chú rể (chồng của cô) | 姑夫 (Gūfu) | 姑夫 (Gūfu) | Bác/chú rể (chồng của cô) |
Chú (em trai ruột của bố) | 叔爷 (Shū yé), 叔爹 (shū diē), 叔爸 (shū bà), 伯父 (Bófù), 叔父 (shúfù), 从父 (cóng fù) | (Các từ tương tự dùng trong văn viết) | Chú (em trai ruột của bố) |
Thím (vợ của chú) | 婶婶 (Shěnshen) | 婶婶 (Shěnshen) | Thím (vợ của chú) |
Bác trai (anh trai của bố) | 伯父 (Bófù) | 伯父 (Bófù) | Bác trai (anh trai của bố) |
Đối với anh, chị, em trong gia đình
Từ ngữ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
哥哥 | /Gēgē/ | Anh trai |
大嫂 | /Dàsǎo/ | Chị dâu |
弟弟 | /Dìdì/ | Em trai |
弟妹 | /Dìmèi/ | Em dâu |
姐姐 | /Jiějie/ | Chị gái |
姐夫 | /Jiěfū/ | Anh rể |
妹妹 | /Mèimei/ | Em gái |
妹夫 | /Mèifū/ | Em rể |
堂哥/姐/弟/妹 | Táng gē/jiě/dì/mèi/ | Anh em họ (con của anh, em trai bố mẹ) |
表哥/姐/弟/妹 | Biǎo gē/jiě/dì/mèi | Anh em họ (con của chị, em gái bố mẹ) |
Ông bà, cô chú, cậu mợ gọi cháu
Từ ngữ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
孙子 | /Sūnzi/ | Cháu trai nội |
孙女 | /Sūnnǚ/ | Cháu gái nội |
外孙 | /Wàisūn/ | Cháu trai ngoại |
外孙女 | /Wàishēnnǚ/ | Cháu gái ngoại |
侄子, 侄女 | /Zhízi/ và /Zhínǚ/ | Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng bác, chú) |
舅侄, 舅侄女 | /Jiù zhí/ và /Jiù zhínǚ/ | Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng cô) |
外甥, 外甥女 | /Wàishēng/ và /Wàishēngnǚ/ | Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu) |
姨侄, 姨侄女 | /Yí zhí/ và /Yí zhínǚ/ | Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là Dì) |
Quan hệ thân cận trong gia đình
Từ ngữ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
妻子 / 老婆 | /Qīzi/ /Lǎopó/ | Vợ |
丈夫 / 老公 | /Zhàngfu/ /Lǎogōng/ | Chồng |
公公 | /Gōnggōng/ | Bố chồng |
婆婆 | /Pópo/ | Mẹ chồng |
岳父 | /Yuèfù/ | Bố vợ |
岳母 | /Yuèmǔ/ | Mẹ vợ |
儿子 | /Érzi/ | Con trai |
媳妇 | /Xífù/ | Con dâu |
女儿 | /Nǚ’ér/ | Con gái |
女婿 | /Nǚxù/ | Con rể |
Một số cách xưng hô khác
Từ ngữ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
亲家公 | /Qìngjiā gōng/ | Ông thông gia |
亲家母 | /Qìngjiāmǔ/ | Bà thông gia |
继母 / 后妈 | /Jìmǔ/ /Hòumā/ | Mẹ kế |
继父 / 后父 | /Jìfù/ /Hòufù/ | Bố dượng |
亲戚 | /Qīnqi/ | Họ hàng |
家庭 | /jiātíng/ | Gia đình |
成员 | /chéngyuán/ | Thành viên |
Đoạn văn tiếng Trung giới thiệu về các thành viên trong Gia đình
Chữ Hán:
这是一张我全家的照片。你看!这个女人便是我。我是小学教师。这个男人就是我老公。他是大夫,在白梅医院工作。这两个小朋友都是我们的孩子。那个男长辈是我的公公。他是日本人,年轻时当律师。这位漂亮的妇女是我婆婆。她是一家外贸公司的经理。他们都是我人生当中最重要的人!希望全家平平安安地度过一生。
Phiên âm:
Zhè shì yī zhāng wǒ quánjiā de zhàopiàn. Nǐ kàn! Zhège nǚrén biàn shì wǒ. Wǒ shì xiǎoxué jiàoshī. Zhège nánrén jiùshì wǒ lǎogōng. Tā shì dàifu, zài báiméi yīyuàn gōngzuò. Zhè liǎng gè xiǎopéngyou dōu shì wǒmen de háizi. Nàgè nán zhǎngbèi shì wǒ de gōnggōng. Tā shì rìběn rén, niánqīng shí dāng lǜshī. Zhè wèi piàoliang de fúnǚ shì wǒ pópo. Tā shì yījiā wàimào gōngsī de jīnglǐ. Tāmen dōu shì wǒ rénshēng dāngzhōng zuì zhòngyào de rén, xīwàng quánjiā píngpíng ān’ān dì dùguò yīshēng.
Nghĩa:
Đây là bức ảnh cả gia đình tôi. Nhìn này! Người phụ nữ này chính là tôi. Tôi là giáo viên tiểu học. Người đàn ông này là chồng tôi. Anh ấy là bác sĩ và làm việc tại bệnh viện Bạch Mai. Hai đứa trẻ này là con của chúng tôi. Người đàn ông cao tuổi kia là bố chồng tôi. Ông ấy là người Nhật, khi còn trẻ từng làm luật sư. Người phụ nữ xinh đẹp này là mẹ chồng tôi. Bà là giám đốc của một công ty ngoại thương. Họ đều là những người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Mong rằng cả gia đình sẽ luôn bình an và hạnh phúc suốt đời.
Trong quá trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, việc làm quen với Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình là bước khởi đầu quan trọng giúp học viên nắm vững ngôn ngữ và hiểu văn hóa Trung Hoa. Những từ như 妈妈, 爸爸, 哥哥, 姐姐 và Từ vựng về cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Trung giúp người học nhận diện mối quan hệ gia đình. Qua các bài hội thoại mẫu, học viên dần quen với cách sử dụng từ ngữ tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày, từ đó tự tin giới thiệu về bố mẹ, anh chị em, ông bà trong gia đình. Việc ôn luyện liên tục giúp cải thiện khả năng giao tiếp và nắm rõ cấu trúc gia đình, đồng thời cảm nhận được giá trị của tình yêu thương và sự gắn kết. Học sinh nhận thấy rằng, khi nắm vững những từ vựng này, khả năng giao tiếp của mình được nâng cao rõ rệt. Vì vậy, Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình luôn là phần nội dung thiết thực trong chương trình học ngoại ngữ.

Bài Viết Liên Quan
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề động vật và mẫu hội thoại
第七課:我想把美元换成人民币 - Tôi muốn đổi Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ. Msutong 4
Từ vựng tiếng Trung các loại Trà phổ biến
第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4
Từ vựng tiếng Trung về thời gian và mẫu hội thoại thường gặp
第五課:每天都看得到美景 - Mỗi ngày đều nhìn thấy cảnh đẹp. Msutong 4