Cách để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung

Ngoài ra còn có các cách diễn đạt như “看你”, “你说了算”, “听你的”, hay “你定”, đều mang ý nghĩa “Tùy bạn” nhưng mỗi cách lại có sắc thái biểu cảm khác nhau. Hiểu rõ cách để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện được thái độ tôn trọng và linh hoạt trong các mối quan hệ. Hãy luyện tập các mẫu câu này thật nhiều để phản xạ tốt hơn trong thực tế nhé
Cách để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung
1. 随便你 / 随你 (suíbiàn nǐ / suí nǐ) – Làm sao cũng được
Đây là cách phổ biến nhất để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung, dùng trong tình huống thân mật.
Ví dụ:
去哪儿随你,我都可以。
Qù nǎ'er suí nǐ, wǒ dōu kěyǐ.
Đi đâu là tùy bạn, tôi sao cũng được.
2. 由你决定 (yóu nǐ juédìng) – Do bạn quyết định
Trang trọng hơn “随你”, dùng trong cả giao tiếp đời thường và công việc.
Ví dụ:
今晚吃什么由你决定。
Jīnwǎn chī shénme yóu nǐ juédìng.
Tối nay ăn gì là tùy bạn.
3. 看你 (kàn nǐ) – Tùy vào bạn
Dùng để biểu thị rằng quyết định cuối cùng phụ thuộc vào người nghe.
Ví dụ:
什么时候出发看你。
Shénme shíhòu chūfā kàn nǐ.
Khi nào đi là tùy bạn.
4. 你说了算 (nǐ shuō le suàn) – Bạn nói là được
Diễn tả sự tôn trọng quyền quyết định của người kia.
Ví dụ:
去哪家餐厅你说了算。
Qù nǎ jiā cāntīng nǐ shuō le suàn.
Đi nhà hàng nào là tùy bạn.
5. 听你的 (tīng nǐ de) – Nghe theo bạn
Cách nói thân mật, thường dùng giữa bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ:
吃什么听你的。
Chī shénme tīng nǐ de.
Ăn gì là tùy bạn.
6. 看你的安排 (kàn nǐ de ānpái) – Theo sự sắp xếp của bạn
Hay dùng trong các tình huống lên lịch, tổ chức.
Ví dụ:
明天的时间看你的安排。
Míngtiān de shíjiān kàn nǐ de ānpái.
Lịch trình ngày mai tùy bạn sắp xếp.
7. 你定 (nǐ dìng) – Bạn quyết định đi
Cách nói ngắn gọn, thân mật, thường dùng trong hội thoại thường ngày.
Ví dụ:
今晚吃什么你定吧。
Jīnwǎn chī shénme nǐ dìng ba.
Tối nay ăn gì là tùy bạn quyết định.
“Tùy bạn” trong tiếng trung dùng cách nào?
Cách nói | Tình huống thường dùng | Mức độ trang trọng |
---|---|---|
随你 / 随便你 | Thân mật, không có ý kiến rõ ràng | Thấp |
由你决定 | Trang trọng, công việc | Trung – Cao |
看你 | Mềm mỏng, linh hoạt | Trung bình |
你说了算 | Thể hiện sự tôn trọng | Cao |
听你的 | Thân thiết, đồng thuận | Thấp |
看你的安排 | Lên lịch, tổ chức sự kiện | Trung – Cao |
你定 | Câu nói tắt thường ngày | Thấp |
Việc nắm vững cách để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung sẽ giúp bạn trở nên linh hoạt, tự tin và lịch sự hơn trong giao tiếp hàng ngày. Tùy vào hoàn cảnh, bạn có thể chọn cách nói ngắn gọn như “你定” khi trò chuyện thân mật với bạn bè, hoặc chọn những cách lịch sự hơn như “由你决定” hay “你说了算” trong môi trường công việc hoặc khi cần thể hiện sự tôn trọng. Ngoài ra, việc hiểu rõ sắc thái từng cách diễn đạt không chỉ giúp bạn dùng đúng mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên, giống người bản xứ.
Nếu bạn đang học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, hãy bắt đầu từ những mẫu câu giao tiếp đơn giản như thế này. Tiếng Trung Minh Việt hiện đang mở các lớp học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ và áp dụng vào thực tế. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung và có thể vận dụng thành thạo trong mọi tình huống!

Bài Viết Liên Quan
Bài 6: Cuối tuần trước bạn làm gì? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn có thời gian rảnh? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 3: Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không? Trong tiếng Trung Msutong 2
Bài 2: Bạn thường ngày ngủ dậy lúc mấy giờ? Trong tiếng Trung Msutong 2