Hướng dẫn cách viết 214 bộ thủ trong tiếng Trung
Chữ Hán là hệ thống chữ tượng hình phức tạp, được cấu tạo từ nhiều thành phần khác nhau, trong đó các nét cơ bản trong chữ Hán và bộ thủ tiếng Trung đóng vai trò nền tảng quan trọng. 214 bộ thủ trong tiếng Trung là tập hợp các yếu tố cơ bản giúp cấu thành chữ Hán, đồng thời mang ý nghĩa riêng, giúp người học hiểu và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Việc nắm vững bộ thủ không chỉ hỗ trợ đọc và viết mà còn giúp đoán nghĩa của những chữ mới mà không cần tra từ điển.

Học bộ thủ tiếng trung là bước đầu tiên giúp bạn tiếp cận tiếng Trung một cách hệ thống, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc để học lên cao. Nếu bạn từng gặp khó khăn khi học chữ Hán, thì việc nắm rõ 214 bộ thủ tiếng Trung sẽ giúp bạn ghi nhớ chữ nhanh hơn, hiểu sâu về cách tạo từ và phát triển kỹ năng đọc hiểu hiệu quả.
✅ Gợi ý nghĩa: Bộ thủ thường liên quan đến nghĩa của chữ, ví dụ:
Bảng trên giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các bộ thủ đơn giản nhất trong chữ Hán. Đây là những thành phần cơ bản tạo nên các chữ phức tạp hơn sau này.
Những bộ thủ này là thành phần cơ bản trong chữ Hán, giúp người học hiểu cách ghép chữ và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Những bộ thủ này không chỉ giúp tạo nên chữ Hán mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ chữ hơn.
Các bộ thủ này có tính ứng dụng cao trong chữ Hán, giúp người học hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc chữ.
Những bộ thủ này không chỉ giúp hiểu sâu hơn về chữ Hán mà còn hỗ trợ ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
Những bộ thủ trên giúp hình thành nhiều chữ Hán quan trọng, hỗ trợ trong việc nhận diện và hiểu nghĩa của từ vựng.
Những bộ thủ này thường xuất hiện trong nhiều chữ Hán, giúp việc nhận diện và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
Các bộ thủ này xuất hiện trong nhiều chữ Hán, giúp ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách cấu tạo của chữ viết.
Những bộ thủ này xuất hiện trong nhiều chữ Hán, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách cấu tạo chữ viết.
Những bộ thủ này thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến động vật, thực vật và tự nhiên.
Dưới đây là bảng tổng hợp 50 bộ thủ tiếng Trung thông dụng nhất:
(*) Ấp 阝 (bên phải) và Phụ 阝 (bên trái) có cùng ký hiệu nhưng cách sử dụng khác nhau.
Ví dụ: 好 (hǎo – tốt) gồm 女 (nữ) và 子 (tử). Ngày xưa, người ta cho rằng một người phụ nữ có con trai thì là điều tốt.
安 (ān – an toàn, bình an) gồm 宀 (miên – mái nhà) và 女 (nữ). Ý nghĩa: Người phụ nữ ở trong nhà thì sẽ an toàn.
Tương tự, bạn có thể tự sáng tạo câu chuyện cho các bộ thủ khác để dễ nhớ hơn.
Ví dụ:
Bộ thủ là nền tảng quan trọng trong chữ Hán, giúp người học hiểu cấu tạo và ý nghĩa của chữ. Trong học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, việc làm quen với bộ thủ giúp nhận diện chữ Hán dễ dàng hơn, đoán được nghĩa và phát âm của nhiều từ mới. Trong tiếng Trung, có tổng cộng 214 bộ thủ, mỗi bộ thể hiện một ý nghĩa cơ bản, thường xuất hiện trong các chữ phức tạp. Ví dụ, bộ “水” (thuỷ) liên quan đến nước, bộ “火” (hoả) liên quan đến lửa.
Để ghi nhớ 214 bộ thủ, người học nên áp dụng phương pháp thông minh như nhóm bộ theo chủ đề, sử dụng hình ảnh minh họa, viết chữ thường xuyên và học qua từ vựng thực tế. Nếu bạn muốn nắm vững bộ thủ và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung, khóa học luyện thi HSK của Trung Tâm Tiếng Trung Minh Việt sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức một cách bài bản và hiệu quả.

