"Có chuyện gì vậy?" trong tiếng Trung
Đồng thời, bài viết sẽ giúp bạn nắm rõ các từ vựng tiếng Trung cơ bản, cấu trúc ngữ pháp quan trọng, cùng phần phiên âm (pinyin) và nghĩa tiếng Việt rõ ràng. Đây là tài liệu cực kỳ phù hợp cho những ai đang học tiếng Trung cho người mới bắt đầu hoặc đang luyện tiếng Trung giao tiếp cơ bản.
Đoạn hội thoại mẫu Có chuyện gì vậy?" trong tiếng Trung - HSK1
怎么了?
zěn me le?
Có chuyện gì vậy?
没什么。
méi shén me.
Không có gì.
呆会见。
dāi huì jiàn.
Lát nữa gặp nhé.
祝你有美好的一天。
zhù nǐ yǒu měi hǎo de yì tiān.
Chúc bạn một ngày tốt lành.
你也是。
nǐ yě shì.
Bạn cũng vậy nhé.
Từ vựng cần ghi nhớ
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Loại từ |
---|---|---|---|
怎么 | zěn me | như thế nào | Đại từ nghi vấn |
了 | le | đã, rồi (trợ từ) | Trợ từ |
没 | méi | không (phủ định) | Phó từ |
什么 | shén me | cái gì | Đại từ nghi vấn |
呆会 | dāi huì | lát nữa | Danh từ (khẩu ngữ) |
见 | jiàn | gặp | Động từ |
祝 | zhù | chúc | Động từ |
你 | nǐ | bạn | Đại từ nhân xưng |
有 | yǒu | có | Động từ |
美好 | měi hǎo | tốt đẹp | Tính từ |
一天 | yì tiān | một ngày | Danh từ |
也 | yě | cũng | Phó từ |
是 | shì | là | Động từ |
Phân tích cấu trúc ngữ pháp từ đoạn hội thoại Có chuyện gì vậy?" trong tiếng Trung
1. 怎么 + 了?(zěn me + le?) – Hỏi tình huống
-
Dùng để hỏi khi thấy ai đó có biểu hiện khác thường: "Bạn sao thế?", "Có chuyện gì vậy?"
-
Ví dụ: 你怎么了?(nǐ zěn me le?) – Bạn sao vậy?
2. 没 + 什么 (méi + shén me) – Phủ định
-
Cách nói "không có gì", dùng để trấn an hoặc thể hiện không có gì nghiêm trọng.
-
Ví dụ: 没什么事。(méi shén me shì) – Không có việc gì cả.
3. 时间 từ + Động từ (míng tiān jiàn) – Chỉ thời điểm hành động
-
Ví dụ: 明天见。(míng tiān jiàn) – Ngày mai gặp lại.
4. 祝 + Tân ngữ + Động từ + Tân ngữ phụ
-
Mẫu câu gửi lời chúc: 祝你有美好的一天。– Chúc bạn có một ngày tốt lành.
5. Chủ ngữ + 也 + Động từ – Câu thể hiện sự đồng tình
Ví dụ: 我喜欢汉语,你也是。– Tôi thích tiếng Trung, bạn cũng vậy
Bảng tổng hợp ngữ pháp
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Pinyin |
---|---|---|---|
怎么 + 了? | Hỏi về tình huống | 你怎么了?(Bạn sao vậy?) | nǐ zěn me le? |
没 + 什么 | Phủ định mang nghĩa "không có gì" | 没什么事。(Không có việc gì.) | méi shén me shì |
时间 từ + động từ | Chỉ hành động sẽ xảy ra vào thời điểm nào | 明天见。(Ngày mai gặp lại.) | míng tiān jiàn |
祝 + Tân ngữ + Động từ + Tân ngữ phụ | Gửi lời chúc | 祝你生日快乐。(Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.) | zhù nǐ shēng rì kuài lè |
Chủ ngữ + 也 + Động từ | Đồng tình | 我喜欢汉语,你也是。(Tôi thích tiếng Trung, bạn cũng vậy.) | wǒ xǐ huān hàn yǔ, nǐ yě shì |
Gợi ý học hiệu quả
-
Luyện đọc thành tiếng: Nhấn mạnh phát âm chính xác từng từ và câu.
-
Viết flashcard từ vựng: Mỗi thẻ ghi từ, pinyin, nghĩa và ví dụ.
-
Đặt câu với từ mới: Tự tạo câu theo mẫu đã học để ghi nhớ lâu.
-
Luyện nói theo cặp: Học theo cặp hoặc nhóm giúp luyện phản xạ nhanh.
-
Ôn lại thường xuyên: Học ít mỗi ngày nhưng đều đặn sẽ hiệu quả hơn học dồn.
Qua đoạn hội thoại ngắn với câu trung tâm là "怎么了?" – Có chuyện gì vậy?, bạn đã nắm được các từ vựng cơ bản, cấu trúc câu quen thuộc và cách dùng trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Đây là nền tảng vững chắc để bạn học tiếng trung giao tiếp cơ bản luyện tiếp các bài hội thoại nâng cao hơn, luyện phản xạ tốt hơn và sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn.
