HSK1 Bài 1 - Xin chào trong tiếng Trung
Trong bài này, bạn sẽ học được cách chào hỏi một cách thân mật, trang trọng và theo ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như:
- 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
- 您好 (nín hǎo) – Chào ông/bà (trang trọng)
- 你们好 (nǐmen hǎo) – Chào các bạn
- 大家好 (dàjiā hǎo) – Chào mọi người
- 早上好 (zǎoshang hǎo) – Chào buổi sáng
- 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ) – Rất vui được làm quen với bạn.
Đặc biệt, chúng ta cần học thuộc cách phát âm bảng chữ cái pinyin và 214 bộ thủ tiếng Trung cơ bản. Đây là hai nền tảng quan trọng giúp người học dễ dàng đọc, viết và nhận diện chữ Hán trong các bài học tiếp theo.
Đây là bước khởi đầu vững chắc để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và dễ hiểu.
Hội thoại tiếng trung chủ đề Xin Chào
课文(一): Hội thoại 1A: 你好!
Nǐ hǎo!
Xin chào!
B: 你好!
Nǐ hǎo!
Xin chào!

课文(二): Hội thoại 2
A: 王老师,您好!
Wáng lǎoshī, nín hǎo!
Cô giáo Vương, chào cô ạ!
B: 您好,王老师!
Nín hǎo, Wáng lǎoshī!
Chào cô, cô giáo Vương!
C: 你们好!
Nǐmen hǎo!
Chào các bạn!