Học bộ thủ tiếng trung là bước đầu tiên giúp bạn tiếp cận tiếng Trung một cách hệ thống, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc để học lên cao. Nếu bạn từng gặp khó khăn khi học chữ Hán, thì việc nắm rõ 214 bộ thủ tiếng Trung sẽ giúp bạn ghi nhớ chữ nhanh hơn, hiểu sâu về cách tạo từ và phát triển kỹ năng đọc hiểu hiệu quả.
Bộ Thủ tiếng Trung Là Gì?
Bộ thủ (部首) là thành phần cơ bản của chữ Hán, dùng để phân loại và tạo nên các ký tự khác. Chúng thường biểu thị ý nghĩa hoặc cách đọc của chữ. Trong tiếng Trung, có 214 bộ thủ tiếng trung, mỗi bộ có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các nét khác để tạo thành chữ phức tạp hơn.Vai Trò Của Bộ Thủ Trong Chữ Hán
✅ Phân loại từ điển: Giúp tra cứu chữ Hán dễ dàng hơn.✅ Gợi ý nghĩa: Bộ thủ thường liên quan đến nghĩa của chữ, ví dụ:
- Bộ 氵(thủy) liên quan đến nước (河 – sông, 海 – biển).
- Bộ 木 (mộc) liên quan đến cây cối (树 – cây, 森 – rừng).
+ Hỗ trợ ghi nhớ: Hiểu bộ thủ giúp học từ nhanh hơn và dễ nhớ hơn.
+ Giúp đoán cách phát âm: Một số bộ thủ liên quan đến âm đọc của chữ.
Lý do tại sao chữ Hán được tạo thành từ bộ Thủ
1. Giúp Cấu Trúc Chữ Hán Hệ Thống Hơn
Chữ Hán có hàng chục nghìn ký tự, vì vậy cần một hệ thống phân loại để dễ dàng ghi nhớ, tra cứu và học tập. Bộ thủ đóng vai trò như "gốc rễ" của chữ Hán, giúp tổ chức các chữ theo quy luật nhất định.2. Thể Hiện Ý Nghĩa Của Chữ
Bộ thủ thường có liên kết trực tiếp với ý nghĩa của chữ. Ví dụ:- 火 (hỏa - lửa) trong 煮 (nấu ăn), 烧 (đốt cháy) → liên quan đến lửa, nhiệt.
- 水/氵(thủy - nước) trong 河 (sông), 海 (biển), 洗 (rửa) → liên quan đến nước.
3. Hỗ Trợ Việc Nhớ Và Học Chữ Hán Dễ Dàng Hơn
Thay vì nhớ từng nét riêng lẻ, người học có thể nhớ chữ theo từng bộ, giúp việc học trở nên logic và trực quan hơn. Ví dụ: chữ 森 (rừng) bao gồm 3 bộ 木 (mộc - cây), dễ dàng hình dung ý nghĩa.4. Giúp Tra Cứu Từ Điển Nhanh Chóng
Từ điển chữ Hán thường sắp xếp theo bộ thủ, giúp người học dễ dàng tra cứu và tìm hiểu chữ mới.Danh sách 214 bộ thủ trong tiếng Trung
Bộ Thủ 1 Nét
Dưới đây là danh sách các bộ thủ có một nét cơ bản trong chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 一 | Nhất | yī | số một |
2 | 〡 | Cổn | gǔn | nét sổ thẳng |
3 | 丶 | Chủ | zhǔ | chấm nhỏ, điểm |
4 | 丿 | Phiệt | piě | nét sổ nghiêng từ phải sang trái |
5 | 乙 | Ất | yǐ | đứng thứ hai trong hệ thiên can |
6 | 亅 | Quyết | jué | nét sổ có móc ở cuối |
Bộ Thủ 2 Nét
Dưới đây là tập hợp các bộ thủ gồm hai nét, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
7 | 二 | Nhị | ér | Số hai |
8 | 亠 | Đầu | tóu | Không mang nghĩa cụ thể |
9 | 人 (亻) | Nhân | rén | Con người |
10 | 儿 | Nhi | ér | Trẻ em |
11 | 入 | Nhập | rù | Đi vào |
