​Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung

Tiengtrungminhviet.vn Từ vựng theo chủ đề
Là một trong những chủ đề quen thuộc và được nhiều người học yêu thích vì gắn liền với đời sống thực tế. Khi đi du lịch, chúng ta thường phải giao tiếp về kế hoạch chuyến đi, phương tiện di chuyển, địa điểm tham quan hay kinh nghiệm du lịch. Việc nắm vững các mẫu câu như “你有什么打算?” (Bạn có dự định gì?), “你想去哪儿旅游?” (Bạn muốn đi du lịch ở đâu?) hay “你跟谁一起去?” (Bạn đi cùng ai?) sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống.
du-lich-tham-quan-trong-tieng-trung
Ngoài ra, học thêm từ vựng như 旅行 (du lịch), 游览 (tham quan), 旅伴 (bạn đồng hành), 计划 (kế hoạch)… sẽ giúp khả năng diễn đạt phong phú và tự nhiên hơn. Khi học Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện cách đặt câu, phản xạ giao tiếp và hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc qua các địa danh nổi tiếng như Bắc Kinh, Thượng Hải, Tây An hay Trùng Khánh. Đây chắc chắn là chủ đề tuyệt vời dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung hoặc những ai chuẩn bị cho một chuyến đi thực tế. Chỉ cần luyện tập thường xuyên, bạn sẽ giao tiếp tự tin và trôi chảy hơn khi đi du lịch.

Mẫu câu cơ bản 

  1.  

今年暑假你有什么安排?
Jīnnián shǔjià nǐ yǒu shénme ānpái?
Kỳ nghỉ hè năm nay cậu có kế hoạch gì chưa?

  1.  

快放暑假了,你准备做什么?
Kuài fàng shǔjià le, nǐ zhǔnbèi zuò shénme?
Sắp được nghỉ hè rồi, cậu định làm gì vậy?

  1.  

这个假期你准备怎么安排?
Zhège jiàqī nǐ zhǔnbèi zěnme ānpái?
Kỳ nghỉ này cậu định sắp xếp như thế nào?

  1.  

今年暑假我们一起出去玩吧。
Jīnnián shǔjià wǒmen yīqǐ chūqù wán ba.
Hè năm nay chúng ta cùng đi chơi/đi du lịch nhé.

  1.  

你去过哪些地方?
Nǐ qùguò nǎxiē dìfāng?
Cậu đã từng đến những nơi nào rồi?

  1.  

我想去中国旅游。
Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚyóu.
Tớ muốn sang Trung Quốc du lịch.

  1.  

你是打算独自去还是和家人一起去?
Nǐ shì dǎsuàn dúzì qù háishì hé jiārén yīqǐ qù?
Cậu định đi một mình hay đi với gia đình?

  1.  

你之前去过中国吗?
Nǐ zhīqián qùguò Zhōngguó ma?
Trước đây cậu đã từng đi Trung Quốc chưa?

  1.  

你去中国几回了?
Nǐ qù Zhōngguó jǐ huí le?
Cậu đã sang Trung Quốc mấy lần rồi?

  1.  

你来越南有多久了?
Nǐ lái Yuènán yǒu duōjiǔ le?
Cậu đến Việt Nam được bao lâu rồi?

  1.  

这次旅行你打算去哪些地方?
Zhè cì lǚxíng nǐ dǎsuàn qù nǎxiē dìfāng?
Lần du lịch này cậu dự định tham quan những nơi nào?

  1.  

我想坐飞机过去。
Wǒ xiǎng zuò fēijī guòqù.
Tớ định đi bằng máy bay.

  1.  

我们的旅游安排已经做好了。
Wǒmen de lǚyóu ānpái yǐjīng zuò hǎo le.
Kế hoạch chuyến du lịch của chúng tôi đã chuẩn bị xong rồi.

  1.  

我们去越南玩一次吧。
Wǒmen qù Yuènán wán yīcì ba.
Chúng ta đi Việt Nam chơi một chuyến nhé.

  1.  

大家都想去那儿看看。
Dàjiā dōu xiǎng qù nàr kànkan.
Ai cũng muốn đến đó tham quan một lần.

Từ vựng:

1. Từ vựng thông dụng

  1. 打算 – dǎsuàn
    Ý nghĩa: dự định, có kế hoạch làm gì đó.

  2. 购物 – gòuwù
    Ý nghĩa: mua sắm, đi mua đồ.

  3. 旅伴儿 – lǚbànr
    Ý nghĩa: người đồng hành trong chuyến du lịch.

  4. 照应 – zhàoyìng
    Ý nghĩa: chăm nom, chăm sóc ai đó.

  5. 准备 – zhǔnbèi
    Ý nghĩa: chuẩn bị, sắp xếp trước.

  6. 搭配 – dāpèi
    Ý nghĩa: phối hợp, kết hợp cho phù hợp.

  7. 旅游 – lǚyóu
    Ý nghĩa: đi du lịch, tham quan.

  8. 旅行 – lǚxíng
    Ý nghĩa: thực hiện một chuyến đi, đi du lịch.

  9. 游览 – yóulǎn
    Ý nghĩa: tham quan, du ngoạn.

  10. 计划 – jìhuà
    Ý nghĩa: kế hoạch, dự tính.

  11. 放暑假 – fàng shǔjià
    Ý nghĩa: nghỉ hè, vào kỳ nghỉ mùa hè.

  12. 一起 – yīqǐ
    Ý nghĩa: cùng nhau, làm chung với ai đó.

