Hội thoại tiếng trung về gia đình
Gia đình là một trong những chủ đề quan trọng và quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Khi học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu hội thoại tiếng trung về gia đình sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện với người bản xứ về cuộc sống cá nhân.
Trong tiếng Trung, từ "gia đình" là 家人 (jiārén), "bố" là 爸爸 (bàba), "mẹ" là 妈妈 (māma), "con trai" là 儿子 (érzi) và "con gái" là 女儿 (nǚ’ér). Khi giới thiệu gia đình, bạn có thể sử dụng mẫu câu:
你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) – Gia đình bạn có mấy người?
我家有四口人:爸爸、妈妈、哥哥和我。(Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén: bàba, māma, gēge hé wǒ.) – Nhà tôi có 4 người: bố, mẹ, anh trai và tôi.
Ngoài ra, trong cuộc trò chuyện, bạn có thể hỏi về nghề nghiệp, tuổi tác của các thành viên trong gia đình. Chủ đề này không chỉ giúp bạn thực hành ngữ pháp mà còn tăng khả năng giao tiếp thực tế khi trò chuyện với người Trung Quốc.
Hội thoại tiếng trung về gia đình
A: 李老师,好久不见!
Lǐ lǎoshī, hǎo jiǔ bú jiàn!
Thầy Lý, lâu rồi không gặp!
B: 好久不见!你也来这家饭店吃饭?
Hǎo jiǔ bú jiàn! Nǐ yě lái zhè jiā fàndiàn chī fàn?
Lâu rồi không gặp! Bạn cũng đến nhà hàng này ăn à?
A: 对,我和我的家人来吃饭。我的朋友说这里的四川菜很好吃。
Duì, wǒ hé wǒ de jiārén lái chī fàn. Wǒ de péngyǒu shuō zhèlǐ de Sìchuān cài hěn hǎo chī.
Đúng vậy, tôi và gia đình đến ăn. Bạn tôi nói đồ ăn Tứ Xuyên ở đây rất ngon.
B: 你的爸爸妈妈也来了吗?
Nǐ de bàba māma yě lái le ma?
Bố mẹ bạn cũng đến à?
A: 没有,他们喜欢在家吃。我的孩子们来了。那是我的老公,小林; 那个是我的大儿子,小峰,他今年8岁,上二年级;这是我的小女儿,小娜,今年6岁,上一年级。
Méiyǒu, tāmen xǐhuān zài jiā chī. Wǒ de háizi men lái le. Nà shì wǒ de lǎogōng, xiǎo Lín; nàgè shì wǒ de dà érzi, xiǎo Fēng, tā jīnnián 8 suì, shàng èr niánjí; zhè shì wǒ de xiǎo nǚ’ér, xiǎo Nà, jīnnián 6 suì, shàng yī niánjí.
Không, họ thích ăn ở nhà. Các con tôi đến đây. Đây là chồng tôi, Tiểu Lâm; còn đây là con trai lớn của tôi, Tiểu Phong, năm nay 8 tuổi, học lớp 2; còn đây là con gái nhỏ của tôi, Tiểu Na, năm nay 6 tuổi, học lớp 1.
B: 你们一家四口人真幸福!孩子们都喜欢上学吗?
Nǐmen yī jiā sì kǒu rén zhēn xìngfú! Háizi men dōu xǐhuān shàngxué ma?
Gia đình bốn người của bạn thật hạnh phúc! Các con có thích đi học không?
A: 他们都很喜欢上学,尤其是小女儿,她最喜欢学数学。
Tāmen dōu hěn xǐhuān shàngxué, yóuqí shì xiǎo nǚ’ér, tā zuì xǐhuān xué shùxué.
Chúng đều rất thích đi học, đặc biệt là con gái nhỏ, bé thích học Toán nhất.
B: 你老公也会说汉语吗?
Nǐ lǎogōng yě huì shuō hànyǔ ma?
Chồng bạn cũng biết nói tiếng Trung à?
A: 哈哈,当然,他是中国人!
Hāhā, dāngrán, tā shì Zhōngguó rén!
