Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ trong Tiếng Trung

Khi viết phiên âm (Pinyin), bạn cũng cần tuân thủ các quy tắc về nguyên âm đơn, nguyên âm kép và các nguyên âm đặc biệt như ü, üe, üan, ün, đồng thời biết cách thêm thanh điệu đúng vị trí. Việc luyện nghe và phát âm theo các âm tiết liền nhau cũng là bước quan trọng để ghi nhớ thanh điệu và những quy tắc cần nhớ một cách hiệu quả. Chỉ khi thực hành đều đặn và nắm chắc các quy tắc này, việc học tiếng Trung mới trở nên dễ dàng, tự tin trong giao tiếp và tránh hiểu lầm khi sử dụng từ vựng.
Thanh điệu (4 dấu) trong tiếng Trung
1.1 Bốn thanh điệu cơ bản
Tiếng Trung có bốn thanh điệu chính cùng một thanh nhẹ, mỗi thanh có độ cao và cách nhấn riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của từ:
| Thanh điệu | Kí hiệu | Độ cao | Ví dụ | Cách đọc |
|---|---|---|---|---|
| Thanh 1 | − | 5-5 | bā | Đọc kéo dài, đều, không đổi giọng |
| Thanh 2 | / | 3-5 | bá | Đọc từ thấp lên cao (dấu sắc) |
| Thanh 3 | V | 2-1-4 | bǎ | Xuống thấp rồi lên vừa (dấu hỏi) |
| Thanh 4 | 5-1 | bà | Dứt khoát, từ cao xuống thấp, giọng mạnh. Mẹo: tưởng tượng tay chém từ trên xuống | |
| Thanh nhẹ | – | – | ba | Ngắn, nhẹ, không dấu |
1.2 Quy tắc đánh dấu thanh điệu
-
Nguyên âm đơn: đánh trực tiếp lên nguyên âm: ā, ó, ě, ì…
-
Nguyên âm kép: thứ tự ưu tiên đánh dấu là a → o → e → i/u
-
Ví dụ: hǎo, ruán → đánh vào a; ǒu → đánh vào o; iǔ → đánh vào u; uī → đánh vào i.
-
1.3 Biến điệu của thanh 3
-
Khi hai thanh 3 đứng cạnh nhau, thanh 3 đầu sẽ đọc thành thanh 2.
-
Ví dụ: Nǐ hǎo → Ní hǎo
-
-
Khi ba thanh 3 đứng cạnh nhau, thanh 3 thứ hai sẽ đọc thành thanh 2.
-
Ví dụ: Wǒ hěn hǎo → Wǒ hén hǎo
-
1.4 Biến điệu của yī và bù
-
Nếu yī (一) hoặc bù (不) kết hợp với từ mang thanh 4, yī đọc thành yí, bù đọc thành bú.
-
Ví dụ: yī gè → yí gè; bù qù → bú qù
-
-
Nếu yī đứng trước âm mang thanh 1, 2 hoặc 3, đọc thành yì.
-
Ví dụ: yī tiān → yì tiān; yī nián → yì nián
-
Luyện đọc các âm tiết liền nhau (thanh 1 + thanh 4):
-
dōu qù(都去)、gāoxìng(高兴)、shāngdiàn(商店)、shēngrì(生日)、yīnyuè(音乐)、shēngdiào(声调)、chīfàn(吃饭)、bāngzhù(帮助)、gōngzuò(工作)、xūyào(需要)
Quy tắc viết phiên âm tiếng Trung (Pinyin)
Công thức cơ bản:
Phiên âm = Phụ âm + Nguyên âm + Dấu
(Thanh Mẫu + Vận Mẫu + Thanh Điệu)
1. Nguyên âm i, in, ing đầu âm tiết
Khi bắt đầu một âm tiết, các nguyên âm này phải thêm y phía trước:
-
i → yi
-
in → yin
-
ing → ying
2. Nguyên âm kép “ia, ie, iao, iou, iong”
Khi trở thành từ có nghĩa, chữ i chuyển thành y và thêm thanh điệu:
-
ia → ya → yá
-
iang → yang → yăng
-
iao → yao → yăo
-
ie → ye → yě
-
iou → you → yŏu
-
iong → yong → yŏng
3. Nguyên âm “ü, üe, üan, ün” đầu âm tiết
Bỏ dấu chấm, thêm y và thêm thanh điệu:
-
ü → yu → yŭ
-
üe → yue → yuè
-
üan → yuan → yuán
-
ün → yun → yún
4. Khi ghép với j, q, x
Bỏ hai dấu chấm trên chữ ü, nhưng vẫn phát âm như cũ:
-
jü → ju, qü → qu, xü → xu
-
jüe → jue, qüe → que, xüe → xue
-
jüan → juan, qüan → quan, xüan → xuan
-
jün → jun, qün → qun, xün → xun
5. Khi ghép với l và n
Giữ nguyên hai dấu chấm trên ü:
-
nü, lü
6. Nguyên âm “ua, uo, uai, uan, uang, uei, uen, ueng”
Khi đứng đầu âm tiết, đổi chữ ü → w và thêm thanh điệu. Nếu ü đứng một mình, thêm w trước:
7. Nguyên âm “iou, uei, uen” khi ghép với phụ âm
Bỏ o hoặc e nhưng giữ cách phát âm:
-
Ví dụ: q + iou → qiu
Luyện nghe và phát âm các âm tiết liền nhau giúp ghi nhớ tốt hơn:
-
bā, pà, dà, tā, hé, fó, gē, kè
-
bǐ, pí, dé, tè, hòu, fǒu, gū, kǔ
-
bù, pù, dì, tì, hēi, fēi, gǎi, kǎi
-
bái, pái, dú, tú, hù, fù, gěi, děi
-
běi, péi, dài, tài, hā, fā, gǒu, kǒu
Như vậy, nếu bạn nắm chắc thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu, việc phát âm tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nếu gặp khó khăn, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của Trung tâm Tiếng Trung Thượng Hải để luyện tập thêm.
Việc nắm chắc Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ trong Tiếng Trung là nền tảng quan trọng giúp người học phát âm chuẩn, hiểu đúng nghĩa của từ và tránh nhầm lẫn khi giao tiếp. Dù bạn là người mới bắt đầu, việc làm quen với các thanh điệu và cách áp dụng chúng trong phiên âm sẽ giúp quá trình học tiếng Trung trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Trung tâm chúng tôi cung cấp Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, đồng thời các chương trình nâng cao như Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6 và Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ, giúp học viên mọi lứa tuổi rèn luyện phát âm, luyện nghe và phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Bằng việc luyện tập thường xuyên và ghi nhớ Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ, người học sẽ tự tin hơn trong việc đọc, viết và giao tiếp tiếng Trung, đạt kết quả tốt trong học tập cũng như trong các kỳ thi HSK và YCT.
Bài Viết Liên Quan
Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung
Mua sắm quần áo trong Tiếng Trung
Mua bán hoa quả trong Tiếng Trung