12 | 八 | Bát | bā | Số tám |
13 | 冂 | Quynh | jiǒng | Biên giới xa xôi, vùng đất hoang |
14 | 冖 | Mịch | mì | Che phủ bằng khăn |
15 | 冫 | Băng | bīng | Băng giá, nước đá |
16 | 几 | Kỷ | jī | Ghế dựa |
17 | 凵 | Khảm | kǎn | Miệng há ra |
18 | 刀 (刂) | Đao | dāo | Dao, vũ khí sắc bén |
19 | 力 | Lực | lì | Sức mạnh, năng lượng |
20 | 勹 | Bao | bā | Bao bọc, ôm lấy |
21 | 匕 | Chuỷ | bǐ | Cái thìa, muỗng |
22 | 匚 | Phương | fāng | Tủ đựng đồ |
23 | 匸 | Hệ | xǐ | Che giấu, ẩn nấp |
24 | 十 | Thập | shí | Số mười |
25 | 卜 | Bốc | bǔ | Bói toán |
26 | 卩 | Tiết | jié | Đốt tre |
27 | 厂 | Hán | hàn | Vách đá, sườn núi |
28 | 厶 | Khư (Tư) | sī | Riêng tư, cá nhân |
29 | 又 | Hựu | yòu | Lặp lại, một lần nữa |
Bộ Thủ 3 Nét
Các bộ thủ dưới đây gồm ba nét, có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
30 | 口 | Khẩu | kǒu | Miệng, lời nói |
31 | 囗 | Vi | wéi | Bao quanh, vây quanh |
32 | 土 | Thổ | tǔ | Đất, mặt đất |
33 | 士 | Sĩ | shì | Học giả, kẻ sĩ |
34 | 夂 | Tuy | sūi | Bước đi chậm |
35 | 夊 | Truy | zhǐ | Đi sau, đến sau |
36 | 夕 | Tịch | xì | Hoàng hôn, buổi tối |
37 | 大 | Đại | dà | To lớn, vĩ đại |
38 | 女 | Nữ | nǚ | Phụ nữ, con gái |
39 | 子 | Tử | zǐ | Con cái, con trai, người được tôn kính |
40 | 宀 | Miên | mián | Mái nhà, mái che |
41 | 寸 | Thốn | cùn | Đơn vị đo chiều dài (tấc) |
42 | 小 | Tiểu | xiǎo | Nhỏ bé, ít |
43 | 尢 | Uông | wāng | Yếu đuối, què |
44 | 尸 | Thi | shī | Xác chết, thi hài |
45 | 屮 | Triệt | chè | Mầm non, cỏ mới mọc |
46 | 山 | Sơn | shān | Núi non, địa hình cao |
47 | 川、巛 | Xuyên | chuān | Sông ngòi, dòng nước chảy |
48 | 工 | Công | gōng | Nghề nghiệp, công việc, người thợ |
49 | 己 | Kỷ | jǐ | Bản thân, tự mình |
50 | 巾 | Cân | jīn | Khăn, vải quấn đầu |
51 | 干 | Can | gān | Thiên can, khô, liên quan đến can thiệp |
52 | 幺 | Yêu | yāo | Nhỏ bé, nhỏ nhắn |
53 | 广 | Nghiễm | ān | Mái nhà, tòa nhà lớn |
54 | 廴 | Dẫn | yǐn | Bước dài, di chuyển xa |
55 | 廾 | Củng | gǒng | Chắp tay, động tác chắp hai tay |
56 | 弋 | Dặc | yì | Bắn, chiếm đoạt |
57 | 弓 | Cung | gōng | Cái cung, vũ khí bắn tên |
58 | 彐 | Kệ | jì | Đầu con nhím |
59 | 彡 | Sam | shān | Lông dài, tóc dài |
60 | 彳 | Xích | chì | Bước chân trái, đi bộ |
Bộ Thủ 4 Nét
Các bộ thủ dưới đây có bốn nét và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
61 | 心 (忄) | Tâm | xīn | Trái tim, tâm hồn, tình cảm |
62 | 戈 | Qua | gē | Cây qua – một loại vũ khí cổ |
63 | 户 | Hộ | hù | Cánh cửa, nhà cửa |
64 | 手 (扌) | Thủ | shǒu | Bàn tay, hành động liên quan đến tay |
65 | 支 | Chi | zhī | Nhánh, chi nhánh, phân nhánh |
66 | 攴 (攵) | Phộc | pù | Đánh nhẹ, tác động lực |
67 | 文 | Văn | wén | Hoa văn, chữ viết, văn chương |
68 | 斗 | Đẩu | dōu | Cái đấu dùng để đong lường |
