Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ? trong tiếng Trung
Khi học tiếng Trung giao tiếp cơ bản, một trong những chủ đề thú vị là nói về sở thích xem phim. Ở Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ? trong tiếng Trung, chúng ta được làm quen với nhiều từ vựng và mẫu câu quen thuộc như “thích – 喜欢 (xǐhuan)”, “rất – 非常 (fēicháng)” hay “rạp chiếu phim – 电影院 (diànyǐngyuàn)”.

Chủ đề này không chỉ giúp người học biết cách hỏi và trả lời về loại phim yêu thích, mà còn luyện tập cách sử dụng cấu trúc lựa chọn “还是 (háishi)” để đưa ra câu hỏi dạng: “Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?”. Bên cạnh đó, bài còn giới thiệu cách sử dụng trợ từ ngữ khí “吧 (ba)” để gợi ý và mẫu câu “又…又…” để miêu tả sự vật vừa có đặc điểm này vừa có đặc điểm khác, ví dụ: “vừa nhanh vừa rẻ”. Khi học xong bài này, người học có thể tự tin rủ bạn bè đi xem phim, hỏi đường đến rạp hoặc lựa chọn phương tiện di chuyển bằng tiếng Trung một cách tự nhiên và chuẩn xác.
Tên riêng:
小明,你 喜欢 不 喜欢 看 电影?
(Xiǎomíng, nǐ xǐhuan bù xǐhuan kàn diànyǐng?)
Tiểu Minh, bạn có thích xem phim không?
Xiǎomíng:
非常 喜欢。你 呢?
(Fēicháng xǐhuan. Nǐ ne?)
Rất thích. Còn bạn?
Kāmǎlà:
我 也 很 喜欢。你 喜欢 中国 电影 还是 美国 电影?
(Wǒ yě hěn xǐhuan. Nǐ xǐhuan Zhōngguó diànyǐng háishi Měiguó diànyǐng?)
Mình cũng rất thích. Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?
Xiǎomíng:
都 喜欢。你 呢?
(Dōu xǐhuan. Nǐ ne?)
Đều thích. Còn bạn?
Kāmǎlà:
我 喜欢 看 中国 电影。
(Wǒ xǐhuan kàn Zhōngguó diànyǐng.)
Mình thích xem phim Trung Quốc.
Xiǎomíng:
明天 晚上 你 想 不 想 去 看 电影?
(Míngtiān wǎnshang nǐ xiǎng bù xiǎng qù kàn diànyǐng?)
Tối mai bạn có muốn đi xem phim không?
Kāmǎlà:
想 看,电影院 远 不 远?
(Xiǎng kàn, diànyǐngyuàn yuǎn bù yuǎn?)
Muốn xem, rạp chiếu phim có xa không?
Xiǎomíng:
电影院 很 远。
(Diànyǐngyuàn hěn yuǎn.)
Rạp chiếu phim rất xa.
Kāmǎlà:
我们 怎么 去?坐 地铁 还是 坐 出租车 去?
(Wǒmen zěnme qù? Zuò dìtiě háishi zuò chūzūchē qù?)
Chúng ta đi thế nào? Đi tàu điện ngầm hay đi taxi?
Xiǎomíng:
坐 地铁 吧,又 快 又 便宜,怎么样?
(Zuò dìtiě ba, yòu kuài yòu piányi, zěnmeyàng?)
Đi tàu điện ngầm nhé, vừa nhanh vừa rẻ, được không?
Kāmǎlà:
好,我们 坐 地铁 去。
(Hǎo, wǒmen zuò dìtiě qù.)
Được, chúng ta đi tàu điện ngầm.
Hướng dẫn viết:
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ? trong tiếng Trung không chỉ giúp người học làm quen với từ vựng và mẫu câu giao tiếp cơ bản về sở thích xem phim mà còn luyện kỹ năng đặt câu hỏi lựa chọn, gợi ý trong giao tiếp hàng ngày. Đây là nền tảng quan trọng cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học phù hợp, hãy tham khảo Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu để nắm chắc kiến thức cơ bản, hoặc nâng cao trình độ với Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6 nhằm chinh phục các kỳ thi quốc tế. Đặc biệt, trung tâm còn cung cấp Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ, phù hợp giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, hứng thú và hiệu quả ngay từ nhỏ.

