第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4
Hôm nay trong lớp học tiếng Trung, chúng tôi được giáo viên giới thiệu một bài mới mang tên 第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4. Bài học này giúp học sinh làm quen với cách hỏi về người khác và nhận biết vị trí trong không gian. Khi giáo viên chiếu hình một nhóm học sinh đứng trong sân trường, cô hỏi: “后面站着的两个女孩儿是谁?” và chúng tôi phải trả lời bằng tên của các bạn ấy.

Đây là cách học rất sinh động, vừa rèn kỹ năng nghe vừa luyện phản xạ nói.
Trong quá trình học, chúng tôi còn luyện tập các mẫu hội thoại liên quan như: “这个是谁?” (Người này là ai?) hay “她是我的同学。” (Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi). Việc này giúp ghi nhớ từ vựng về con người, vị trí và quan hệ xã hội trong tiếng Trung. Nhờ bài học 第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4, chúng tôi không chỉ biết cách hỏi về người khác mà còn tự tin khi mô tả cảnh vật xung quanh và giới thiệu mọi người trong lớp. Đây thực sự là một bài học thú vị và hữu ích cho người mới học tiếng Trung.
Hǎilún: Gāo xiǎomíng, nǐ názhe shénme?
Helen: Gao Xiaoming, bạn đang cầm cái gì vậy?
高小明:以前拍的全家福。你看,这是我的爸爸和妈妈。我爸爸喜欢抽烟,所以他拿着烟。
Gāo xiǎomíng: Yǐqián pāi de quánjiāfú. Nǐ kàn, zhè shì wǒ de bàba hé māma. Wǒ bàba xǐhuan chōuyān, suǒyǐ tā názhe yān.
Gao Xiaoming: Đây là bức ảnh gia đình tôi chụp trước đây. Bạn xem, đây là bố và mẹ tôi. Bố tôi thích hút thuốc, nên ông ấy đang cầm điếu thuốc.
海伦:你妈妈比妈妈年轻多了。
Hǎilún: Nǐ māma bǐ māmā niánqīng duō le.
Helen: Mẹ của bạn trẻ hơn mẹ tôi nhiều.
高小明:对,我妈妈比爸爸小六岁。
Gāo xiǎomíng: Duì, wǒ māmā bǐ bàba xiǎo liù suì.
Gao Xiaoming: Đúng, mẹ tôi nhỏ hơn bố 6 tuổi.
海伦:后面站着的两个女孩儿是谁?
Hǎilún: Hòumiàn zhànzhe de liǎng gè nǚháir shì shéi?
Helen: Hai cô bé đứng phía sau là ai vậy?
高小明:一个是我姐姐,一个是我妹妹。你猜猜哪个是姐姐?
Gāo xiǎomíng: Yí gè shì wǒ jiějiě, yí gè shì wǒ mèimei. Nǐ cāi cāi nǎ ge shì jiějie?
Gao Xiaoming: Một là chị tôi, một là em gái tôi. Bạn đoán xem ai là chị?
海伦:两个人一模一样,我怎么猜得到?
Hǎilún: Liǎng gè rén yì mú yí yàng, wǒ zěnme cāi de dào?
Helen: Hai người giống hệt nhau, làm sao tôi đoán được?
高小明:怎么会一模一样?你再仔细地看看。
Gāo xiǎomíng: Zěnme huì yì mú yí yàng? Nǐ zài zǐxì de kànkan.
Gao Xiaoming: Sao lại giống hệt nhau được? Bạn nhìn kỹ lại đi.
海伦:哦!戴眼镜的是姐姐,穿裙子的是妹妹,对吗?
Hǎilún: Ó! Dài yǎnjìng de shì jiějie, chuān qúnzi de shì mèimei, duì ma?
Helen: À! Người đeo kính là chị, người mặc váy là em, đúng không?
高小明:猜对了!海伦,可以看看你的全家福吗?
Gāo xiǎomíng: Cāi duì le! Hǎilún, kěyǐ kàn kàn nǐ de quánjiāfú ma?
Gao Xiaoming: Đoán đúng rồi! Helen, bạn cho tôi xem ảnh gia đình của bạn được không?
海伦:行,我明天一定带来。
Hǎilún: Xíng, wǒ míngtiān yí dìng dài lái.
Helen: Được, ngày mai tôi sẽ mang đến.
Gāo xiǎomíng: Hǎilún, nǐ de quánjiāfú dài lái le ma?
Gao Xiaoming: Helen, bạn mang ảnh gia đình đến chưa?
海伦:带来了,在我的手机里。你看看。
Hǎilún: Dài lái le, zài wǒ de shǒujī lǐ. Nǐ kànkan.
Helen: Mang rồi, trong điện thoại của tôi. Bạn xem này.
