Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2 là một bài học thú vị giúp người học luyện tập cách mua sắm và giao tiếp trong cửa hàng bằng tiếng Trung. Nội dung bài xoay quanh tình huống khách hàng vào cửa hàng quần áo, trao đổi với nhân viên bán hàng về màu sắc, kích cỡ và sự phù hợp của sản phẩm. Qua hội thoại, người học được rèn luyện từ vựng như quần áo, áo sơ mi, màu sắc (đen, đỏ, xanh), cũng như các lượng từ và cấu trúc câu phổ biến khi mua hàng.

Đặc biệt, bài học cung cấp mẫu câu hỏi – đáp tự nhiên như: “您穿什么号的?” (Ngài mặc cỡ số mấy?) hay “您觉得哪件合适?” (Ngài cảm thấy chiếc nào phù hợp?). Ngoài ra, cấu trúc trợ từ kết cấu “的” cũng được giải thích rõ ràng để mô tả đặc điểm của sản phẩm, ví dụ “红色的” (màu đỏ), “大的” (loại lớn). Thông qua việc luyện đọc, đóng vai và thực hành hội thoại, người học không chỉ nhớ từ vựng mà còn nắm vững cách sử dụng trong thực tế. Đây là bài học hữu ích, đặc biệt cho những ai muốn tự tin giao tiếp khi mua sắm tại các cửa hàng ở Trung Quốc.
Trong tiếng Hán, khi biểu thị số lượng nhất định của danh từ thường phải có lượng từ đứng giữa danh từ và số từ.
Danh từ có đặc điểm khác nhau thì lượng từ cũng sẽ khác nhau, nếu danh từ có đặc điểm gần giống nhau thì sẽ dùng lượng từ giống nhau.
Ví dụ:
Danh từ, đại từ, tính từ hoặc cụm tính từ đặt trước “的” có thể tạo thành cấu trúc “的”, dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Ví dụ:
Xiānsheng, nín xiǎng mǎi shénme yīfu?
先生,您 想 买 什么 衣服?
Thưa ông, ông muốn mua loại quần áo nào?
田中 (Tiánzhōng):
Wǒ xiǎng mǎi yí jiàn chènshān.
我 想 买 一 件 衬衫。
Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi.
营业员:
Hǎo de, wǒmen yǒu hēisè de, hóngsè de hé lánsè de, nín kěyǐ shì yíxià.
好的,我们 有 黑色 的,红色 的 和 蓝色 的,您 可以 试 一下。
Được ạ, chúng tôi có màu đen, màu đỏ và màu xanh, ông có thể thử một chút.
田中:
Wǒ xiǎng shì yíxià hóngsè de.
我 想 试 一 件 红色 的。
Tôi muốn thử một chiếc màu đỏ.
营业员:
Hǎo de, nín chuān shénme hào de?
好的,您 穿 什么 号 的?
Được ạ, ông mặc cỡ số mấy?
田中:
Wǒ chuān dà hào de.
我 穿 大 号 的。
Tôi mặc cỡ lớn.
营业员:
Gěi nín.
给 您。
Đây ạ.
田中:
Xièxie.
谢谢。
Cảm ơn.
营业员:
Zěnmeyàng? Nín juéde nà jiàn héshì?
怎么样?您 觉得 那 件 合适?
Thế nào ạ? Ông thấy chiếc đó có vừa không?
田中:
Wǒ juéde bù tài héshì. Xièxie.
我 觉得 不 太 合适。谢谢。
Tôi thấy không vừa lắm. Cảm ơn.
营业员:
Bú kèqi!
不 客气!
Không có gì!
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2 là bài học giúp người học làm quen với từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến mua sắm, đặc biệt là trong bối cảnh trao đổi với nhân viên bán hàng về màu sắc, kích cỡ và sự phù hợp của sản phẩm. Đây là nội dung thực tế, dễ áp dụng khi đi mua hàng ở Trung Quốc hoặc giao tiếp với người bản xứ. Để nắm chắc và vận dụng tốt kiến thức này, bạn có thể tham gia Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu để xây nền tảng vững chắc, sau đó nâng cao kỹ năng với Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6. Ngoài ra, với các bạn nhỏ, Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ sẽ giúp tiếp cận tiếng Trung một cách tự nhiên, sinh động. Học kết hợp lý thuyết và thực hành sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và đạt hiệu quả cao.