Haha, tất nhiên rồi, anh ấy là người Trung Quốc mà!
Chúng ta cùng nghe hội thoại tiếng trung về gia đình qua video sau:
Cấu trúc ngữ pháp của hội thoại tiếng trung chủ đề gia đình
1. Câu chào hỏi và câu cảm thán
-
王老师,好久不见!
Wáng lǎoshī, hǎo jiǔ bú jiàn!
Thầy Vương, lâu rồi không gặp!Cấu trúc:
-
[Danh từ/người được gọi], [câu cảm thán]!
-
"好久不见" là một câu nói phổ biến, có nghĩa là lâu rồi không gặp, không cần chủ ngữ vì ngữ cảnh đã rõ ràng.
-
2. Câu hỏi có/không (是非问句)
-
你也来这家饭店吃饭?
Nǐ yě lái zhè jiā fàndiàn chī fàn?
Bạn cũng đến nhà hàng này ăn à?Cấu trúc:
-
(Chủ ngữ) + 也 + Động từ + Tân ngữ?
-
"也" có nghĩa là cũng, diễn tả hành động tương tự với người khác.
-
3. Câu trần thuật (陈述句)
-
我和我的家人来吃饭。
Wǒ hé wǒ de jiārén lái chī fàn.
Tôi và gia đình đến ăn.Cấu trúc:
-
(Chủ ngữ) + Động từ + Tân ngữ.
-
"和" (hé) có nghĩa là và, dùng để nối hai danh từ.
-
"来" (lái) có nghĩa là đến, kết hợp với động từ "吃饭" (chī fàn - ăn cơm) để tạo thành "来吃饭" (đến để ăn cơm).
-
4. Câu hỏi với trợ từ ngữ khí (吗)
-
你的爸爸妈妈也来了吗?
Nǐ de bàba māma yě lái le ma?
Bố mẹ bạn cũng đến à?Cấu trúc:
-
(Chủ ngữ) + Động từ + 了 + 吗?
-
"吗" là trợ từ nghi vấn, biến câu trần thuật thành câu hỏi.
-
"了" thể hiện hành động đã xảy ra.
-
5. Câu phủ định với 没有
-
没有,他们喜欢在家吃。
Méiyǒu, tāmen xǐhuān zài jiā chī.
Không, họ thích ăn ở nhà.Cấu trúc:
-
没有 + Tân ngữ/Động từ.
-
"没有" dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ.
-
6. Câu giới thiệu người
-
那是我的老公,小孙。
Nà shì wǒ de lǎogōng, xiǎo Sūn.
Đây là chồng tôi, Tiểu Tôn.Cấu trúc:
-
(Đại từ chỉ định) + 是 + Danh từ + Danh từ riêng.
-
"那" (nà) có nghĩa là đó/kia, đóng vai trò làm chủ ngữ.
-
"是" (shì) là động từ là.
-
7. Câu miêu tả tuổi
-
今年7岁了。
Jīnnián 7 suì le.
Năm nay 7 tuổi rồi.Cấu trúc:
-
(Thời gian) + Tuổi + 了.
-
"了" (le) thể hiện sự thay đổi hoặc một tình trạng mới (bây giờ đã 7 tuổi).
-
8. Câu cảm thán với 真
-
你们一家四口人真幸福!
Nǐmen yī jiā sì kǒu rén zhēn xìngfú!
Gia đình bốn người của bạn thật hạnh phúc!Cấu trúc:
-
(Chủ ngữ) + 真 + Tính từ!
-
"真" (zhēn) có nghĩa là thật, nhấn mạnh mức độ.
-
9. Câu hỏi chính phản (反问句)
-
孩子们都上学了吗?
Háizi men dōu shàngxué le ma?
Các con đã đi học chưa?Cấu trúc:
-
(Chủ ngữ) + 都 + Động từ + 了 + 吗?
-
"都" (dōu) có nghĩa là đều, chỉ rằng tất cả các con đều đi học.
-
10. Câu hỏi với 也
-
你老公也会说汉语吗?
Nǐ lǎogōng yě huì shuō hànyǔ ma?
