Cách phát âm tiếng trung cho người mới bắt đầu

Tiengtrungminhviet.vn Ngữ âm
Cách phát âm tiếng Trung cho người mới bắt đầu là bước nền tảng quan trọng đối với người học. Hệ thống phát âm của tiếng Trung dựa trên bảng Pinyin, bao gồm thanh mẫu (phụ âm đầu), vận mẫu (nguyên âm và vần) và thanh điệu.
Cách phát âm tiếng trung cho người mới bắt đầu
  • Thanh mẫu: Gồm 21 phụ âm đầu như b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s. Một số âm có cách phát âm khác biệt so với tiếng Việt, như zh, ch, sh cần uốn lưỡi, còn j, q, x yêu cầu đặt lưỡi giữa.
  • Vận mẫu: Gồm 36 nguyên âm đơn, đôi và vần mũi, ví dụ a, o, e, i, u, ü. Âm ü khá đặc biệt vì miệng tròn như “u” nhưng lưỡi đặt như “i”.
  • Thanh điệu: Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính: thanh 1 (cao và đều), thanh 2 (lên giọng), thanh 3 (hạ rồi nâng) và thanh 4 (xuống mạnh).
Để phát âm chuẩn, người học nên luyện tập với video hướng dẫn, tập trung vào khẩu hình miệng và cách đặt lưỡi. Công nghệ AI và các ứng dụng học tiếng Trung năm 2025 sẽ hỗ trợ cách phát âm tiếng Trung cho người mới bắt đầu một cách chính xác và dễ dàng hơn.

Tại sao cần học cách phát âm tiếng Trung đúng ngay từ đầu

Học cách phát âm tiếng Trung cho người mới bắt đầu đúng ngay từ đầu là yếu tố quan trọng giúp người học giao tiếp hiệu quả, tránh hiểu nhầm ý nghĩa và xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ này. Dưới đây là những lý do chính:

1. Tiếng Trung là ngôn ngữ giàu thanh điệu

Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính1 thanh nhẹ, mỗi thanh điệu có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của một từ. Ví dụ:
  • (mā) - mẹ, (má) - cây gai, (mǎ) - ngựa, (mà) - mắng.
Nếu phát âm sai thanh điệu, người nghe có thể hiểu lầm hoặc không hiểu được ý bạn muốn truyền đạt.

2. Phát âm tiếng trung đúng giúp cải thiện khả năng nghe và giao tiếp

Khi bạn phát âm chuẩn, bạn sẽ dễ dàng nhận diện âm thanh trong các cuộc hội thoại thực tế, từ đó cải thiện kỹ năng nghe. Điều này cũng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.

3. Tránh thói quen sai khó sửa về sau

Nhiều người học tiếng Trung ban đầu không chú trọng phát âm đúng, dẫn đến việc hình thành thói quen sai. Khi đã quen với cách phát âm sai, rất khó để sửa lại, thậm chí có thể gây ảnh hưởng đến cả khả năng nói và viết.

4. Hỗ trợ tốt hơn cho việc học chữ Hán

Phát âm tiếng Trung dựa trên hệ thống Pinyin, giúp người học dễ dàng liên kết với cách viết chữ Hán. Nếu phát âm chuẩn, bạn sẽ dễ nhớ từ mới hơn và học viết chữ Hán hiệu quả hơn.

5. Giúp học nhanh hơn và tiến bộ bền vững

Một khi bạn phát âm đúng từ đầu, việc học từ vựng, ngữ pháp và luyện nói sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Bạn sẽ không mất thời gian chỉnh sửa lỗi sai và có thể tập trung vào việc mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Cách phát âm tiếng trung cho người mới bắt đầu

Như chúng ta biết Bảng chữ cái Pinyin – Nền tảng phát âm tiếng Trung
Pinyin là hệ thống phiên âm La-tinh giúp người học có thể đọc và phát âm tiếng Trung dễ dàng hơn. Đây là công cụ quan trọng để người mới bắt đầu làm quen với cách phát âm chính xác trước khi học chữ Hán.

 

Cách phát âm tiếng trung cho người mới bắt đầu

Tại sao cần học Pinyin trước?

  • Giúp phát âm chuẩn ngay từ đầu, tránh sai sót khó sửa.
  • Hỗ trợ học chữ Hán nhanh hơn, vì mỗi từ Hán đều có Pinyin đi kèm.
  • Cải thiện khả năng nghe và nói khi giao tiếp với người bản xứ.