69 | 斤 | Cân | jīn | Cái rìu, đơn vị đo trọng lượng |
70 | 方 | Phương | fāng | Hình vuông, phương hướng |
71 | 无(旡) | Vô | wú | Không có, không tồn tại |
72 | 日 | Nhật | rì | Mặt trời, ngày, thời gian ban ngày |
73 | 曰 | Viết | yuē | Nói, phát biểu |
74 | 月 | Nguyệt | yuè | Mặt trăng, tháng âm lịch |
75 | 木 | Mộc | mù | Cây cối, gỗ |
76 | 欠 | Khiếm | qiàn | Thiếu hụt, nợ, khuyết điểm |
77 | 止 | Chỉ | zhǐ | Dừng lại, cấm đoán |
78 | 歹 | Đãi | dǎi | Hung ác, không tốt |
79 | 殳 | Thù | shū | Cây binh khí dài, hành động đánh |
80 | 毋 | Vô | wú | Đừng, chớ làm |
81 | 比 | Tỷ | bǐ | So sánh, đối chiếu |
82 | 毛 | Mao | máo | Lông, sợi tóc |
83 | 氏 | Thị | shì | Họ của một người, gia tộc |
84 | 气 | Khí | qì | Hơi nước, khí, năng lượng |
85 | 水(氵、氺) | Thủy | shuǐ | Nước, chất lỏng |
86 | 火 (灬) | Hỏa | huǒ | Lửa, nhiệt độ cao |
87 | 爪 | Trảo | zhǎo | Móng vuốt, bàn tay của động vật |
88 | 父 | Phụ | fù | Cha, bố |
89 | 爻 | Hào | yáo | Hào âm, hào dương trong Kinh Dịch |
90 | 爿(丬) | Tường | qiáng | Mảnh gỗ, giường, vách |
91 | 片 | Phiến | piàn | Mảnh, lát, tấm, phiến đá |
92 | 牙 | Nha | yá | Răng, ngà voi |
93 | 牛(牜) | Ngưu | níu | Con trâu, bò |
94 | 犬 (犭) | Khuyển | quǎn | Con chó, động vật nuôi |
Bộ Thủ 5 Nét
Những bộ thủ dưới đây có năm nét, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
95 | 玄 | Huyền | xuán | Màu đen huyền, huyền bí |
96 | 玉 | Ngọc | yù | Đá quý, ngọc |
97 | 瓜 | Qua | guā | Quả dưa, cây dưa |
98 | 瓦 | Ngõa | wǎ | Ngói, gạch ngói |
99 | 甘 | Cam | gān | Vị ngọt, ngọt ngào |
100 | 生 | Sinh | shēng | Sinh trưởng, sự sống |
101 | 用 | Dụng | yòng | Sử dụng, ứng dụng |
102 | 田 | Điền | tián | Ruộng, cánh đồng |
103 | 疋(匹) | Thất | pǐ | Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) |
104 | 疒 | Nạch | nǐ | Bệnh tật, đau ốm |
105 | 癶 | Bát | bǒ | Gạt ngược lại, trở lại |
106 | 白 | Bạch | bái | Màu trắng, trong sạch |
107 | 皮 | Bì | pí | Da, bề mặt ngoài |
108 | 皿 | Mãnh | mǐn | Bát, chén, đồ chứa |
109 | 目(罒) | Mục | mù | Mắt, thị giác |
110 | 矛 | Mâu | máo | Cây giáo dùng để đâm |
111 | 矢 | Thỉ | shǐ | Mũi tên, cây tên |
112 | 石 | Thạch | shí | Đá, sỏi |
113 | 示 (礻) | Thị, Kỳ | shì | Chỉ thị, thần linh |
114 | 禸 | Nhựu | róu | Vết chân, dấu vết |
115 | 禾 | Hòa | hé | Lúa, cây lúa |
116 | 穴 | Huyệt | xué | Hang, lỗ, hố |
117 | 立 | Lập | lì | Đứng, thành lập |
Bộ Thủ 6 Nét
Các bộ thủ sau đây có sáu nét và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
118 | 竹 | Trúc | zhú | Cây tre, trúc |
119 | 米 | Mễ | mǐ | Hạt gạo, thóc |
120 | 糸 (糹, 纟) | Mịch | mì | Sợi tơ nhỏ, tơ tằm |
121 | 缶 | Phẫu | fǒu | Đồ sành, vò, bình |
122 | 网 (罔, 罓) | Võng | wǎng | Lưới đánh cá, mạng lưới |