Chồng bạn cũng biết nói tiếng Trung à?Cấu trúc:
-
(Chủ ngữ) + 也 + Động từ + Tân ngữ + 吗?
-
"也" (yě) có nghĩa là cũng, diễn tả sự tương đồng
-
11. Câu khẳng định với 当然
-
哈哈,当然,他是中国人!
Hāhā, dāngrán, tā shì Zhōngguó rén!
Haha, tất nhiên rồi, anh ấy là người Trung Quốc mà!Cấu trúc:
-
当然 + Câu khẳng định.
-
"当然" (dāngrán) có nghĩa là tất nhiên, nhấn mạnh sự chắc chắn.
-
Các từ vựng tiếng trung về chủ đề gia đình
Từ Vựng (Tiếng Trung - Pinyin) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
1. 老 (lǎo) | Tính từ | Già, cũ | 老师教我们汉语。(Lǎoshī jiāo wǒmen Hànyǔ.) → Giáo viên dạy chúng tôi tiếng Trung. |
2. 师 (shī) | Danh từ | Thầy, cô giáo | 我们的老师很友好。(Wǒmen de lǎoshī hěn yǒuhǎo.) → Giáo viên của chúng tôi rất thân thiện. |
3. 好 (hǎo) | Tính từ | Tốt, khỏe | 你好!(Nǐ hǎo!) → Xin chào! |
4. 久 (jiǔ) | Tính từ | Lâu, dài (thời gian) | 我们好久不见了。(Wǒmen hǎo jiǔ bú jiàn le.) → Chúng ta lâu rồi không gặp. |
5. 不 (bù) | Phó từ | Không | 我不喜欢吃辣。(Wǒ bù xǐhuān chī là.) → Tôi không thích ăn cay. |
6. 见 (jiàn) | Động từ | Gặp, thấy | 明天见!(Míngtiān jiàn!) → Hẹn gặp ngày mai! |
7. 你 (nǐ) | Đại từ | Bạn, cậu | 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) → Bạn tên là gì? |
8. 也 (yě) | Phó từ | Cũng | 我也喜欢看书。(Wǒ yě xǐhuān kàn shū.) → Tôi cũng thích đọc sách. |
9. 来 (lái) | Động từ | Đến | 你来我家吧!(Nǐ lái wǒ jiā ba!) → Bạn đến nhà tôi nhé! |
10. 这 (zhè) | Đại từ | Đây, này | 这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.) → Đây là sách của tôi. |
11. 家 (jiā) | Danh từ | Nhà, gia đình | 我的家很温暖。(Wǒ de jiā hěn wēnnuǎn.) → Gia đình tôi rất ấm áp. |
12. 饭 (fàn) | Danh từ | Cơm, bữa ăn | 我们一起吃饭吧!(Wǒmen yìqǐ chī fàn ba!) → Chúng ta cùng ăn cơm nhé! |
13. 店 (diàn) | Danh từ | Cửa hàng, quán | 这家饭店很好。(Zhè jiā fàndiàn hěn hǎo.) → Nhà hàng này rất tốt. |
14. 吃 (chī) | Động từ | Ăn | 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuān chī shénme?) → Bạn thích ăn gì? |
15. 对 (duì) | Giới từ | Đúng, với | 你说得对!(Nǐ shuō de duì!) → Bạn nói đúng! |
16. 我 (wǒ) | Đại từ | Tôi | 我喜欢学汉语。(Wǒ xǐhuān xué Hànyǔ.) → Tôi thích học tiếng Trung. |
17. 和 (hé) | Liên từ | Và, cùng | 我和朋友去公园。(Wǒ hé péngyǒu qù gōngyuán.) → Tôi và bạn đi công viên. |
18. 的 (de) | Trợ từ | Của | 这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.) → Đây là sách của tôi. |
