Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ trong Tiếng Trung

Tiengtrungminhviet.vn Từ vựng theo chủ đề
Khi học tiếng Trung, thanh điệu và những quy tắc cần nhớ là phần vô cùng quan trọng, quyết định việc phát âm của bạn có chính xác hay không. Tiếng Trung có bốn thanh điệu cơ bản, cùng một thanh nhẹ, mỗi thanh mang một cao độ và cách nhấn riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của từ. Việc nắm chắc thanh điệu và những quy tắc cần nhớ giúp người học tránh nhầm lẫn giữa các từ có cùng âm tiết nhưng khác nghĩa. Ngoài ra, còn có các quy tắc biến điệu đặc biệt như biến thanh 3 khi đứng cạnh nhau hoặc biến âm của khi kết hợp với các thanh 4.
thanh-dieu-va-nhung-quy-tac-can-nho-trong-tieng-trung
Khi viết phiên âm (Pinyin), bạn cũng cần tuân thủ các quy tắc về nguyên âm đơn, nguyên âm kép và các nguyên âm đặc biệt như ü, üe, üan, ün, đồng thời biết cách thêm thanh điệu đúng vị trí. Việc luyện nghe và phát âm theo các âm tiết liền nhau cũng là bước quan trọng để ghi nhớ thanh điệu và những quy tắc cần nhớ một cách hiệu quả. Chỉ khi thực hành đều đặn và nắm chắc các quy tắc này, việc học tiếng Trung mới trở nên dễ dàng, tự tin trong giao tiếp và tránh hiểu lầm khi sử dụng từ vựng.

Thanh điệu (4 dấu) trong tiếng Trung

1.1 Bốn thanh điệu cơ bản

Tiếng Trung có bốn thanh điệu chính cùng một thanh nhẹ, mỗi thanh có độ cao và cách nhấn riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của từ:

Thanh điệu Kí hiệu Độ cao Ví dụ Cách đọc
Thanh 1 5-5 Đọc kéo dài, đều, không đổi giọng
Thanh 2 / 3-5 Đọc từ thấp lên cao (dấu sắc)
Thanh 3 V 2-1-4 Xuống thấp rồi lên vừa (dấu hỏi)
Thanh 4 5-1 Dứt khoát, từ cao xuống thấp, giọng mạnh. Mẹo: tưởng tượng tay chém từ trên xuống
Thanh nhẹ ba Ngắn, nhẹ, không dấu

1.2 Quy tắc đánh dấu thanh điệu

  1. Nguyên âm đơn: đánh trực tiếp lên nguyên âm: ā, ó, ě, ì…

  2. Nguyên âm kép: thứ tự ưu tiên đánh dấu là a → o → e → i/u

    • Ví dụ: hǎo, ruán → đánh vào a; ǒu → đánh vào o; iǔ → đánh vào u; uī → đánh vào i.

1.3 Biến điệu của thanh 3

  • Khi hai thanh 3 đứng cạnh nhau, thanh 3 đầu sẽ đọc thành thanh 2.

    • Ví dụ: Nǐ hǎo → Ní hǎo

  • Khi ba thanh 3 đứng cạnh nhau, thanh 3 thứ hai sẽ đọc thành thanh 2.

    • Ví dụ: Wǒ hěn hǎo → Wǒ hén hǎo

1.4 Biến điệu của yī và bù

  • Nếu yī (一) hoặc bù (不) kết hợp với từ mang thanh 4, yī đọc thành , bù đọc thành .

    • Ví dụ: yī gè → yí gè; bù qù → bú qù

  • Nếu đứng trước âm mang thanh 1, 2 hoặc 3, đọc thành .