123 | 羊 | Dương | yáng | Con dê, cừu |
124 | 羽 | Vũ | yǚ | Lông chim, lông vũ |
125 | 老 | Lão | lǎo | Già, người già |
126 | 而 | Nhi | ér | Mà, và, nhưng |
127 | 耒 | Lỗi | lěi | Cái cày, công cụ làm ruộng |
128 | 耳 | Nhĩ | ěr | Tai, thính giác |
129 | 聿 | Duật | yù | Cây bút, nét bút |
130 | 肉 | Nhục | ròu | Thịt, cơ thể |
131 | 臣 | Thần | chén | Bầy tôi, quan lại |
132 | 自 | Tự | zì | Bản thân, tự mình |
133 | 至 | Chí | zhì | Đến, đạt tới |
134 | 臼 | Cữu | jiù | Cối giã gạo |
135 | 舌 | Thiệt | shé | Cái lưỡi, lời nói |
136 | 舛 | Suyễn | chuǎn | Sai lầm, khác biệt |
137 | 舟 | Chu | zhōu | Thuyền, tàu |
138 | 艮 | Cấn | gèn | Quẻ Cấn (trong Kinh Dịch), dừng lại, cứng rắn |
139 | 色 | Sắc | sè | Màu sắc, vẻ bề ngoài |
140 | 艸 (艹) | Thảo | cǎo | Cỏ, cây cỏ |
141 | 虍 | Hổ | hū | Vằn vện của con hổ |
142 | 虫 | Trùng | chóng | Côn trùng, sâu bọ |
143 | 血 | Huyết | xuè | Máu, huyết thống |
144 | 行 | Hành | xíng | Đi, thi hành, thực hiện |
145 | 衣 (衤) | Y | yī | Áo quần, trang phục |
146 | 襾 | Á | yà | Che đậy, đậy kín |
Bộ Thủ 7 Nét
Các bộ thủ sau đây có bảy nét và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
147 | 見 (见) | Kiến | jiàn | Nhìn, trông thấy |
148 | 角 | Giác | jué | Góc, sừng động vật |
149 | 言 | Ngôn | yán | Nói, lời nói |
150 | 谷 | Cốc | gǔ | Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng |
151 | 豆 | Đậu | dòu | Hạt đậu, cây đậu |
152 | 豕 | Thỉ | shǐ | Con lợn, con heo |
153 | 豸 | Trãi | zhì | Loài sâu không chân, thú hoang |
154 | 貝 (贝) | Bối | bèi | Vật báu, vỏ sò (biểu tượng của tiền) |
155 | 赤 | Xích | chì | Màu đỏ |
156 | 走 (赱) | Tẩu | zǒu | Đi, chạy |
157 | 足 | Túc | zú | Chân, đầy đủ |
158 | 身 | Thân | shēn | Thân thể, bản thân |
159 | 車 (车) | Xa | chē | Xe cộ, phương tiện di chuyển |
160 | 辛 | Tân | xīn | Cay, đau khổ |
161 | 辰 | Thần | chén | Sao Thần, thìn (một trong 12 địa chi) |
162 | 辵 (辶) | Sước | chuò | Đi chợt dừng lại, bước chân di chuyển |
163 | 邑 (阝) | Ấp | yì | Làng, vùng đất phong cho quan |
164 | 酉 | Dậu | yǒu | Một trong 12 địa chi, bình rượu |
165 | 釆 | Biện | biàn | Phân biệt, lựa chọn |
166 | 里 | Lý | lǐ | Dặm, làng xóm |
Bộ Thủ 8 Nét
Dưới đây là danh sách các bộ thủ có tám nét trong chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
167 | 金 | Kim | jīn | Kim loại nói chung, vàng |
168 | 長 (镸, 长) | Trường | cháng | Dài, lớn (trưởng) |
169 | 門 (门) | Môn | mén | Cửa hai cánh |
170 | 阜 (阝-) | Phụ | fù | Đống đất, gò đất |
171 | 隶 | Đãi | dài | Kịp, kịp đến |
172 | 隹 | Truy, Chuy | zhuī | Chim non |
173 | 雨 | Vũ | yǔ | Mưa |
174 | 青 (靑) | Thanh | qīng | Màu xanh |
175 | 非 | Phi | fēi | Không |
Bộ Thủ 9 Nét
Dưới đây là danh sách các bộ thủ có chín nét trong chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
