Bài 3: Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không? Trong tiếng Trung Msutong 2
“可以借一下你的手机吗?” (Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không?)
Lan mỉm cười và đưa điện thoại cho tôi, nói: “没问题,给你。” (Không vấn đề gì, đây này). Tôi nhanh chóng bấm số gọi cho mẹ, chỉ nói chuyện một lát rồi trả lại điện thoại cho Lan. Tôi nói: “谢谢你!” (Cảm ơn bạn!)

Sau đó, chúng tôi cùng nhau tìm tài liệu, trao đổi bài tập tiếng Trung. Học được một lúc, Lan hỏi tôi một số từ mới trong bài 3, ví dụ như “电话号码” (số điện thoại), “打电话” (gọi điện thoại), và “借” (mượn). Tôi nhận ra rằng những từ này rất hữu ích trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt khi cần liên lạc khẩn cấp. Buổi học hôm nay không chỉ giúp tôi ôn bài, mà còn cho tôi trải nghiệm thực tế cách dùng câu “Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không?” trong giao tiếp.
Từ mới
Số | Từ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 可以 | kěyǐ | 动 | có thể | 上课可以玩手机吗? |
2 | 给 | gěi | 介 | cho | 给妈妈打电话 |
3 | 打电话 | dǎ diànhuà | 动词词组 | gọi điện thoại | 我打电话 |
电话 | diànhuà | 名 | cuộc điện thoại | 一个电话 | |
4 | 可是 | kěshì | 连 | nhưng | 我想去中国,可是我的汉语不太好。 |
5 | 号码 | hàomǎ | 名 | số, mã số | 电话号码 |
6 | 号 | hào | 名 | số | 手机号 |
7 | 手机 | shǒujī | 名 | điện thoại di động | 我的手机 |
8 | 等 | děng | 动 | chờ, đợi | 等朋友 |
9 | 一下 | yíxià | 数量词 | một chút, một chốc, một lát | 等一下 |
10 | 支 | zhī | 量 | (dùng cho bút, thuốc lá,...) | 一支笔 |
11 | 笔 | bǐ | 名 | bút | 她的笔 |
12 | 写 | xiě | 动 | viết | 写名字 |
13 | 慢 | màn | 形 | chậm | 慢一点儿 |
14 | 说 | shuō | 动 | nói | 说汉语 |
15 | 遍 | biàn | 量 | lần (lượng từ dùng cho hành động) | 写两遍 |
16 | 用 | yòng | 动 | dùng | 用手机 |
17 | 电脑 | diànnǎo | 名 | máy tính | 我的电脑 |
18 | 对了 | duìle | 动 | đúng rồi | 对了,你的电话号码是多少? |
19 | 借 | jiè | 动 | mượn | 借手机 |
20 | 电 | diàn | 名 | điện | 电没了 |
21 | 没问题 | méi wèntí | — | không vấn đề | A: 可以用一下你的手机吗?B: 没问题。 |
22 | 找 | zhǎo | 动 | tìm | 找朋友 |
三、语言点 Từ ngữ trọng điểm
能愿动词:可以、想 — Động từ năng nguyện: 可以、想置于动词前表示可能、需要或者意愿、准许意义的词被称为能愿动词,如 “可以、想”。
“可以” 表示请求允许做某件事, “想” 表达某人的主观意愿或希望做某件事。否定形式一般是在能愿动词前加 “不”。
Những từ đứng trước động từ, biểu thị khả năng, nhu cầu, nguyện vọng, hoặc sự cho phép thì được gọi là động từ năng nguyện, ví dụ “可以、想”。
“可以” biểu thị mong muốn nhận được sự chấp thuận để làm việc gì đó.
“想” biểu thị nguyện vọng chủ quan hoặc mong muốn của ai đó để làm việc gì đó.
Để biểu thị phủ định, thường thêm “不” vào trước động từ năng nguyện.
Ví dụ:
(1)
A: Wǒ kěyǐ yòng yíxià nǐ de shǒujī ma?
我可以用一下你的手机吗?
B: Kěyǐ.
可以。
(2)
A: Shàng kè kě bù kěyǐ dǎ diànhuà?
上课可不可以打电话?
B: Bù kěyǐ!
不可以!
(3)
A: Nǐ xiǎng bù xiǎng qù?
你想不想去?
B: Wǒ bù xiǎng qù.
我不想去。
数量词:一下 — Từ chỉ số lượng: 一下
“一下” 置于动词后,表示动作持续时间短暂,常在问句中或祈使句中出现,使问题或请求的语气更柔和和轻松,更礼貌。
“ 一下 ” đứng sau động từ biểu thị động tác diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, thường được dùng trong câu nghi vấn hoặc câu khiến, làm cho ngữ khí nghi vấn hoặc cầu khiến trở nên nhẹ nhàng và lịch sự hơn.
Ví dụ:
(1)
Wǒ kěyǐ kàn yíxià nǐ de shū ma?
我可以看一下你的书吗?
(2)
Qǐng děng yíxià.
请等一下。
(3)
Wǒ xiǎng yòng yíxià nǐ de diànnǎo.