Đặc biệt, bài học cung cấp mẫu câu hỏi – đáp tự nhiên như: “您穿什么号的?” (Ngài mặc cỡ số mấy?) hay “您觉得哪件合适?” (Ngài cảm thấy chiếc nào phù hợp?). Ngoài ra, cấu trúc trợ từ kết cấu “的” cũng được giải thích rõ ràng để mô tả đặc điểm của sản phẩm, ví dụ “红色的” (màu đỏ), “大的” (loại lớn). Thông qua việc luyện đọc, đóng vai và thực hành hội thoại, người học không chỉ nhớ từ vựng mà còn nắm vững cách sử dụng trong thực tế. Đây là bài học hữu ích, đặc biệt cho những ai muốn tự tin giao tiếp khi mua sắm tại các cửa hàng ở Trung Quốc.
Từ mới
STT | Từ mới (中文) | Pinyin | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 买 | mǎi | 动 | mua | 买书 |
2 | 衣服 | yīfu | 名 | quần áo | 我的衣服 |
3 | 件 | jiàn | 量 | chiếc, cái (lượng từ cho quần áo) | 两件衬衫 |
4 | 衬衫 | chènshān | 名 | áo sơ mi | 白衬衫 |
5 | 颜色 | yánsè | 名 | màu sắc | 衣服颜色 |
6 | 黑 | hēi | 形 | đen | 黑衣服 |
7 | 蓝 | lán | 形 | xanh da trời | 蓝天 |
8 | 红 | hóng | 形 | đỏ | 红花 |
9 | 穿 | chuān | 动 | mặc | 穿衣服 |
10 | 试 | shì | 动 | thử | 试一下 |
11 | 大小 | dàxiǎo | 名 | cỡ, kích cỡ (size) | 大小合适 |
12 | 觉得 | juéde | 动 | cảm thấy | 我觉得这本书好看 |
13 | 合适 | héshì | 形 | hợp, phù hợp | 大小合适 |
14 | 不太 | bù tài | 副 | không quá, không… | 不太贵 |
15 | 双 | shuāng | 量 | đôi | 一双鞋 |
16 | 鞋 | xié | 名 | giày | 皮鞋 |
17 | 贵 | guì | 形 | đắt | 很贵 |
18 | 大小 | dàxiǎo | 名 | kích cỡ, to nhỏ | 大小合适 |
19 | 不错 | bùcuò | 形 | tốt | 很不错 |
Từ ngữ trọng điểm
Tiểu kết về lượng từTrong tiếng Hán, khi biểu thị số lượng nhất định của danh từ thường phải có lượng từ đứng giữa danh từ và số từ.
Danh từ có đặc điểm khác nhau thì lượng từ cũng sẽ khác nhau, nếu danh từ có đặc điểm gần giống nhau thì sẽ dùng lượng từ giống nhau.
Ví dụ:
- 一个人 yí gè rén — một người
- 一个苹果 yí gè píngguǒ — một quả táo
- 一只猫 yì zhī māo — một con mèo
- 一只狗 yì zhī gǒu — một con chó
- 一件衣服 yí jiàn yīfu — một cái áo
- 一件衬衫 yí jiàn chènshān — một cái áo sơ mi
- 一双鞋 yì shuāng xié — một đôi giày
- 一家书店 yì jiā shūdiàn — một cửa hàng sách
- 一家饭店 yì jiā fàndiàn — một nhà hàng
Danh từ, đại từ, tính từ hoặc cụm tính từ đặt trước “的” có thể tạo thành cấu trúc “的”, dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Ví dụ:
- 这双鞋有黑的吗?
Zhè shuāng xié yǒu hēi de ma? — Đôi giày này có màu đen không?
黑的 hēi de — màu đen - 我的手机是苹果的。
Wǒ de shǒujī shì Píngguǒ de. — Điện thoại của tôi là của Apple. - 这是我买的书。
Zhè shì wǒ mǎi de shū. — Đây là quyển sách mà tôi đã mua.
Phân vai đọc bài khóa
营业员 (Yíngyèyuán – Nhân viên bán hàng):Xiānsheng, nín xiǎng mǎi shénme yīfu?
先生,您 想 买 什么 衣服?
Thưa ông, ông muốn mua loại quần áo nào?
田中 (Tiánzhōng):
Wǒ xiǎng mǎi yí jiàn chènshān.
我 想 买 一 件 衬衫。
Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi.
营业员:
Hǎo de, wǒmen yǒu hēisè de, hóngsè de hé lánsè de, nín kěyǐ shì yíxià.
好的,我们 有 黑色 的,红色 的 和 蓝色 的,您 可以 试 一下。
Được ạ, chúng tôi có màu đen, màu đỏ và màu xanh, ông có thể thử một chút.
田中:
Wǒ xiǎng shì yíxià hóngsè de.
我 想 试 一 件 红色 的。
Tôi muốn thử một chiếc màu đỏ.
营业员:
Hǎo de, nín chuān shénme hào de?
好的,您 穿 什么 号 的?
Được ạ, ông mặc cỡ số mấy?
田中:
Wǒ chuān dà hào de.
我 穿 大 号 的。
Tôi mặc cỡ lớn.
营业员:
Gěi nín.
给 您。
Đây ạ.
田中:
Xièxie.
谢谢。
Cảm ơn.
营业员:
Zěnmeyàng? Nín juéde nà jiàn héshì?
怎么样?您 觉得 那 件 合适?
Thế nào ạ? Ông thấy chiếc đó có vừa không?
田中:
Wǒ juéde bù tài héshì. Xièxie.
我 觉得 不 太 合适。谢谢。
Tôi thấy không vừa lắm. Cảm ơn.
营业员:
Bú kèqi!
不 客气!
Không có gì!
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2 là bài học giúp người học làm quen với từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp liên quan đến mua sắm, đặc biệt là trong bối cảnh trao đổi với nhân viên bán hàng về màu sắc, kích cỡ và sự phù hợp của sản phẩm. Đây là nội dung thực tế, dễ áp dụng khi đi mua hàng ở Trung Quốc hoặc giao tiếp với người bản xứ. Để nắm chắc và vận dụng tốt kiến thức này, bạn có thể tham gia Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu để xây nền tảng vững chắc, sau đó nâng cao kỹ năng với Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6. Ngoài ra, với các bạn nhỏ, Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ sẽ giúp tiếp cận tiếng Trung một cách tự nhiên, sinh động. Học kết hợp lý thuyết và thực hành sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và đạt hiệu quả cao.

Bài Viết Liên Quan
Bài 6: Cuối tuần trước bạn làm gì? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn có thời gian rảnh? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 3: Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 2: Bạn thường ngày ngủ dậy lúc mấy giờ? Trong tiếng Trung Msutong 2