19. 人 (rén) | Danh từ | Người | 这里有很多人。(Zhèlǐ yǒu hěn duō rén.) → Ở đây có rất nhiều người. |
20. 说 (shuō) | Động từ | Nói | 他说汉语很好。(Tā shuō Hànyǔ hěn hǎo.) → Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt. |
21. 里 (lǐ) | Danh từ | Bên trong | 学校里有很多学生。(Xuéxiào lǐ yǒu hěn duō xuéshēng.) → Trong trường có rất nhiều học sinh. |
22. 很 (hěn) | Trạng từ | Rất | 她很聪明。(Tā hěn cōngmíng.) → Cô ấy rất thông minh. |
23. 那 (nà) | Đại từ | Kia, đó | 那是我的朋友。(Nà shì wǒ de péngyǒu.) → Đó là bạn của tôi. |
24. 们 (men) | Hậu tố số nhiều | Các, những | 他们是学生。(Tāmen shì xuéshēng.) → Họ là học sinh. |
25. 老公 (lǎogōng) | Danh từ | Chồng | 他是我的老公。(Tā shì wǒ de lǎogōng.) → Anh ấy là chồng tôi. |
26. 孩子 (háizi) | Danh từ | Con cái | 我的孩子很聪明。(Wǒ de háizi hěn cōngmíng.) → Con tôi rất thông minh. |
27. 大儿子 (dà érzi) | Danh từ | Con trai lớn | 我的大儿子很喜欢运动。(Wǒ de dà érzi hěn xǐhuān yùndòng.) → Con trai lớn của tôi rất thích thể thao. |
28. 小女儿 (xiǎo nǚ’ér) | Danh từ | Con gái nhỏ | 我的女儿喜欢画画。(Wǒ de nǚ’ér xǐhuān huà huà.) → Con gái tôi thích vẽ. |
29. 今年 (jīnnián) | Danh từ | Năm nay | 今年我八岁了。(Jīnnián wǒ bā suì le.) → Năm nay tôi 8 tuổi rồi. |
30. 幸福 (xìngfú) | Tính từ | Hạnh phúc | 我们的家庭很幸福。(Wǒmen de jiātíng hěn xìngfú.) → Gia đình chúng tôi rất hạnh phúc. |
31. 喜欢 (xǐhuān) | Động từ | Thích | 我喜欢数学。(Wǒ xǐhuān shùxué.) → Tôi thích học toán. |
32. 数学 (shùxué) | Danh từ | Toán học | 我的弟弟喜欢数学。(Wǒ de dìdì xǐhuān shùxué.) → Em trai tôi thích toán. |
33. 当然 (dāngrán) | Trạng từ | Tất nhiên | 你会说汉语吗?当然!(Nǐ huì shuō Hànyǔ ma? Dāngrán!) → Bạn biết nói tiếng Trung không? Tất nhiên rồi! |
Bổ sung thêm các từ vựng về gia đình trong tiếng trung:
Từ Vựng (Tiếng Trung - Pinyin) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
34. 爸爸 (bàba) | Danh từ | Bố | 我的爸爸很高。(Wǒ de bàba hěn gāo.) → Bố tôi rất cao. |
35. 妈妈 (māma) | Danh từ | Mẹ | 我爱我的妈妈。(Wǒ ài wǒ de māma.) → Tôi yêu mẹ tôi. |
36. 儿子 (érzi) | Danh từ | Con trai | 我的儿子很聪明。(Wǒ de érzi hěn cōngmíng.) → Con trai tôi rất thông minh. |
37. 女儿 (nǚ’ér) | Danh từ | Con gái | 她是我的女儿。(Tā shì wǒ de nǚ’ér.) → Cô bé là con gái tôi. |
38. 兄弟 (xiōngdì) | Danh từ | Anh em trai | 我有两个兄弟。(Wǒ yǒu liǎng gè xiōngdì.) → Tôi có hai anh em trai. |
39. 姐妹 (jiěmèi) | Danh từ | Chị em gái | 她们是姐妹。(Tāmen shì jiěmèi.) → Họ là chị em. |