我想用一下你的电脑。
Hội Thoại
Phần hội thoại 1
Tiánzhōng: Měijīng, wǒ míngtiān kěyǐ gěi nǐ dǎ diànhuà ma?田中:美京,我明天可以给你打电话吗?
Mỹ Kinh, ngày mai tôi có thể gọi điện cho bạn được không?
Měijīng: Kěyǐ.
美京:可以。
Được.
Tiánzhōng: Kěshì wǒ méiyǒu nǐ de diànhuà hàomǎ, nǐ de shǒujī hào shì duōshao?
田中:可是我没有你的电话号码,你的手机号是多少?
Nhưng tôi không có số điện thoại của bạn, số di động của bạn là bao nhiêu?
Měijīng: Wǒ de shǒujī hào shì 136-1847-2834.
美京:我的手机号是 136-1847-2834。
Số điện thoại di động của tôi là 136-1847-2834.
Tiánzhōng: Děng yíxià, kěyǐ jiè yíxià nǐ de bǐ ma? Wǒ xiě yíxià.
田中:等一下,可以借一下你的笔吗?我写一下。
Đợi một chút, có thể cho tôi mượn cây bút của bạn không? Tôi viết lại một chút.
Měijīng: Kěyǐ.
美京:可以。
Được.
Tiánzhōng: Xièxie.
田中:谢谢。
Cảm ơn.
Měijīng: Wǒ de shǒujī hào shì 136-1847-2834.
美京:我的手机号是 136-1847-2834。
Số điện thoại di động của tôi là 136-1847-2834.
Phần hội thoại 2
Tiánzhōng: Nǐ màn yìdiǎnr.田中:你慢一点儿。
Bạn chậm lại một chút.
Měijīng: 136-1847-2834.
美京:136-1847-2834。
Tiánzhōng: Hǎo, wǒ míngtiān gěi nǐ dǎ diànhuà.
田中:好,我明天给你打电话。
Được, ngày mai tôi sẽ gọi điện cho bạn.
Hǎilún: Tiánzhōng, kěyǐ yòng yíxià nǐ de diànnǎo ma?
海伦:田中,可以用一下你的电脑吗?
Điền Trung, có thể cho tôi dùng máy tính của bạn một chút không?
Tiánzhōng: Kěyǐ, nǐ yòng ba.
田中:可以,你用吧。
Được, bạn dùng đi.
Hǎilún: Xièxie! Wǒ yòng yíxià, hěn kuài jiù hǎo.
海伦:谢谢!我用一下,很快就好。
Cảm ơn! Tôi dùng một chút thôi, sẽ nhanh thôi.
Tiánzhōng: Méi guānxi, wǒ xiànzài bù yòng. Duìle, kě bù kěyǐ jiè yíxià nǐ de shǒujī? Wǒ de shǒujī méi diàn le.
田中:没关系,我现在不用。对了,可不可以借一下你的手机?我的手机没电了。
Không sao, bây giờ tôi không dùng. À đúng rồi, có thể cho tôi mượn điện thoại của bạn một chút không? Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Hǎilún: Méi wèntí, gěi.
海伦:没问题,给。
Không vấn đề, đây.
Tiánzhōng: Xièxie. Wǒ xiǎng gěi Huáng lǎoshī dǎ ge diànhuà.
田中:谢谢。我想给黄老师打个电话。
Cảm ơn. Tôi muốn gọi một cuộc điện thoại cho thầy Hoàng.
Hǎilún: Nǐ yǒu Huáng lǎoshī de diànhuà hàomǎ ma?
海伦:你有黄老师的电话号码吗?
Bạn có số điện thoại của thầy Hoàng không?
Tiánzhōng: Wǒ méiyǒu, nǐ yǒu ma?
田中:我没有,你有吗?
Tôi không có, bạn có không?
Hǎilún: Yǒu, wǒ zhǎo yíxià… Zài zhèr, nǐ dǎ ba.
海伦:有,我找一下……在这儿,你打吧。
Có, để tôi tìm một chút… Đây này, bạn gọi đi.
Tiánzhōng: Xièxie!
田中:谢谢!
Cảm ơn!
Bài 3: Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không? Trong tiếng Trung Msutong 2 là nội dung giúp học viên luyện tập kỹ năng xin phép, mượn đồ và phản hồi một cách tự nhiên bằng tiếng Trung. Thông qua bài học này, người học sẽ nắm được cách dùng câu hỏi lịch sự, cách diễn đạt tình huống mượn đồ, cũng như mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu thường gặp trong giao tiếp. Đây là phần kiến thức quan trọng trong Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu tại Minh Việt, phù hợp cho cả học viên tự học và học theo lộ trình. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6 để chinh phục chứng chỉ quốc tế và Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ dành cho các em nhỏ, giúp phát triển kỹ năng giao tiếp ngay từ sớm.

Bài Viết Liên Quan
Bài 6: Cuối tuần trước bạn làm gì? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn có thời gian rảnh? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 3: Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 2: Bạn thường ngày ngủ dậy lúc mấy giờ? Trong tiếng Trung Msutong 2