Từ vựng tiếng trung chủ đề khám bệnh
Bạn đang học tiếng Trung và muốn giao tiếp tốt trong những tình huống thực tế? Vậy thì đừng bỏ qua từ vựng tiếng Trung chủ đề Khám Bệnh nhé! Đây là chủ đề vô cùng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn sinh sống hoặc du lịch ở Trung Quốc. Việc biết cách mô tả triệu chứng, hỏi bác sĩ, hay hiểu chỉ định dùng thuốc bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn xử lý tình huống y tế một cách tự tin và hiệu quả hơn. Trong chủ đề này, bạn sẽ học được các từ như 发烧 (fāshāo – sốt), 咳嗽 (késou – ho), 头痛 (tóutòng – đau đầu), 医院 (yīyuàn – bệnh viện), 药 (yào – thuốc), hay 预约挂号 (yùyuē guàhào – đặt lịch khám bệnh). Ngoài ra, các mẫu câu như “我哪儿不舒服” (Wǒ nǎr bù shūfu – Tôi thấy không khỏe ở đâu đó) hay “医生,我发烧了” (Yīshēng, wǒ fāshāo le – Bác sĩ, tôi bị sốt rồi) sẽ giúp bạn trò chuyện dễ dàng với nhân viên y tế. Hãy bắt đầu học từ hôm nay để tự tin hơn trong mọi tình huống sức khỏe nhé!
Từ vựng tiếng trung chủ đề khám bệnh
TỪ VỰNG BIỂU THỊ TÌNH TRẠNG SỨC KHỎE
| Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
|---|---|---|---|
| 头疼 | tóuténg | đau đầu | Động từ |
| 嗓子疼 | sǎngzi téng | đau họng | Động từ |
| 没劲儿 | méijìnr | mệt, mất sức | Tính từ |
| 咳嗽 | késòu | ho | Động từ |
| 拉肚子 | lā dùzi | tiêu chảy | Động từ |
| 发烧 | fāshāo | sốt | Động từ |
| 感冒 | gǎnmào | cảm cúm | Danh/Động từ |
| 肿 | zhǒng | sưng | Động từ/Tính từ |
| 炎 | yán | viêm | Danh từ |
| 难受 | nánshòu | khó chịu | Tính từ |
| 不舒服 | bù shūfú | không khỏe | Tính từ |
| 舒服 | shūfú | khỏe, dễ chịu | Tính từ |
TỪ VỰNG VỀ KHÁM CHỮA BỆNH
| Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
|---|---|---|---|
| 看病 | kànbìng | khám bệnh | Động từ |
| 挂号 | guàhào | lấy số khám | Động từ |
| 检查 | jiǎnchá | kiểm tra | Động từ |
| 诊断 | zhěnduàn | chẩn đoán | Động từ |
| 候诊 | hòuzhěn | chờ khám | Động từ |
| 打针 | dǎzhēn | tiêm thuốc | Động từ |
| 抽血 | chōuxiě | lấy máu | Động từ |
| 输液 | shūyè | truyền dịch | Động từ |
| 输血 | shūxiě | truyền máu | Động từ |
| 验尿 | yànniào | xét nghiệm nước tiểu | Động từ |
| 包扎 | bāozā | băng bó | Động từ |
| 住院 / 入院 | zhùyuàn / rùyuàn | nhập viện | Động từ |
| 出院 | chūyuàn | xuất viện | Động từ |
NHÂN VẬT – ĐỊA ĐIỂM – VẬT DỤNG Y TẾ
| Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
|---|---|---|---|
| 医院 | yīyuàn | bệnh viện | Danh từ |
| 医生 | yīshēng | bác sĩ | Danh từ |
| 护士 | hùshì | y tá | Danh từ |
| 咨询台 | zīxún tái | quầy hướng dẫn | Danh từ |
| 病人 / 患者 | bìngrén/huànzhě | bệnh nhân | Danh từ |
| 药房 | yàofáng | hiệu thuốc | Danh từ |
| 药单 | yàodān | đơn thuốc | Danh từ |
| 药 | yào | thuốc | Danh từ |
| 医疗费 | yīliáo fèi | phí điều trị | Danh từ |