高小明:你的爸爸和妈妈在沙发上坐着,两个孩子一个在沙发后面站着,一个在妈妈旁边坐着。这张全家福什么时候拍的?
Gāo xiǎomíng: Nǐ de bàba hé māma zài shāfā shàng zuòzhe, liǎng gè háizi yí gè zài shāfā hòumiàn zhànzhe, yí gè zài māma pángbiān zuòzhe. Zhè zhāng quánjiāfú shénme shíhòu pāi de?
Gao Xiaoming: Bố mẹ bạn ngồi trên ghế, hai con một đứng phía sau ghế, một ngồi bên cạnh mẹ. Bức ảnh này chụp khi nào vậy?
海伦:是我小时候拍的。高小明,你猜猜哪个是我?
Hǎilún: Shì wǒ xiǎo shíhòu pāi de. Gāo xiǎomíng, nǐ cāi cāi nǎ ge shì wǒ?
Helen: Chụp khi tôi còn nhỏ. Gao Xiaoming, bạn đoán xem ai là tôi?
高小明:你坐在妈妈旁边,拿着花儿,开心地笑着,对不对?
Gāo xiǎomíng: Nǐ zuò zài māma pángbiān, názhe huār, kāixīn de xiàozhe, duì bú duì?
Gao Xiaoming: Bạn ngồi bên cạnh mẹ, cầm hoa, cười vui vẻ, đúng không?
海伦:不对,我拿着巧克力。
Hǎilún: Bú duì, wǒ názhe qiǎokèlì.
Helen: Không đúng, tôi cầm socola.
高小明:哦!那个站着的孩子是你,怎么跟男孩子一模一样!
Gāo xiǎomíng: Ò! Nà gè zhànzhe de háizi shì nǐ, zěnme gēn nán háizi yì mú yí yàng!
Gao Xiaoming: À! Đứa đứng đó là bạn, sao lại giống con trai thế!
海伦:对,小时候我总是打扮得跟男孩子一样。
Hǎilún: Duì, xiǎo shíhòu wǒ zǒng shì dǎban de gēn nán háizi yíyàng.
Helen: Đúng, lúc nhỏ tôi luôn ăn mặc giống con trai.
高小明:那我怎么猜得到?
Gāo xiǎomíng: Nà wǒ zěnme cāi de dào?
Gao Xiaoming: Vậy làm sao tôi đoán được đây?
Kết thúc bài học 第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4, học viên đã nắm vững cách hỏi và trả lời về người khác, đồng thời tự tin hơn khi mô tả vị trí trong không gian. Đây là nền tảng quan trọng giúp người mới học tiếng Trung phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Tham gia Khóa học tiếng trung cho người mới bắt đầu sẽ giúp bạn làm quen với các mẫu câu đơn giản và từ vựng thiết yếu. Đồng thời, nếu mục tiêu là thi cử, các Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6 sẽ cung cấp chiến lược luyện thi hiệu quả. Ngoài ra, với trẻ em, Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ giúp các em làm quen với tiếng Trung từ sớm, phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách tự nhiên. Bài học 第六課:后面站着的两个女孩儿是谁? thực sự là bước khởi đầu tuyệt vời để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung.

Đây là cách học rất sinh động, vừa rèn kỹ năng nghe vừa luyện phản xạ nói.
Trong quá trình học, chúng tôi còn luyện tập các mẫu hội thoại liên quan như: “这个是谁?” (Người này là ai?) hay “她是我的同学。” (Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi). Việc này giúp ghi nhớ từ vựng về con người, vị trí và quan hệ xã hội trong tiếng Trung. Nhờ bài học 第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4, chúng tôi không chỉ biết cách hỏi về người khác mà còn tự tin khi mô tả cảnh vật xung quanh và giới thiệu mọi người trong lớp. Đây thực sự là một bài học thú vị và hữu ích cho người mới học tiếng Trung.