1. Cấu trúc của bảng chữ cái Pinyin

cấu trúc pinyin để phát âm tiếng trung
Pinyin gồm ba phần chính:
  • Thanh mẫu (Phụ âm đầu): Tương tự như phụ âm trong tiếng Việt, đứng đầu âm tiết.
  • Vận mẫu (Nguyên âm và vần): Đóng vai trò là phần chính của âm tiết.
  • Thanh điệu: Quyết định nghĩa của từ, gồm 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ.
Dưới đây là mô phỏng cách phát âm các chữ cái trong tiếng Trung theo cách hiểu của người Việt (lưu ý đây chỉ là mô phỏng để dễ liên tưởng, để phát âm chuẩn cần xem video hướng dẫn cách đặt lưỡi, khẩu hình miệng):

Thanh mẫu (Phụ âm đầu) và cách phát âm

???? Nhóm âm môi (b, p, m, f)

  • b: Giống "pua", môi khép lại rồi mở ra nhẹ nhàng.

  • p: Như "pua" nhưng bật hơi mạnh, môi mở nhanh hơn.

  • m: Như "mua", môi khép nhẹ rồi mở ra.

  • f: Gần giống "phua", răng trên chạm vào môi dưới.

???? Nhóm âm đầu lưỡi giữa (d, t, n, l)

  • d: Giống "tưa" nhưng nhẹ, đầu lưỡi chạm vòm trên.

  • t: Giống "thưa", bật hơi mạnh, lưỡi chạm vòm miệng rồi bật ra.

  • n: Giống "nưa", đầu lưỡi chạm lợi trên.

  • l: Giống "lưa", đầu lưỡi chạm lợi trên nhưng bật nhẹ.

???? Nhóm âm gốc lưỡi (g, k, h)

  • g: Giống "cưa", lưỡi chạm vào ngạc mềm, không bật hơi.

  • k: Giống "khưa", lưỡi chạm vào ngạc mềm, bật hơi mạnh.

  • h: Giống giữa "khưa" và "hưa", hơi thoát ra qua cổ họng.

???? Nhóm âm mặt lưỡi (j, q, x)

  • j: Gần giống "chi", lưỡi giữa chạm vòm trên.

  • q: Giống "chi" nhưng bật hơi mạnh.

  • x: Giống "xi", lưỡi giữa chạm nhẹ vào vòm trên.

???? Nhóm âm đầu lưỡi trước (z, c, s)

  • z: Giống "chư", lưỡi chạm lợi, không bật hơi.

  • c: Giống "chư" nhưng bật hơi mạnh.

  • s: Giống "xư", lưỡi hạ thấp hơn.

???? Nhóm âm đầu lưỡi cong (zh, ch, sh, r)

  • zh: Giống "trư", lưỡi cong, chạm vòm trên.

  • ch: Giống "trư" nhưng bật hơi.

  • sh: Giống "sư", lưỡi cong.

  • r: Giống "rư", rung nhẹ.

???? Nhóm bán nguyên âm (y, w)

  • y: Giống "i", môi hơi mở, luồng hơi nhẹ.

  • w: Giống "u", môi tròn lại, thoát hơi nhẹ.


Vận mẫu (Nguyên âm và vần) và cách mở miệng

???? Nguyên âm đơn

  • a: Như "a", miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp.

  • o: Như "ua", môi hơi tròn, miệng mở vừa phải.

  • e: Như "ưa", miệng mở trung bình, lưỡi nâng lên.

  • i: Như "i", miệng mở nhỏ, lưỡi nâng cao.

  • u: Như "u", môi tròn, lưỡi hạ thấp.

  • ü: Giống "uy", môi tròn, lưỡi đặt như "i".

???? Vận mẫu kép

  • ai: Giống "ai", miệng mở rộng, rồi dần khép lại.

  • ei: Giống "ây", môi dần khép lại.

  • ui: Giống "uây", môi tròn rồi hẹp dần.

  • ao: Giống "ao", miệng mở rộng, rồi hơi tròn lại.

  • ou: Giống "âu", môi dần tròn.

  • iu: Giống "iêu", miệng mở nhỏ, rồi tròn dần.

  • ie: Giống "iê", miệng nhỏ rồi mở rộng hơn.

  • üe: Giống "uê", môi tròn rồi mở ra.

