Bài 5 Chủ đề từ vựng: Bạn muốn gì? trong Tiếng Trung

Tiengtrungminhviet.vn Từ vựng theo chủ đề

Là một bài học thực tế và gần gũi, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ. Thông qua các mẫu câu đơn giản như 你要吃点儿什么? (Bạn muốn ăn gì?), 还要什么? (Còn muốn gì nữa?) hay 一共多少钱? (Tổng cộng bao nhiêu tiền?), người học dễ dàng hình dung và áp dụng ngay trong các tình huống giao tiếp đời thường như gọi mónmua đồ uốnghỏi giá tiền
ban-muon-gi-trong-tieng-trung
Ngoài ra, bài học còn cung cấp hệ thống từ vựng cơ bản liên quan đến món ăn, đồ uống như 牛肉 (thịt bò),  (cơm), 奶茶 (trà sữa), 咖啡 (cà phê)... và cách dùng lượng từ như  đúng chuẩn. Điểm nổi bật là phần hội thoại được xây dựng theo tình huống thực tế, giúp người học luyện phản xạ và phát âm tự nhiên.
Không chỉ rèn luyện kỹ năng nghe – nói, bài còn lồng ghép cấu trúc ngữ pháp như câu hỏi lựa chọn (还是) và cách dùng từ chỉ lượng, tạo nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Đây là bước đệm quan trọng giúp học viên tự tin hơn trong hành trình học tiếng Trung giao tiếp.

Từ mới

Từ Hán Phiên âm Nghĩa
yào muốn, cần, phải
chī ăn
点儿 diǎnr một chút, một ít
cái
牛肉 niúròu thịt bò
青菜 qīngcài rau xanh
hái còn
liǎng hai
wǎn bát, chén
米饭 mǐfàn cơm
kuài nhanh
饿 è đói
 
Từ Hán Phiên âm Nghĩa
uống
bēi cốc, ly
奶茶 nǎichá trà sữa
nóng
bīng lạnh
咖啡 kāfēi cà phê
一共 yígòng tổng cộng

Hội thoại chính (Bài khóa)

A: Xiānsheng, nín yào chī diǎnr shénme?
先生,您要吃点儿什么?
Thưa ông, ông muốn ăn gì?

B: Wǒ yào yí gè niúròu, yì gè qīngcài.
我要一个牛肉,一个青菜。
Tôi lấy một phần thịt bò, một phần rau xanh.

A: Hái yào shénme?
还要什么?
Còn muốn gì nữa không?

B: Liǎng wǎn mǐfàn.
两碗米饭。
Hai bát cơm.

A: Hǎo, hái yào shénme?
好,还要什么?
Được, còn muốn gì nữa không?

B: Bú yào le, duōshao qián?
不要了,多少 钱?
Không lấy thêm nữa, bao nhiêu tiền?

A: Wǔshí kuài.
五十块。
Năm mươi tệ.

B: Hǎo. Qǐng kuài yìdiǎnr, wǒ hěn è.
好,请快一点儿,我很饿。
Được. Làm nhanh một chút nhé, tôi rất đói.

A: Hǎo.
好。
Được.

B: Xièxie!
谢谢!
Cảm ơn!

Hướng dẫn viết
1


2

3

4

5

6

7

8

Từ ngữ trọng điểm – Ngữ pháp

a. Cách dùng lượng từ
Cấu trúc:
S + 要 + [số] + 个 + danh từ
Ví dụ:
  • 我要一个牛肉,一个青菜。
  • 他要两个面包。
  • 我们要三杯水。
Ghi nhớ:
  • Dùng 个 khi không rõ loại danh từ.
  • Dùng lượng từ khác với đồ ăn, đồ uống cụ thể:
    • 一碗米饭 (một bát cơm)
    • 一杯奶茶 (một ly trà sữa)
    • 一瓶水 (một chai nước)
b. Câu hỏi lựa chọn với 还是 (háishì)
Cấu trúc:
S + V + A 还是 B? → … hay …?
Ví dụ:
  • 你喝茶还是喝咖啡?→ Bạn uống trà hay cà phê?
  • 你要米饭还是面条?→ Bạn muốn cơm hay mì?


Bài 5 Chủ đề: Bạn muốn gì? trong Tiếng Trung là một bước tiến quan trọng giúp người học rèn luyện khả năng hỏi – đáp trong các tình huống giao tiếp thực tế như gọi món, hỏi giá tiền, lựa chọn món ăn hoặc đồ uống. Qua hệ thống từ vựng thiết thực như 牛肉 (thịt bò), 米饭 (cơm), 奶茶 (trà sữa) và các mẫu câu lựa chọn với “还是”, người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nắm vững cách diễn đạt ý muốn một cách lịch sự, rõ ràng. Bài học phù hợp cho người mới bắt đầu, đặc biệt trong Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, nơi bạn sẽ có nền tảng vững chắc từ phát âm đến giao tiếp cơ bản. Ngoài ra, nội dung này cũng được tích hợp trong Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ và hệ thống hóa trong Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6, giúp học viên luyện kỹ năng toàn diện và đạt kết quả cao trong kỳ thi.
 

Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

Bạn đang nghe gì vậy? trong tiếng Trung

Bài 10: Nhà bạn có mấy người? trong Tiếng Trung

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ? trong tiếng Trung

Bài 1 Chủ đề: Xin chào trong Tiếng Trung

Bài 8 Chủ đề: Sinh nhật của bạn là ngày tháng nào? trong Tiếng Trung

Bài 7 Chủ đề: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu? trong Tiếng Trung

Bài 6 Chủ đề: Bạn làm việc ở đâu? trong Tiếng Trung

Bài 5 Chủ đề từ vựng: Bạn muốn gì? trong Tiếng Trung