Từ mới
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | Chữ viết |
---|---|---|---|---|
全家福 | Quánjiāfú | Ảnh gia đình | 今天我们拍了一张全家福。 Hôm nay chúng tôi đã chụp 1 bức ảnh gia đình. |
全家福 |
抽烟 | Chōuyān | Hút thuốc | 抽烟对身体不好。 Hút thuốc có hại cho sức khỏe. |
抽烟 |
烟 | Yān | Thuốc lá | 我要买烟。 Tôi muốn mua thuốc. |
烟 |
所以 | Suǒyǐ | Cho nên | 我没吃早饭,所以现在我很饿。 Tôi chưa ăn sáng cho nên bây giờ tôi rất đói. |
所以 |
站 | Zhàn | Đứng | 站在门口 Đứng ở cổng 站起来 Đứng lên |
站 |
一模一样 | Yìmú yíyàng | Giống hệt | 姐姐和妹妹长得一模一样。 Chị gái và em gái trông giống hệt nhau. |
一模一样 |
仔细 | Zǐxì | Kĩ, cẩn thận | 你仔细看一下,这个是不是你的? Cậu nhìn kĩ 1 chút, cái này có phải của cậu không? |
仔细 |
戴 | Dài | Đeo, đội | 戴帽子 Đội mũ |
戴 |
眼镜 | Yǎnjìng | Kính | 戴眼镜 Đeo kính |
眼镜 |
裙子 | Qúnzi | Váy | 两条裙子 2 chiếc váy |
裙子 |
沙发 | Shāfā | Ghế sô pha | 一套沙发 1 bộ sô pha |
沙发 |
旁边 | Pángbiān | Bên cạnh | 小猫躺在沙发旁边睡觉呢。 Chú mèo nằm ngủ bên cạnh chiếc sô pha. |
旁边 |
小时候 | Xiǎoshíhòu | Hồi nhỏ, lúc nhỏ | 小时候我喜欢回老家玩儿。 Hồi nhỏ tôi thích về quê chơi. |
小时候 |
猜 | Cāi | Đoán | 你猜猜他是谁? Bạn đoán xem anh ấy là ai? |
猜 |
花儿 | Huār | Bông hoa | 一朵花 1 bông hoa |
花儿 |
开心 | Kāixīn | Vui vẻ | 今天爸爸送妈妈花儿,她很开心。 Hôm nay bố tặng hoa cho mẹ, mẹ rất vui. |
开心 |
笑 | Xiào | Cười | 你笑起来真好看。 Cậu cười lên rất xinh. |
笑 |
巧克力 | Qiǎokèlì | Sô cô la | 巧克力不能吃太多。 Không nên ăn quá nhiều sô cô la. |
巧克力 |
总是 | Zǒngshì | Luôn luôn, toàn là | 他总是迟到。 Anh ấy luôn luôn đến muộn |
总是 |
打扮 | Dǎbān | Ăn mặc, trang điểm | 出门前要好好儿人打扮一下。 Trước khi ra ngoài phải trang điểm đẹp một chút. |
Hội thoại
课文(一)
海伦:高小明,你拿着什么?Hǎilún: Gāo xiǎomíng, nǐ názhe shénme?
Helen: Gao Xiaoming, bạn đang cầm cái gì vậy?
高小明:以前拍的全家福。你看,这是我的爸爸和妈妈。我爸爸喜欢抽烟,所以他拿着烟。
Gāo xiǎomíng: Yǐqián pāi de quánjiāfú. Nǐ kàn, zhè shì wǒ de bàba hé māma. Wǒ bàba xǐhuan chōuyān, suǒyǐ tā názhe yān.
Gao Xiaoming: Đây là bức ảnh gia đình tôi chụp trước đây. Bạn xem, đây là bố và mẹ tôi. Bố tôi thích hút thuốc, nên ông ấy đang cầm điếu thuốc.
海伦:你妈妈比妈妈年轻多了。
Hǎilún: Nǐ māma bǐ māmā niánqīng duō le.
Helen: Mẹ của bạn trẻ hơn mẹ tôi nhiều.
高小明:对,我妈妈比爸爸小六岁。
Gāo xiǎomíng: Duì, wǒ māmā bǐ bàba xiǎo liù suì.
Gao Xiaoming: Đúng, mẹ tôi nhỏ hơn bố 6 tuổi.
海伦:后面站着的两个女孩儿是谁?
Hǎilún: Hòumiàn zhànzhe de liǎng gè nǚháir shì shéi?
Helen: Hai cô bé đứng phía sau là ai vậy?
高小明:一个是我姐姐,一个是我妹妹。你猜猜哪个是姐姐?
Gāo xiǎomíng: Yí gè shì wǒ jiějiě, yí gè shì wǒ mèimei. Nǐ cāi cāi nǎ ge shì jiějie?
Gao Xiaoming: Một là chị tôi, một là em gái tôi. Bạn đoán xem ai là chị?
海伦:两个人一模一样,我怎么猜得到?
Hǎilún: Liǎng gè rén yì mú yí yàng, wǒ zěnme cāi de dào?
Helen: Hai người giống hệt nhau, làm sao tôi đoán được?
高小明:怎么会一模一样?你再仔细地看看。
Gāo xiǎomíng: Zěnme huì yì mú yí yàng? Nǐ zài zǐxì de kànkan.
Gao Xiaoming: Sao lại giống hệt nhau được? Bạn nhìn kỹ lại đi.
海伦:哦!戴眼镜的是姐姐,穿裙子的是妹妹,对吗?
Hǎilún: Ó! Dài yǎnjìng de shì jiějie, chuān qúnzi de shì mèimei, duì ma?
Helen: À! Người đeo kính là chị, người mặc váy là em, đúng không?