176 | 面 (靣) | Diện | miàn | Mặt, bề mặt |
177 | 革 | Cách | gé | Da thú, thay đổi |
178 | 韋 (韦) | Vi | wéi | Da đã thuộc rồi |
179 | 韭 | Phỉ, Cửu | jiǔ | Rau hẹ |
180 | 音 | Âm | yīn | Âm thanh, tiếng |
181 | 頁 (页) | Hiệt | yè | Đầu; trang giấy |
182 | 風 (风) | Phong | fēng | Gió |
183 | 飛 (飞) | Phi | fēi | Bay |
184 | 食 (飠, 饣) | Thực | shí | Ăn |
185 | 首 | Thủ | shǒu | Đầu |
186 | 香 | Hương | xiāng | Mùi thơm |
187 | 馬 (马) | Mã | mǎ | Con ngựa |
188 | 骨 | Cốt | gǔ | Xương |
189 | 高 | Cao | gāo | Cao |
190 | 髟 | Bưu, Tiêu | biāo | Tóc dài |
191 | 鬥 (斗) | Đấu | dòu | Đánh nhau |
192 | 鬯 | Sưởng | chàng | Ủ rượu nếp |
193 | 鬲 | Cách | gé | Nồi, chõ |
194 | 鬼 | Quỷ | gǔi | Con quỷ |
Bộ Thủ 11 Nét
Dưới đây là danh sách các bộ thủ có mười một nét trong chữ Hán:STT | Bộ Thủ | Tên Gọi | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
195 | 魚 (鱼) | Ngư | yú | Con cá |
196 | 鳥 (鸟) | Điểu | niǎo | Con chim |
197 | 鹵 | Lỗ | lǔ | Đất mặn |
198 | 鹿 | Lộc | lù | Con hươu |
199 | 麥 (麦) | Mạch | mò | Lúa mạch |
200 | 麻 | Ma | má | Cây gai |
Bộ thủ 12 nét
Dưới đây là bảng các bộ thủ 12 nét mà bạn yêu cầu:STT | Bộ Thủ | Tên Bộ Thủ | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
201 | 黃 | Hoàng | huáng | Màu vàng |
202 | 黍 | Thử | shǔ | Lúa nếp |
203 | 黑 | Hắc | hēi | Màu đen |
204 | 黹 | Chỉ | zhǐ | May áo, khâu vá |
Bộ Thủ 13 nét
Dưới đây là bảng các bộ thủ 13 nét:STT | Bộ Thủ | Tên Bộ Thủ | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
205 | 黽 | Mãnh | mǐn | Loài bò sát |
206 | 鼎 | Đỉnh | dǐng | Cái đỉnh |
207 | 鼓 | Cổ | gǔ | Cái trống |
208 | 鼠 | Thử | shǔ | Con chuột |
Bộ Thủ 14 nét:
Dưới đây là bảng các bộ thủ 14 nét:STT | Bộ Thủ | Tên Bộ Thủ | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
209 | 鼻 | Tỵ | bí | Cái mũi |
210 | 齊 (斉, 齐) | Tề | qí | Bằng nhau |
Bộ thủ 15 nét:
Dưới đây là bảng bộ thủ 15 nét:STT | Bộ Thủ | Tên Bộ Thủ | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
211 | 齒 (齿, 歯) | Xỉ | chǐ | Răng |
Bộ thủ 16 nét
Dưới đây là bảng bộ thủ 16 nét:STT | Bộ Thủ | Tên Bộ Thủ | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
212 | 龍 (龙) | Long | lóng | Con rồng |
213 | 龜 (亀, 龟) | Quy | guī | Con rùa |
Bộ thủ 17 nét:
Dưới đây là bảng bộ thủ 17 nét:STT | Bộ Thủ | Tên Bộ Thủ | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
214 | 龠 | Dược | yuè | Sáo ba lỗ |
50 bộ thủ thông dụng nhất
Theo nghiên cứu của Đại học Yale (trong Dictionary of Spoken Chinese, 1966), 50 bộ thủ dưới đây xuất hiện nhiều nhất trong các chữ Hán được sử dụng hàng ngày. Đây là những bộ thủ cơ bản giúp nhận diện và ghi nhớ chữ Hán hiệu quả hơn.Dưới đây là bảng tổng hợp 50 bộ thủ tiếng Trung thông dụng nhất:
