Không có gì trong tiếng Trung nói thế nào? Cách dùng và ví dụ thực tế

Tiengtrungminhviet.vn Từ vựng theo chủ đề
Khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung, việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Một trong những câu thường gặp nhất chính là “Không có gì”. Vậy Không có gì trong tiếng Trung nói thế nào? Cách dùng và ví dụ thực tế ra sao để sử dụng cho đúng ngữ cảnh? Trong tiếng Trung, không chỉ có một cách diễn đạt mà có nhiều mẫu câu linh hoạt tùy tình huống.
khong-co-gi-trong-tieng-trung-noi-the-nao-cach-dung-va-vi-du-thuc-te
Ví dụ, 不客气 (bù kè qì) được dùng phổ biến để đáp lại lời cảm ơn với nghĩa “Đừng khách sáo” hoặc “Không cần cảm ơn đâu”. Khi ai đó xin lỗi, bạn có thể dùng 没关系 (méi guān xi) hoặc 没事 (méi shì) để xoa dịu và thể hiện sự dễ chịu. Nếu được khen, bạn dùng 哪里哪里 (nǎ lǐ nǎ lǐ) để tỏ ý khiêm tốn. Còn khi muốn nhấn mạnh việc mình giúp đỡ chỉ là chuyện nhỏ, hãy nói 小意思 (xiǎo yì si). Hãy luyện tập thường xuyên những mẫu câu trên, áp dụng vào giao tiếp thực tế để nói tiếng Trung tự nhiên, đúng chuẩn và hiểu hơn về văn hóa ứng xử của người bản xứ!

Những cách nói “Không có gì” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, để diễn đạt ý “không có gì”, người bản xứ sử dụng nhiều cách nói khác nhau tùy vào từng tình huống cụ thể. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng nhất mà bạn nên nắm vững:

不客气 (bù kè qì) – Không có gì / Đừng khách sáo
Đây là cụm từ chuẩn mực nhất được dùng khi đáp lại lời cảm ơn. Ý nghĩa của “不客气” tương đương với “Đừng khách sáo”, thể hiện rằng người nghe không cần phải cảm ơn.
Dùng trong trường hợp người khác cảm ơn bạn vì một sự giúp đỡ nhỏ.
Phù hợp với mọi đối tượng: người lớn tuổi, bạn bè, đồng nghiệp, thầy cô,...
Ví dụ:
A: 谢谢你帮我拿书!
B: 不客气!

没关系 (méi guān xi) – Không sao / Không có gì
Câu này lý tưởng để trấn an khi ai đó xin lỗi hoặc gặp lỗi nhỏ.
Áp dụng khi người khác xin lỗi vì sơ suất hoặc sự cố.
Ví dụ:
A: 对不起,我刚刚打断你了。
B: 没关系,继续说吧!

没事 (méi shì) – Không sao / Không có gì
Một cách nói tự nhiên, gần gũi hơn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, người thân.
Thể hiện sự dễ chịu, không để bụng.
Ví dụ:
A: 哎呀,我把水洒在你衣服上了!
B: 没事,反正我要洗衣服呢!

小意思 (xiǎo yì si) – Chuyện nhỏ thôi
Câu này thể hiện sự khiêm nhường, thường dùng khi bạn được cảm ơn.
Dùng khi muốn nói rằng sự giúp đỡ của mình chỉ là việc nhỏ.
Ví dụ:
A: 你给我做饭,太感谢了!
B: 小意思,我顺便做的!

哪里哪里 (nǎ lǐ nǎ lǐ) – Không dám nhận / Không có gì giỏi cả
Đây là câu thường dùng khi bạn muốn khiêm tốn trước lời khen của người khác.
Thể hiện sự khiêm nhường trong giao tiếp lịch sự.
Ví dụ:
A: 你写汉字写得真漂亮!
B: 哪里哪里,还差得远呢!

Dưới đây là bảng tổng hợp các cách nói “Không có gì” trong tiếng Trung được trình bày rõ ràng:

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
不客气 bù kè qì Không có gì / Đừng khách sáo Đáp lại lời cảm ơn
没关系 méi guān xi Không sao / Không có gì Đáp lại lời xin lỗi hoặc khi xảy ra sự cố
没事 méi shì Không sao đâu / Không có gì Giao tiếp thân mật, đời thường
小意思 xiǎo yì si Chuyện nhỏ thôi Khiêm tốn khi được cảm ơn
哪里哪里 nǎ lǐ nǎ lǐ Không dám nhận / Không có gì giỏi cả Đáp lại lời khen, thể hiện sự khiêm tốn, nhún nhường
 

Đoạn hội thoại sử dụng Không có gì trong tiếng Trung

Tình huống 1: Đáp lại lời xin lỗi
A: 我忘了带你的书,真抱歉!
(Wǒ wàngle dài nǐ de shū, zhēn bàoqiàn!)
Tôi quên mang sách của bạn, thật xin lỗi!

B: 没关系,明天再给我吧!
(Méi guānxi, míngtiān zài gěi wǒ ba!)
Không sao, ngày mai đưa tôi cũng được!


Tình huống 2: Đáp lại lời cảm ơn
A: 你帮我修电脑,太感谢了!
(Nǐ bāng wǒ xiū diànnǎo, tài gǎnxiè le!)
Bạn giúp tôi sửa máy tính, cảm ơn nhiều!

B: 没事,我们是朋友嘛!
(Méi shì, wǒmen shì péngyou ma!)
Không có gì, chúng ta là bạn mà!


Biết cách nói Không có gì trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn nói tiếng Trung lịch sự, đúng ngữ cảnh, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp của người bản xứ.

Hãy bắt đầu bằng cách ghi nhớ các mẫu câu này, thực hành chúng trong các tình huống thường ngày như giao tiếp với bạn học, giáo viên, người bản xứ qua mạng hoặc ứng dụng học tiếng. Sự luyện tập mỗi ngày sẽ giúp bạn tự nhiên hơn, tự tin hơn khi nói tiếng Trung!
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ Không có gì trong tiếng Trung nói thế nào? Cách dùng và ví dụ thực tế ra sao để áp dụng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp. Việc nắm vững các mẫu câu này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ mà còn thể hiện sự lịch sự và tinh tế trong văn hóa giao tiếp Trung Hoa. Nếu bạn đang tìm một lộ trình học hiệu quả, hãy tham khảo Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu hoặc Khóa học tiếng Trung giao tiếp dành cho người đi làm để rèn luyện thêm kỹ năng nghe – nói thực tế. Ngoài ra, đừng quên mở rộng vốn từ với Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hỏi đường và mẫu hội thoại, giúp bạn dễ dàng ứng xử khi đi du lịch hay sinh sống tại Trung Quốc. Hãy luyện tập mỗi ngày để nói tiếng Trung tự nhiên và tự tin hơn nhé!

Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

Hỏi đường tiếng Trung

Đi taxi tiếng Trung

​Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung

Mua sắm quần áo trong Tiếng Trung

Mua bán hoa quả trong Tiếng Trung

​Thời gian trong tiếng Trung

Thanh điệu và những quy tắc cần nhớ trong Tiếng Trung

Giới thiệu làm quen trong Tiếng Trung