  13. 家人 – jiārén
    Ý nghĩa: người trong gia đình.

  14. 朋友 – péngyǒu
    Ý nghĩa: bạn bè, người bạn thân thiết.

2. Tên các quốc gia 

  1. 新加坡 – Xīnjiāpō
    Nghĩa: Singapore.

  2. 美国 – Měiguó
    Nghĩa: nước Mỹ, Hoa Kỳ.

  3. 中国 – Zhōngguó
    Nghĩa: Trung Quốc.

  4. 英国 – Yīngguó
    Nghĩa: Vương quốc Anh.

  5. 德国 – Déguó
    Nghĩa: nước Đức.

  6. 韩国 – Hánguó
    Nghĩa: Hàn Quốc.

  7. 日本 – Rìběn
    Nghĩa: Nhật Bản.

  8. 亚洲 – Yàzhōu
    Nghĩa: châu Á.

  9. 欧洲 – Ōuzhōu
    Nghĩa: châu Âu.

Ngữ pháp 

1. Cấu trúc: 快要……了 (Kuàiyào…le)

Diễn tả một sự việc sắp xảy ra, gần tới thời điểm thực hiện.

Ví dụ:

  • 我快要结婚了。
    Wǒ kuàiyào jiéhūn le.
    → Tôi sắp kết hôn rồi.

  • 我们快要毕业了。
    Wǒmen kuàiyào bìyè le.
    → Chúng mình sắp tốt nghiệp.

2. Từ “打算” (dǎsuàn)

Dùng để nói về dự định, kế hoạch hay việc bạn định làm trong tương lai.

Ví dụ:

  • 大学毕业后我打算去英国留学。
    Dàxué bìyè hòu wǒ dǎsuàn qù Yīngguó liúxué.
    → Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi định sang Anh du học.

  • 这个假期你有什么打算?
    Zhège jiàqī nǐ yǒu shénme dǎsuàn?
    → Kỳ nghỉ này bạn có dự định gì không?

3. Mẫu câu: 既……又…… (jì…yòu…)

Dùng để miêu tả hai đặc điểm xuất hiện đồng thời, nghĩa là “vừa… lại vừa…”.

Ví dụ:

  • 这本书既漂亮又好看。
    Zhè běn shū jì piàoliang yòu hǎokàn.
    → Cuốn sách này vừa đẹp vừa thú vị.

Hội thoại

HỘI THOẠI 1 – Nghỉ hè & Du lịch

小明:
快要放暑假了,你有什么打算?
Sắp nghỉ hè rồi, cậu có dự định gì không?

小张:
我想去旅行。你呢?
Tớ muốn đi du lịch, còn cậu?

小明:
我姐姐要结婚了,我得回国。你打算去哪儿?
Chị tớ sắp kết hôn, tớ phải về nước. Cậu định đi đâu?

小张:
先去西安,然后去重庆,最后是到香港玩。大概两个星期后回来。
Tớ đi Tây An, rồi Trùng Khánh, cuối cùng là Hong Kong. Khoảng 2 tuần thì về.

小明:
你打算怎么去?
Cậu định đi bằng gì?

小张:
我想坐火车去。
Tớ muốn đi tàu hỏa.

小明:
你一个人去还是跟家人一起去?
Cậu đi một mình hay cùng gia đình?

小张:
我跟家人一起去。
Tớ đi với gia đình.

小明:
回来的时候记得买给我礼物啊。
Về nhớ mua quà cho tớ nhé.

小张:
当然要给你买了。
Tất nhiên rồi.

小明:
祝你旅游愉快!
Chúc du lịch vui vẻ!

小张:
谢谢老铁!
Cảm ơn người anh em!

HỘI THOẠI 2 – Gợi ý địa điểm du lịch ở Bắc Kinh

女:
听说你来北京一年了,能给我推荐几个旅游的地方吗?
Nghe nói cậu đến Bắc Kinh 1 năm rồi, có thể gợi ý vài nơi tham quan không?

男:
当然可以了,故宫、长城、颐和园……这些地方都很受欢迎。
Tất nhiên rồi, Cố Cung, Vạn Lý Trường Thành, Di Hòa Viên… những nơi này đều rất nổi tiếng.

女:
你有时间吗?陪我一起去吧!
Cậu rảnh không? Đi cùng tớ nhé!

男:
行啊,没问题!这个周末怎么样?
Được thôi! Cuối tuần này được không?

女:
好,谢谢你!
OK, cảm ơn cậu!
Việc học chủ đề Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin khi đi lại, đặt vé, hỏi đường hay giới thiệu địa điểm du lịch, mà còn mở rộng vốn từ vựng thực tế, dễ áp dụng vào đời sống. Nếu bạn là người mới bắt đầu, Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu sẽ giúp xây nền tảng chắc chắn từ phát âm, từ vựng đến mẫu câu giao tiếp cơ bản. Với những bạn muốn chinh phục chứng chỉ, Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6 sẽ cung cấp lộ trình bài bản để nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Bên cạnh đó, phụ huynh có thể lựa chọn Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ để giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ từ sớm. Chủ đề tiếp theo bạn có thể học là Mua sắm quần áo trong Tiếng Trung.

Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

Hỏi đường tiếng Trung

Đi taxi tiếng Trung

​Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung

Mua sắm quần áo trong Tiếng Trung

Mua bán hoa quả trong Tiếng Trung

​Thời gian trong tiếng Trung

Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ trong Tiếng Trung

Giới thiệu làm quen trong Tiếng Trung