STT | Bộ Thủ | Tên Bộ Thủ | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 人 (亻) | Nhân | rén | Người |
2 | 刀 (刂) | Đao | dāo | Dao, kiếm |
3 | 力 | Lực | lì | Sức mạnh |
4 | 口 | Khẩu | kǒu | Miệng |
5 | 囗 | Vi | wéi | Vây quanh |
6 | 土 | Thổ | tǔ | Đất |
7 | 大 | Đại | dà | To lớn |
8 | 女 | Nữ | nǚ | Nữ giới |
9 | 宀 | Miên | mián | Mái nhà |
10 | 山 | Sơn | shān | Núi |
11 | 巾 | Cân | jīn | Khăn |
12 | 广 | Nghiễm | guǎng | Mái nhà rộng |
13 | 彳 | Xích | chì | Bước chân trái |
14 | 心 (忄) | Tâm | xīn | Trái tim, tâm trạng |
15 | 手 (扌) | Thủ | shǒu | Tay |
16 | 攴 (攵) | Phộc | pū | Đánh khẽ |
17 | 日 | Nhật | rì | Mặt trời, ngày |
18 | 木 | Mộc | mù | Cây, gỗ |
19 | 水 (氵) | Thủy | shuǐ | Nước |
20 | 火 (灬) | Hỏa | huǒ | Lửa |
21 | 牛 | Ngưu | niú | Con trâu, bò |
22 | 犬 (犭) | Khuyển | quǎn | Con chó |
23 | 玉 | Ngọc | yù | Đá quý, ngọc |
24 | 田 | Điền | tián | Ruộng |
25 | 疒 | Nạch | nè | Bệnh tật |
26 | 目 | Mục | mù | Mắt |
27 | 石 | Thạch | shí | Đá |
28 | 禾 | Hòa | hé | Lúa |
29 | 竹 | Trúc | zhú | Tre, trúc |
30 | 米 | Mễ | mǐ | Gạo |
31 | 糸 | Mịch | mì | Sợi tơ nhỏ |
32 | 肉 (月) | Nhục | ròu | Thịt |
33 | 艸 (艹) | Thảo | cǎo | Cỏ |
34 | 虫 | Trùng | chóng | Côn trùng |
35 | 衣 (衤) | Y | yī | Quần áo |
36 | 言 | Ngôn | yán | Nói, lời nói |
37 | 貝 | Bối | bèi | Vật báu |
38 | 足 | Túc | zú | Chân, đầy đủ |
39 | 車 | Xa | chē | Xe cộ |
40 | 辶 | Sước | chuò | Bước đi |
41 | 邑 (阝*) | Ấp | yì | Làng, vùng đất |
42 | 金 | Kim | jīn | Kim loại, vàng |
43 | 門 | Môn | mén | Cửa |
44 | 阜 (阝-) | Phụ | fù | Gò đất |
45 | 雨 | Vũ | yǔ | Mưa |
46 | 頁 | Hiệt | yè | Đầu, trang giấy |
47 | 食 | Thực | shí | Ăn, thực phẩm |
48 | 馬 | Mã | mǎ | Con ngựa |
49 | 魚 | Ngư | yú | Con cá |
50 | 鳥 | Điểu | niǎo | Con chim |
Hướng dẫn cách viết giúp dễ nhớ 214 Bộ Thủ Tiếng Trung
Học 214 bộ thủ tiếng Trung có thể là một thử thách, nhưng nếu bạn có phương pháp đúng, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số cách giúp bạn học hiệu quả.1. Học theo nhóm bộ thủ có liên quan
Hãy chia bộ thủ thành các nhóm có liên quan đến nhau, điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ:- Nhóm bộ thủ về con người: 人 (nhân), 女 (nữ), 子 (tử), 目 (mắt), 口 (miệng), 足 (chân), 手 (tay)
- Nhóm bộ thủ về thiên nhiên: 水 (nước), 火 (lửa), 木 (cây), 山 (núi), 田 (ruộng)
- Nhóm bộ thủ về động vật: 牛 (trâu), 犬 (chó), 馬 (ngựa), 鳥 (chim), 魚 (cá)
- Nhóm bộ thủ về đồ vật: 門 (cửa), 車 (xe), 釒 (kim loại), 衣 (quần áo)
2. Tạo câu chuyện giúp ghi nhớ bộ thủ
Phương pháp này giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ lâu hơn.Ví dụ: 好 (hǎo – tốt) gồm 女 (nữ) và 子 (tử). Ngày xưa, người ta cho rằng một người phụ nữ có con trai thì là điều tốt.