Danh sách từ vựng HSK1 bài 1: Xin chào trong tiếng trung
Từ vựng | Ví dụ | Bộ thủ |
---|---|---|
你 (nǐ) Đại từ Bạn |
你好! (Nǐ hǎo!) Xin chào! |
亻 (rén) Nhân đứng |
好 (hǎo) Tính từ Tốt / Chào |
你好! (Nǐ hǎo!) Xin chào! |
女 (nǚ) – Nữ 子 (zǐ) – Tử |
王 (Wáng) Danh từ Vương (họ) |
王老师,您好! (Wáng lǎoshī, nín hǎo!) Cô giáo Vương, chào cô ạ! |
王 (wáng) – Bộ Vương |
老 (lǎo) Tính từ Già, lão |
老师 (lǎoshī) Thầy/Cô giáo |
耂 (lǎo) – Bộ Lão |
师 (shī) Danh từ Thầy/Cô (giáo viên) |
老师 (lǎoshī) Thầy/Cô giáo |
巾 (jīn) – Bộ Cân |
您 (nín) Đại từ Ngài, ông, bà |
您好! (Nín hǎo!) Chào ngài/ông/bà (chào lịch sự người lớn tuổi) |
心 (xīn) – Bộ Tâm |
们 (men) Trợ từ (hậu tố số nhiều) |
你们好! (Nǐmen hǎo!) Chào các bạn! (Chào nhóm người) |
亻 (rén) – Nhân đứng |
Cấu trúc ngữ pháp
1. 你好!(Nǐ hǎo!): Đây là cách chào thân mật, dùng với bạn bè, người bằng tuổi.
Cách dùng:Dùng khi gặp bạn bè, người ngang tuổi, hoặc trong tình huống thân mật. Đây là cách chào phổ biến và được dùng rất rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ hội thoại:
A: 你好!
Nǐ hǎo!
→ Xin chào!
B: 你好!
Nǐ hǎo!
→ Xin chào! (đáp lại lời chào)
2. Cách dùng từ 您好 (nín hǎo) trong tiếng Trung:
Phân tích ở bài khóa课文(二)Bài khóa (2)
A: 王老师,您好!
Wáng lǎoshī, nín hǎo!
Cô giáo Vương, chào cô ạ!
Phân tích câu:
王老师 (Wáng lǎoshī): Danh từ – Cô/Thầy Vương
→ 王 (Wáng) là họ, 老师 (lǎoshī) là giáo viên
您 (nín): Đại từ nhân xưng lịch sự – ngài, ông, bà (trang trọng hơn 你 – bạn)
好 (hǎo): Tính từ – tốt
Cấu trúc câu: [Tên + danh xưng], 您好
→ Dùng để chào hỏi lịch sự, đặc biệt trong môi trường giáo dục hoặc khi nói với người lớn tuổi.
B: 您好,王老师!
Nín hǎo, Wáng lǎoshī!
Chào cô, cô giáo Vương!
Phân tích:
Trật tự câu đảo ngược so với câu A, nhưng ngữ pháp vẫn chính xác.
Dùng khi muốn thể hiện sự thân thiện nhưng vẫn giữ phép lịch sự.
Cấu trúc câu: [Lời chào], [Tên người]
→ Phù hợp trong tình huống đáp lại lời chào một cách nhã nhặn.
Như vậy tổng hợp lại cần lưu ý:
Nghĩa và cách phát âm:
- 您好 (nín hǎo): Xin chào (lịch sự, trang trọng)
- Là dạng kính ngữ của 你好 (nǐ hǎo)
- Dùng khi chào người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, hoặc trong môi trường trang trọng.
- [Đại từ kính ngữ] + 好
- Ví dụ: 您好!
- Gặp người lớn tuổi: 老爷爷,您好!(Ông ơi, cháu chào ông ạ!)
- Gặp thầy cô giáo: 王老师,您好!(Cô Vương, em chào cô ạ!)
- Gặp khách hàng hoặc người lạ trong giao tiếp lịch sự:
您好,请问您需要什么?(Xin chào, anh/chị cần gì ạ?)
- Chào bạn bè thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn
→ Khi đó dùng 你好 (nǐ hǎo) là đủ
- 您 = "bạn" + kính trọng
- 您好 = "chào bạn" (một cách lịch sự)
3. Cách dùng câu 你们好!(Nǐmen hǎo!) – "Chào các bạn!" trong tiếng Trung:
Nghĩa và cách phát âm:- 你们好 (nǐmen hǎo): Chào các bạn
- Là dạng số nhiều của 你好 (nǐ hǎo) – chào một người
- 你们 (nǐmen) = các bạn
- 好 (hǎo) = tốt → hiểu là “chào”
你们 + 好
→ "Chào các bạn"
Khi nào dùng 你们好:
- Khi bạn chào một nhóm người, đặc biệt là:
- Nhóm bạn bè
- Nhóm học sinh
- Nhóm người ngang hàng tuổi tác hoặc địa vị
- 教室里的同学们,你们好!
(Jiàoshì lǐ de tóngxuémen, nǐmen hǎo!)
Các bạn học trong lớp, chào các bạn!
- Nói với một người duy nhất → dùng 你好
- Nói với người lớn tuổi hoặc cần kính trọng → dùng 您好
Câu chào | Đối tượng dùng | Trang trọng |
---|---|---|
你好 (nǐ hǎo) | 1 người, bạn bè | Bình thường |
您好 (nín hǎo) | 1 người lớn, lịch sự | Trang trọng |
你们好 (nǐmen hǎo) | Nhiều người, bạn bè | Bình thường |
大家好 (dàjiā hǎo) | Tất cả mọi người (mang tính khái quát hơn) | Trung tính |
Các mẫu câu thông dung trong chủ đề xin chào tiếng trung
Câu chào (Tiếng Trung) | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
你好 | Nǐ hǎo | Xin chào |
您好 | Nín hǎo | Chào ông/bà (lịch sự) |
你们好 | Nǐmen hǎo | Chào các bạn |
大家好 | Dàjiā hǎo | Chào mọi người |
早上好 | Zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng |
中午好 | Zhōngwǔ hǎo | Chào buổi trưa |
下午好 | Xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều |
晚上好 | Wǎnshàng hǎo | Chào buổi tối |
喂,你好 | Wèi, nǐ hǎo | A lô, xin chào |
见到你很高兴 | Jiàndào nǐ hěn gāoxìng | Rất vui được gặp bạn |
久仰了 | Jiǔ yǎng le | Ngưỡng mộ đã lâu |
很高兴见到您 | Hěn gāoxìng jiàndào nín | Rất hân hạnh được gặp ngài |
初次见面,请多关照 | Chūcì jiànmiàn, qǐng duō guānzhào | Lần đầu gặp, mong được giúp đỡ |
我们又见面了 | Wǒmen yòu jiànmiàn le | Chúng ta lại gặp nhau rồi |
欢迎你 | Huānyíng nǐ | Chào mừng bạn |
欢迎光临 | Huānyíng guānglín | Hoan nghênh quý khách |
喂 | Wèi | A lô (khi bắt máy điện thoại) |
Bài học đầu tiên trong giáo trình HSK1 không chỉ giới thiệu cách chào hỏi cơ bản như “你好”, “您好” hay “你们好”, mà còn giúp người học làm quen với cách sử dụng đại từ nhân xưng, kính ngữ và cách giao tiếp phù hợp trong từng hoàn cảnh. Đây là những mẫu câu đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày.
Đây là một bài học nền tảng phù hợp với học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, giúp bạn từng bước tiếp cận ngôn ngữ một cách tự tin và dễ hiểu. Nếu bạn đang tìm lớp học uy tín, các khóa học tiếng Trung giao tiếp hiện đang được mở tại Trung tâm tiếng Trung Minh Việt, rất phù hợp để bạn bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.

Bài Viết Liên Quan
HSK1 Bài 1 - Xin chào trong tiếng Trung
Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin kèm cách đọc chuẩn bản ngữ