高小明:猜对了!海伦,可以看看你的全家福吗?
Gāo xiǎomíng: Cāi duì le! Hǎilún, kěyǐ kàn kàn nǐ de quánjiāfú ma?
Gao Xiaoming: Đoán đúng rồi! Helen, bạn cho tôi xem ảnh gia đình của bạn được không?
海伦:行,我明天一定带来。
Hǎilún: Xíng, wǒ míngtiān yí dìng dài lái.
Helen: Được, ngày mai tôi sẽ mang đến.
课文(二)
高小明:海伦, 你的全家福带来了吗?Gāo xiǎomíng: Hǎilún, nǐ de quánjiāfú dài lái le ma?
Gao Xiaoming: Helen, bạn mang ảnh gia đình đến chưa?
海伦:带来了,在我的手机里。你看看。
Hǎilún: Dài lái le, zài wǒ de shǒujī lǐ. Nǐ kànkan.
Helen: Mang rồi, trong điện thoại của tôi. Bạn xem này.
高小明:你的爸爸和妈妈在沙发上坐着,两个孩子一个在沙发后面站着,一个在妈妈旁边坐着。这张全家福什么时候拍的?
Gāo xiǎomíng: Nǐ de bàba hé māma zài shāfā shàng zuòzhe, liǎng gè háizi yí gè zài shāfā hòumiàn zhànzhe, yí gè zài māma pángbiān zuòzhe. Zhè zhāng quánjiāfú shénme shíhòu pāi de?
Gao Xiaoming: Bố mẹ bạn ngồi trên ghế, hai con một đứng phía sau ghế, một ngồi bên cạnh mẹ. Bức ảnh này chụp khi nào vậy?
海伦:是我小时候拍的。高小明,你猜猜哪个是我?
Hǎilún: Shì wǒ xiǎo shíhòu pāi de. Gāo xiǎomíng, nǐ cāi cāi nǎ ge shì wǒ?
Helen: Chụp khi tôi còn nhỏ. Gao Xiaoming, bạn đoán xem ai là tôi?
高小明:你坐在妈妈旁边,拿着花儿,开心地笑着,对不对?
Gāo xiǎomíng: Nǐ zuò zài māma pángbiān, názhe huār, kāixīn de xiàozhe, duì bú duì?
Gao Xiaoming: Bạn ngồi bên cạnh mẹ, cầm hoa, cười vui vẻ, đúng không?
海伦:不对,我拿着巧克力。
Hǎilún: Bú duì, wǒ názhe qiǎokèlì.
Helen: Không đúng, tôi cầm socola.
高小明:哦!那个站着的孩子是你,怎么跟男孩子一模一样!
Gāo xiǎomíng: Ò! Nà gè zhànzhe de háizi shì nǐ, zěnme gēn nán háizi yì mú yí yàng!
Gao Xiaoming: À! Đứa đứng đó là bạn, sao lại giống con trai thế!
海伦:对,小时候我总是打扮得跟男孩子一样。
Hǎilún: Duì, xiǎo shíhòu wǒ zǒng shì dǎban de gēn nán háizi yíyàng.
Helen: Đúng, lúc nhỏ tôi luôn ăn mặc giống con trai.
高小明:那我怎么猜得到?
Gāo xiǎomíng: Nà wǒ zěnme cāi de dào?
Gao Xiaoming: Vậy làm sao tôi đoán được đây?
Kết thúc bài học 第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4, học viên đã nắm vững cách hỏi và trả lời về người khác, đồng thời tự tin hơn khi mô tả vị trí trong không gian. Đây là nền tảng quan trọng giúp người mới học tiếng Trung phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Tham gia Khóa học tiếng trung cho người mới bắt đầu sẽ giúp bạn làm quen với các mẫu câu đơn giản và từ vựng thiết yếu. Đồng thời, nếu mục tiêu là thi cử, các Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6 sẽ cung cấp chiến lược luyện thi hiệu quả. Ngoài ra, với trẻ em, Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ giúp các em làm quen với tiếng Trung từ sớm, phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách tự nhiên. Bài học 第六課:后面站着的两个女孩儿是谁? thực sự là bước khởi đầu tuyệt vời để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung.

Bài Viết Liên Quan
第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4
Từ vựng tiếng Trung về thời gian và mẫu hội thoại thường gặp
第五課:每天都看得到美景 - Mỗi ngày đều nhìn thấy cảnh đẹp. Msutong 4
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính kèm mẫu câu
第四課:您是不是住到12号?- Bạn ở đến ngày 12 phải không? Msutong 4
第三課:我要给他寄过去 - Tôi muốn gửi cho anh ấy. Msutong 4
第二課:找到满意的工作不容易啊 - Tìm được công việc như ý không dễ dàng. Msutong 4