  • er: Giống "ơ", lưỡi cong lên.

???? Vận mẫu mũi

  • an: Giống "an", miệng mở rộng, lưỡi chạm nướu trên.

  • en: Giống "ân", miệng mở trung bình, lưỡi hạ thấp.

  • in: Giống "in", miệng mở nhỏ, lưỡi nâng lên.

  • un: Giống "uân", môi tròn, rồi mở rộng nhẹ.

  • ün: Giống "uyn", môi tròn, lưỡi đặt gần vòm trên.

  • ang: Giống "ang", miệng mở rộng, âm đi sâu vào cổ họng.

  • eng: Giống "âng", miệng mở vừa, âm đi vào cổ họng.

  • ing: Giống "iêng", miệng mở nhỏ, rồi mở rộng.

  • ong: Giống "ung", môi tròn, lưỡi hạ thấp.

 Âm tiết đặc biệt

  • zhi – trư
  • chi – trư + bật hơi
  • shi – shư
  • ri – rư
  • zi – chư
  • ci – chư + bật hơi
  • si – sư
  • yi – i
  • wu – u
  • yu – uy
  • ye – iê
  • yue – uê
  • yuan – oan
  • yin – in
  • yun – uân
  • ying – iêng
Dưới đây là bảng phân loại cách phát âm tiếng trung cho ngưởi mới bắt đầu có thể tham khảo các chữ cái trong tiếng Trung theo cách hiểu của người Việt:
Thanh mẫu (Phụ âm đầu) Vận mẫu (Nguyên âm và vần) Vận mẫu kép Vận mẫu mũi Âm tiết nhận diện tổng thể (16 âm)
b: “pua” a: “a” ai: “ai” an: “an” zhi: “trư”
p: “pua” bật hơi o: “ua” ei: “ây” en: “ân” chi: “trư” bật hơi
m: “mua” e: “ưa” ui: “uây” in: “in” shi: “shư”
f: “phua” i: “i” ao: “ao” un: “uân” ri: “rư”
d: “tưa” nhẹ u: “u” ou: “âu” ün: “uyn” zi: “chư”
t: “thưa” bật hơi ü: “uy” iu: “iêu” ang: “ang” ci: “chư” bật hơi
n: “nưa”   ie: “iê” eng: “âng” si: “sư”
l: “lưa”   üe: “uê” ing: “iêng” yi: “i”
g: “cưa” không bật hơi   er: “ơ” rung nhẹ ong: “ung” wu: “u”
k: “khưa” bật hơi       yu: “uy”
h: giữa “khưa” và “hưa”       ye: “iê”
j: “chi” đặt lưỡi giữa       yue: “uê”
q: “chi” bật hơi       yuan: “oan”
x: “xi”       yin: “in”
zh: “trư” lưỡi cong       yun: “uân”
ch: “trư” bật hơi       ying: “iêng”
sh: “sư” lưỡi cong        
r: “rư” nhẹ        
z: “chư” âm tắc không bật hơi        
c: “chư” bật hơi        
s: “xư” lưỡi thấp        
y: “i” có gió        
w: “u” có gió        
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính mô phỏng giúp dễ liên tưởng. Để phát âm chuẩn, cần luyện tập với video hướng dẫn khẩu hình miệng và cách đặt lưỡi. 
Xem thêm video cách đọc tại:

 

Lưu ý Quy Tắc Viết Bính Âm (pinyin)

Bính âm là hệ thống phiên âm tiếng Trung bằng chữ cái Latinh, giúp người học phát âm chính xác hơn. Dưới đây là các quy tắc quan trọng khi viết bính âm:

1. Quy tắc thêm bán nguyên âm "y"

  • Trước một nguyên âm i, in, ing khi không kết hợp với phụ âm, cần thêm bán nguyên âm "y" ở phía trước.
    • Ví dụ:
      • i → yi
      • in → yin
      • ing → ying
  • Nếu đứng trước các nguyên âm ia, ie, iao, iou, ian, iang, iong mà không có phụ âm đi kèm, nguyên âm i phải được thay thế bằng "y".
    • Ví dụ:
      • ia → ya
      • ie → ye
      • iao → yao
      • iou → you
      • ian → yan
      • iang → yang
      • iong → yong