Chủ đề này không chỉ giúp người học biết cách hỏi và trả lời về loại phim yêu thích, mà còn luyện tập cách sử dụng cấu trúc lựa chọn “还是 (háishi)” để đưa ra câu hỏi dạng: “Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?”. Bên cạnh đó, bài còn giới thiệu cách sử dụng trợ từ ngữ khí “吧 (ba)” để gợi ý và mẫu câu “又…又…” để miêu tả sự vật vừa có đặc điểm này vừa có đặc điểm khác, ví dụ: “vừa nhanh vừa rẻ”. Khi học xong bài này, người học có thể tự tin rủ bạn bè đi xem phim, hỏi đường đến rạp hoặc lựa chọn phương tiện di chuyển bằng tiếng Trung một cách tự nhiên và chuẩn xác.
Từ mới
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 喜欢 | xǐhuan | thích |
2 | 非常 | fēicháng | rất, cực kỳ |
3 | 都 | dōu | đều |
4 | 明天 | míngtiān | ngày mai |
5 | 电影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim |
6 | 怎么 | zěnme | thế nào |
7 | 坐 | zuò | ngồi |
8 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
9 | 出租车 | chūzūchē | xe taxi |
10 | 吧 | ba | trợ từ ngữ khí (gợi ý, phỏng đoán) |
11 | 又…又… | yòu… yòu… | vừa… vừa… |
12 | 便宜 | piányi | rẻ |
13 | 怎么样 | zěnmeyàng | thế nào |
14 | 菜 | cài | đồ ăn, món ăn |
15 | 有名 | yǒumíng | nổi tiếng |
16 | 那儿/哪儿 | nàr/nǎr | ở đó / ở đâu |
17 | 好吃 | hǎochī | ngon |
18 | 走路 | zǒu lù | đi bộ |
19 | 公共汽车 | gōnggòngqìchē | xe buýt |
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
20 | 韩国 | Hánguó | Hàn Quốc |
Mẫu câu – Trợ từ ngữ khí “吧”
- Cách dùng:
“吧” đặt cuối câu biểu thị sự gợi ý, xin ý kiến hoặc phỏng đoán.
- 我们去中国饭馆吧。
(Wǒmen qù Zhōngguó fànguǎn ba.)
Chúng ta đi nhà hàng Trung Quốc nhé. - 我们坐地铁吧。
(Wǒmen zuò dìtiě ba.)
Chúng ta đi tàu điện ngầm nhé. - 你也喜欢中国菜吧?
(Nǐ yě xǐhuan Zhōngguó cài ba?)
Bạn cũng thích món Trung Quốc phải không?
Hội thoại bài khóa
Kāmǎlà:小明,你 喜欢 不 喜欢 看 电影?
(Xiǎomíng, nǐ xǐhuan bù xǐhuan kàn diànyǐng?)
Tiểu Minh, bạn có thích xem phim không?
Xiǎomíng:
非常 喜欢。你 呢?
(Fēicháng xǐhuan. Nǐ ne?)
Rất thích. Còn bạn?
Kāmǎlà:
我 也 很 喜欢。你 喜欢 中国 电影 还是 美国 电影?
(Wǒ yě hěn xǐhuan. Nǐ xǐhuan Zhōngguó diànyǐng háishi Měiguó diànyǐng?)
Mình cũng rất thích. Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?
Xiǎomíng:
都 喜欢。你 呢?
(Dōu xǐhuan. Nǐ ne?)
Đều thích. Còn bạn?
Kāmǎlà:
我 喜欢 看 中国 电影。
(Wǒ xǐhuan kàn Zhōngguó diànyǐng.)
Mình thích xem phim Trung Quốc.
Xiǎomíng:
明天 晚上 你 想 不 想 去 看 电影?
(Míngtiān wǎnshang nǐ xiǎng bù xiǎng qù kàn diànyǐng?)
Tối mai bạn có muốn đi xem phim không?
Kāmǎlà:
想 看,电影院 远 不 远?
(Xiǎng kàn, diànyǐngyuàn yuǎn bù yuǎn?)
Muốn xem, rạp chiếu phim có xa không?
Xiǎomíng:
电影院 很 远。
(Diànyǐngyuàn hěn yuǎn.)
Rạp chiếu phim rất xa.
Kāmǎlà:
我们 怎么 去?坐 地铁 还是 坐 出租车 去?
(Wǒmen zěnme qù? Zuò dìtiě háishi zuò chūzūchē qù?)
Chúng ta đi thế nào? Đi tàu điện ngầm hay đi taxi?
Xiǎomíng:
坐 地铁 吧,又 快 又 便宜,怎么样?
(Zuò dìtiě ba, yòu kuài yòu piányi, zěnmeyàng?)
Đi tàu điện ngầm nhé, vừa nhanh vừa rẻ, được không?
Kāmǎlà:
好,我们 坐 地铁 去。
(Hǎo, wǒmen zuò dìtiě qù.)
Được, chúng ta đi tàu điện ngầm.
Hướng dẫn viết:
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ? trong tiếng Trung không chỉ giúp người học làm quen với từ vựng và mẫu câu giao tiếp cơ bản về sở thích xem phim mà còn luyện kỹ năng đặt câu hỏi lựa chọn, gợi ý trong giao tiếp hàng ngày. Đây là nền tảng quan trọng cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học phù hợp, hãy tham khảo Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu để nắm chắc kiến thức cơ bản, hoặc nâng cao trình độ với Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6 nhằm chinh phục các kỳ thi quốc tế. Đặc biệt, trung tâm còn cung cấp Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ, phù hợp giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, hứng thú và hiệu quả ngay từ nhỏ.

Bài Viết Liên Quan
Bạn đang nghe gì vậy? trong tiếng Trung
Bài 10: Nhà bạn có mấy người? trong Tiếng Trung
Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ? trong tiếng Trung
Bài 1 Chủ đề: Xin chào trong Tiếng Trung
Bài 8 Chủ đề: Sinh nhật của bạn là ngày tháng nào? trong Tiếng Trung
Bài 7 Chủ đề: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu? trong Tiếng Trung