    • Ví dụ: yī tiān → yì tiān; yī nián → yì nián

Luyện đọc các âm tiết liền nhau (thanh 1 + thanh 4):

  • dōu qù(都去)、gāoxìng(高兴)、shāngdiàn(商店)、shēngrì(生日)、yīnyuè(音乐)、shēngdiào(声调)、chīfàn(吃饭)、bāngzhù(帮助)、gōngzuò(工作)、xūyào(需要)

Quy tắc viết phiên âm tiếng Trung (Pinyin)

Công thức cơ bản:

Phiên âm = Phụ âm + Nguyên âm + Dấu
(Thanh Mẫu + Vận Mẫu + Thanh Điệu)

1. Nguyên âm i, in, ing đầu âm tiết

Khi bắt đầu một âm tiết, các nguyên âm này phải thêm y phía trước:

  • i → yi

  • in → yin

  • ing → ying

2. Nguyên âm kép “ia, ie, iao, iou, iong”

Khi trở thành từ có nghĩa, chữ i chuyển thành y và thêm thanh điệu:

  • ia → ya → yá

  • iang → yang → yăng

  • iao → yao → yăo

  • ie → ye → yě

  • iou → you → yŏu

  • iong → yong → yŏng

3. Nguyên âm “ü, üe, üan, ün” đầu âm tiết

Bỏ dấu chấm, thêm y và thêm thanh điệu:

  • ü → yu → yŭ

  • üe → yue → yuè

  • üan → yuan → yuán

  • ün → yun → yún

4. Khi ghép với j, q, x

Bỏ hai dấu chấm trên chữ ü, nhưng vẫn phát âm như cũ:

  • jü → ju, qü → qu, xü → xu

  • jüe → jue, qüe → que, xüe → xue

  • jüan → juan, qüan → quan, xüan → xuan

  • jün → jun, qün → qun, xün → xun

5. Khi ghép với l và n

Giữ nguyên hai dấu chấm trên ü:

  • nü, lü

6. Nguyên âm “ua, uo, uai, uan, uang, uei, uen, ueng”

Khi đứng đầu âm tiết, đổi chữ ü → w và thêm thanh điệu. Nếu ü đứng một mình, thêm w trước:

7. Nguyên âm “iou, uei, uen” khi ghép với phụ âm

Bỏ o hoặc e nhưng giữ cách phát âm:

  • Ví dụ: q + iou → qiu

Luyện nghe và phát âm các âm tiết liền nhau giúp ghi nhớ tốt hơn:

  • bā, pà, dà, tā, hé, fó, gē, kè

  • bǐ, pí, dé, tè, hòu, fǒu, gū, kǔ

  • bù, pù, dì, tì, hēi, fēi, gǎi, kǎi

  • bái, pái, dú, tú, hù, fù, gěi, děi

  • běi, péi, dài, tài, hā, fā, gǒu, kǒu

Như vậy, nếu bạn nắm chắc thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu, việc phát âm tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nếu gặp khó khăn, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của Trung tâm Tiếng Trung Thượng Hải để luyện tập thêm.

Việc nắm chắc Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ trong Tiếng Trung là nền tảng quan trọng giúp người học phát âm chuẩn, hiểu đúng nghĩa của từ và tránh nhầm lẫn khi giao tiếp. Dù bạn là người mới bắt đầu, việc làm quen với các thanh điệu và cách áp dụng chúng trong phiên âm sẽ giúp quá trình học tiếng Trung trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Trung tâm chúng tôi cung cấp Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, đồng thời các chương trình nâng cao như Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ, giúp học viên mọi lứa tuổi rèn luyện phát âm, luyện nghe và phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Bằng việc luyện tập thường xuyên và ghi nhớ Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ, người học sẽ tự tin hơn trong việc đọc, viết và giao tiếp tiếng Trung, đạt kết quả tốt trong học tập cũng như trong các kỳ thi HSK và YCT.
Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

Hỏi đường tiếng Trung

Đi taxi tiếng Trung

​Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung

Mua sắm quần áo trong Tiếng Trung

Mua bán hoa quả trong Tiếng Trung

​Thời gian trong tiếng Trung

Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ trong Tiếng Trung

Giới thiệu làm quen trong Tiếng Trung