2. Quy tắc xóa dấu chấm trên ü

  • Khi các nguyên âm ü, üe, üan, ün kết hợp với các phụ âm y, j, q, x, dấu hai chấm trên "ü" phải được bỏ đi.
    • Ví dụ:
      • yu, yue, yun
      • ju, jue, juan, jun
      • qu, que, quan, qun
      • xu, xue, xuan, xun
  • Tuy nhiên, nếu ü, üe đi với phụ âm l, n, thì vẫn giữ nguyên dấu hai chấm.
    • Ví dụ:
      • nü, lü
      • nüe, lüe

3. Quy tắc thêm bán nguyên âm "w"

  • Khi nguyên âm u không có phụ âm đứng trước, phải thêm "w" vào trước khi viết.
    • Ví dụ:
      • u → wu

4. Quy tắc thay đổi chữ u thành "w"

  • Các nguyên âm ua, uei, uan, uo, uai, uen, uang, ueng khi không có phụ âm đứng trước, phải bỏ chữ "u" và thay bằng "w".
    • Ví dụ:
      • ua → wa
      • uai → wai
      • uo → wo
      • uan → wan
      • uei → wei
      • uang → wang
      • uen → wen
      • ueng → weng

5. Quy tắc bỏ nguyên âm "e" giữa uei và uen

  • Nếu uei, uen đứng sau một phụ âm, khi viết phải bỏ chữ "e" ở giữa.
    • Ví dụ:
      • sui (thay vì suei)
      • dui (thay vì duei)
      • dun (thay vì duen)
      • rui, run, cui, cun

6. Quy tắc bỏ nguyên âm "o" giữa iou

  • Nếu iou được ghép với một phụ âm trước, khi viết phải bỏ chữ "o" ở giữa.
    • Ví dụ:
      • jiu (thay vì jiou)
      • liu (thay vì liou)
      • qiu, niu

7. Quy tắc dấu cách âm (‘)

  • Khi một âm tiết bắt đầu bằng nguyên âm a, o, e, nếu nó đứng sau một âm tiết khác, phải sử dụng dấu cách âm (‘) để tránh nhầm lẫn.
    • Ví dụ:
      • píng'ān (平安) → nghĩa là "bình an". Nếu không có dấu cách âm, có thể bị nhầm thành "pín gān", một từ không có nghĩa.
      • jiāo'ào (驕傲) → nghĩa là "kiêu ngạo". Nếu không có dấu cách âm, có thể gây khó đọc.

8. Quy tắc viết hoa danh từ riêng

  • Các danh từ riêng như tên người, địa danh, cơ quan, tổ chức phải viết hoa chữ cái đầu tiên.

Thanh điệu trong tiếng Trung

Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính1 thanh nhẹ, mỗi thanh điệu có cách phát âm khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa của từ. Nếu phát âm sai thanh điệu, câu nói có thể bị hiểu lầm.
thanh điệu trong tiếng trung

1️⃣ Thanh 1 (mā - 妈) [ˉ]

  • Đọc cao và kéo dài, giống như khi hát một nốt cao.
  • Ví dụ: 妈 (mā) – mẹ

2️⃣ Thanh 2 (má - 麻) [ˊ]

  • Âm đi lên, giống như khi đặt câu hỏi trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: 麻 (má) – cây gai

3️⃣ Thanh 3 (mǎ - 马) [ˇ]

  • Âm trầm xuống rồi nâng lên, giống như khi do dự.
  • Ví dụ: 马 (mǎ) – con ngựa

4️⃣ Thanh 4 (mà - 骂) [ˋ]

  • Âm rơi nhanh và dứt khoát, giống như khi ra lệnh.
  • Ví dụ: 骂 (mà) – mắng chửi

5️⃣ Thanh nhẹ (ma - 吗) [ ]

  • Đọc nhẹ và ngắn, không có dấu nhấn.
  • Ví dụ: 吗 (ma) – trợ từ nghi vấn

Những lỗi phát âm tiếng Trung thường gặp và cách khắc phục

Việc phát âm đúng trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn tránh hiểu nhầm ý nghĩa từ vựng. Dưới đây là một số lỗi phát âm phổ biến của người mới học cách phát âm tiếng Trung cho người mới bắt đầu và cách khắc phục hiệu quả

1. Nhầm lẫn giữa các phụ âm bật hơi và không bật hơi

Lỗi thường gặp:
  • Nhầm bp, dt, gk.
  • Ví dụ: "bāo" (包 – túi) và "pāo" (抛 – ném) phát âm sai sẽ gây nhầm nghĩa.
Cách khắc phục:
  • Đặt tay trước miệng, nếu có luồng hơi mạnh là bật hơi (p, t, k).
  • Luyện phát âm bằng cách nhấn rõ ràng từng âm, ví dụ: b-b-b (nhẹ) và p-p-p (bật hơi mạnh).