安 (ān – an toàn, bình an) gồm 宀 (miên – mái nhà) và 女 (nữ). Ý nghĩa: Người phụ nữ ở trong nhà thì sẽ an toàn.
Tương tự, bạn có thể tự sáng tạo câu chuyện cho các bộ thủ khác để dễ nhớ hơn.
3. Học bộ thủ qua từ vựng thực tế
Thay vì học từng bộ thủ một cách riêng lẻ, hãy học thông qua từ vựng thực tế.Ví dụ:
- 火 (Hỏa – Lửa) xuất hiện trong từ 灯火 (dēng huǒ – đèn lửa).
- 木 (Mộc – Cây) xuất hiện trong từ 森林 (sēn lín – rừng rậm).
4. Dùng Flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng
Các ứng dụng như Pleco, Anki, Skritter giúp bạn ôn luyện bộ thủ một cách có hệ thống và thường xuyên. Bạn có thể tự tạo bộ flashcard với hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ.5. Viết chữ Hán thường xuyên
Luyện viết không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn giúp cải thiện nét chữ. Khi viết một chữ, hãy để ý đến các bộ thủ trong chữ đó để hiểu rõ cấu trúc của chữ Hán.6. Học qua tranh vẽ và hình ảnh minh họa
Nhiều bộ thủ có hình dạng giống với vật thể ngoài đời thực. Ví dụ:- 日 (Nhật – Mặt trời) nhìn giống hình tròn có dấu chấm ở giữa.
- 木 (Mộc – Cây) trông giống một cái cây có cành.
- 水 (Thủy – Nước) nhìn như dòng nước chảy.
7. Luyện tập bằng cách đố vui hoặc trò chơi
Bạn có thể tạo trò chơi ghép bộ thủ thành chữ hoặc tham gia các câu đố liên quan đến bộ thủ để vừa học vừa chơi. Điều này giúp việc học trở nên thú vị hơn.Bộ thủ là nền tảng quan trọng trong chữ Hán, giúp người học hiểu cấu tạo và ý nghĩa của chữ. Trong học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, việc làm quen với bộ thủ giúp nhận diện chữ Hán dễ dàng hơn, đoán được nghĩa và phát âm của nhiều từ mới. Trong tiếng Trung, có tổng cộng 214 bộ thủ, mỗi bộ thể hiện một ý nghĩa cơ bản, thường xuất hiện trong các chữ phức tạp. Ví dụ, bộ “水” (thuỷ) liên quan đến nước, bộ “火” (hoả) liên quan đến lửa.
Để ghi nhớ 214 bộ thủ, người học nên áp dụng phương pháp thông minh như nhóm bộ theo chủ đề, sử dụng hình ảnh minh họa, viết chữ thường xuyên và học qua từ vựng thực tế. Nếu bạn muốn nắm vững bộ thủ và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung, khóa học luyện thi HSK của Trung Tâm Tiếng Trung Minh Việt sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức một cách bài bản và hiệu quả.

Bài Viết Liên Quan
HSK1 Bài 1 - Xin chào trong tiếng Trung
Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin kèm cách đọc chuẩn bản ngữ