| 体温 | tǐwēn | nhiệt độ cơ thể | Danh từ |
| 温水 | wēnshuǐ | nước ấm | Danh từ |
HOẠT ĐỘNG & HƯỚNG DẪN Y TẾ
| Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
|---|---|---|---|
| 吃药 | chī yào | uống thuốc | Động từ |
| 开药 | kāi yào | kê đơn thuốc | Động từ |
| 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | Động từ |
| 准时 | zhǔnshí | đúng giờ | Trạng từ |
| 注意 | zhùyì | chú ý | Động từ |
| 张口 | zhāngkǒu | há miệng | Động từ |
| 配药 / 取药 | pèiyào / qǔyào | lấy thuốc | Động từ |
Cấu trúc ngữ pháp tiếng trung chủ đề khám bệnh
| Cấu trúc ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| A 给 B 开药方 | A kê đơn thuốc cho B | 医生给我开药方了。 Yīshēng gěi wǒ kāi yàofāng le. |
| 好好儿 + động từ | Cố gắng làm gì | 回家好好儿休息,多喝温水。 Huí jiā hǎohǎor xiūxi, duō hē wēnshuǐ. |
| 你量一下体温吧! | Cậu đo nhiệt độ đi | Dùng trong yêu cầu hành động nhẹ nhàng |
| 一天三次,一次两片,饭后吃 | Mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 2 viên, uống sau khi ăn | Chỉ định cách uống thuốc |
| 你去药房配药吧 | Anh đến hiệu thuốc lấy thuốc đi | Dùng mẫu “去 + địa điểm + động từ” |
Một số hội thoại tiếng trung chủ đề khám bệnh
Hội thoại 1: Cảm thấy không khỏe- Bạn hỏi thăm: "你怎么了?" (Cậu sao thế?)
- Trả lời: "我头疼,嗓子也疼。" (Tớ đau đầu, đau họng luôn.)
- Gợi ý: "你应该去医院看病吧。" (Cậu nên đi khám bệnh.)
- Sau khi thuyết phục: "你陪我一起去吧?" – "好的。" (Cùng đi nhé – Được thôi.)
- Bác sĩ hỏi: "你身体哪里不舒服?"
- Bệnh nhân mô tả: "我头疼,嗓子疼,身体没劲儿。"
- Đo nhiệt độ: 39 度 → 发烧了,嗓子炎了。
- Bác sĩ kê đơn thuốc, hướng dẫn uống thuốc:
- Dặn dò:
(3 ngày sau đến khám lại. Về nghỉ ngơi, uống nhiều nước ấm.)
Khám bệnh là một chủ đề thiết thực và rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường y tế. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề Khám Bệnh không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác tình trạng sức khỏe của mình mà còn tạo thuận lợi khi trao đổi với bác sĩ, y tá, hoặc khi đến bệnh viện ở Trung Quốc hay các quốc gia nói tiếng Trung. Đối với học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, đây là chủ đề cơ bản cần thiết để ứng dụng thực tế. Nếu bạn đang tìm nơi học uy tín, có thể tham khảo các khóa học tại Tiếng Trung Minh Việt, hiện đang có lớp tại Trung tâm tiếng Trung Linh Đàm và Trung tâm tiếng Trung Long Biên. Học thêm các mẫu câu hỏi – đáp, cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống khẩn cấp hoặc khi chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình. Đây là bước quan trọng để chuẩn bị cho một cuộc sống chủ động, an toàn và hội nhập tốt hơn trong môi trường đa văn hóa.
Bài Viết Liên Quan
Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung
Mua sắm quần áo trong Tiếng Trung
Mua bán hoa quả trong Tiếng Trung