2. Phát âm sai các âm quấn lưỡi (zh, ch, sh, r)

Lỗi thường gặp:
  • Phát âm zh giống z, ch giống c, sh giống s.
  • Ví dụ: "zhōng" (中 – trung) phát âm như "zōng" là sai.
Cách khắc phục:
  • Cong lưỡi về phía sau khi phát âm zh, ch, sh, r.
  • Luyện đọc các cặp từ đối lập: zhàng – zàng, chā – cā, shū – sū.

3. Không phân biệt được âm "r" và "l"

Lỗi thường gặp:
  • "rén" (人 – người) phát âm như "lén".
Cách khắc phục:
  • Đặt lưỡi giữa răng trên và vòm miệng khi phát âm r, tránh để lưỡi chạm răng như âm l.

4. Phát âm sai các nguyên âm đặc biệt (ü, e, er)

Lỗi thường gặp:
  • "ü" đọc thành "u", "e" đọc thành "ê", "er" đọc như "ơ".
  • Ví dụ: "nǚ" (女 – nữ) phát âm thành "nǔ" là sai.
Cách khắc phục:
  • Để phát âm ü, tròn môi như phát âm "u" nhưng lưỡi đặt như phát âm "i".
  • Với e, mở rộng miệng hơn, đọc như "ưa".

5. Không chú ý đến thanh điệu

Lỗi thường gặp:
  • Phát âm sai thanh điệu khiến từ thay đổi nghĩa hoàn toàn, ví dụ:
    • "mā" (妈 – mẹ) và "mǎ" (马 – ngựa).
Cách khắc phục:
  • Luyện đọc từng thanh điệu riêng lẻ, sau đó ghép vào từ.
  • Sử dụng tay hoặc vẽ đường thanh điệu để ghi nhớ cao độ.
Học cách phát âm tiếng Trung cho người mới bắt đầu chuẩn ngay từ đầu giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Luyện tập đều đặn và chú ý đến những lỗi sai phổ biến sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng!

Lời khuyên để phát âm tiếng Trung đúng từ đầu

  • Luyện tập với bảng Pinyin, chú ý thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu.
  • Nghe và bắt chước người bản xứ qua video, podcast hoặc ứng dụng học tiếng Trung.
  • Luyện nói hàng ngày với giáo viên hoặc người bản xứ để điều chỉnh phát âm kịp thời.
  • Sử dụng công nghệ AI để kiểm tra phát âm, như Google Translate hoặc các ứng dụng nhận diện giọng nói.
  • Tham gia các khóa học tiếng trung cho người mới bắt đầu để được hướng dẫn học nhanh hơn
Phát âm là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Trung. Nếu bạn muốn giao tiếp trôi chảy và học hiệu quả, hãy đầu tư thời gian để luyện cách phát âm tiếng Trung cho người mới bắt đầu một cách chính xác ngay từ đầu!
Cách học phát âm tiếng Trung cho người mới bắt đầu đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Đầu tiên, bạn cần nắm vững hệ thống Pinyin – nền tảng giúp đọc và phát âm chuẩn. Tiếp theo, hãy chú ý đến cách phát âm các phụ âm bật hơi và không bật hơi như b-p, d-t, g-k, cũng như các âm quấn lưỡi zh, ch, sh, r để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, thanh điệu trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng, vì chỉ cần sai thanh điệu, nghĩa của từ sẽ thay đổi hoàn toàn.
Để cải thiện, bạn nên luyện tập mỗi ngày với các tài liệu, video hướng dẫn và ghi âm lại để so sánh với người bản xứ. Việc học phát âm đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác và tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung sau này. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học bài bản, hãy tham khảo cơ sở trung tâm tiếng Trung Long Biên tại Tiếng Trung Minh Việt, nơi cung cấp lộ trình luyện phát âm chuẩn dành cho người mới bắt đầu. Hãy kiên trì và luyện tập thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất!
 
Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

Cách phát âm tiếng trung cho người mới bắt đầu