40. 哥哥 (gēge) | Danh từ | Anh trai | 我哥哥比我大三岁。(Wǒ gēge bǐ wǒ dà sān suì.) → Anh trai tôi lớn hơn tôi 3 tuổi. |
41. 弟弟 (dìdi) | Danh từ | Em trai | 我有一个弟弟。(Wǒ yǒu yī gè dìdi.) → Tôi có một em trai. |
42. 姐姐 (jiějie) | Danh từ | Chị gái | 我姐姐很漂亮。(Wǒ jiějie hěn piàoliang.) → Chị gái tôi rất xinh đẹp. |
43. 妹妹 (mèimei) | Danh từ | Em gái | 我的妹妹喜欢唱歌。(Wǒ de mèimei xǐhuān chànggē.) → Em gái tôi thích hát. |
44. 爷爷 (yéye) | Danh từ | Ông nội | 我的爷爷八十岁了。(Wǒ de yéye bāshí suì le.) → Ông nội tôi 80 tuổi rồi. |
45. 奶奶 (nǎinai) | Danh từ | Bà nội | 奶奶喜欢喝茶。(Nǎinai xǐhuān hē chá.) → Bà nội thích uống trà. |
46. 外公 (wàigōng) | Danh từ | Ông ngoại | 我的外公住在上海。(Wǒ de wàigōng zhù zài Shànghǎi.) → Ông ngoại tôi sống ở Thượng Hải. |
47. 外婆 (wàipó) | Danh từ | Bà ngoại | 我很爱我的外婆。(Wǒ hěn ài wǒ de wàipó.) → Tôi rất yêu bà ngoại. |
48. 叔叔 (shūshu) | Danh từ | Chú (em trai của bố) | 叔叔送给我一本书。(Shūshu sòng gěi wǒ yī běn shū.) → Chú tặng tôi một quyển sách. |
49. 伯伯 (bóbo) | Danh từ | Bác trai (anh trai của bố) | 伯伯在医院工作。(Bóbo zài yīyuàn gōngzuò.) → Bác trai làm việc trong bệnh viện. |
50. 姑姑 (gūgu) | Danh từ | Cô (chị/em gái của bố) | 我姑姑很温柔。(Wǒ gūgu hěn wēnróu.) → Cô tôi rất dịu dàng. |
51. 阿姨 (āyí) | Danh từ | Dì, cô (chị/em gái của mẹ) | 阿姨给我买了一件新衣服。(Āyí gěi wǒ mǎi le yī jiàn xīn yīfú.) → Dì mua cho tôi một bộ quần áo mới. |
52. 舅舅 (jiùjiu) | Danh từ | Cậu (anh/em trai của mẹ) | 我舅舅住在北京。(Wǒ jiùjiu zhù zài Běijīng.) → Cậu tôi sống ở Bắc Kinh. |
53. 亲戚 (qīnqi) | Danh từ | Họ hàng | 我们春节会去拜访亲戚。(Wǒmen Chūnjié huì qù bàifǎng qīnqi.) → Chúng tôi sẽ đi thăm họ hàng vào dịp Tết. |
54. 结婚 (jiéhūn) | Động từ | Kết hôn | 他们去年结婚了。(Tāmen qùnián jiéhūn le.) → Họ kết hôn năm ngoái. |
55. 离婚 (líhūn) | Động từ | Ly hôn | 他们已经离婚了。(Tāmen yǐjīng líhūn le.) → Họ đã ly hôn rồi. |
56. 孙子 (sūnzi) | Danh từ | Cháu trai (nội) | 我爷爷很疼孙子。(Wǒ yéye hěn téng sūnzi.) → Ông nội rất thương cháu trai. |
57. 孙女 (sūnnǚ) | Danh từ | Cháu gái (nội) | 奶奶给孙女讲故事。(Nǎinai gěi sūnnǚ jiǎng gùshì.) → Bà nội kể chuyện cho cháu gái. |
58. 外孙 (wàisūn) | Danh từ | Cháu trai (ngoại) | 外孙经常来看外公外婆。(Wàisūn jīngcháng lái kàn wàigōng wàipó.) → Cháu trai ngoại thường đến thăm ông bà ngoại. |
59. 外孙女 (wàisūnnǚ) | Danh từ | Cháu gái (ngoại) | 外孙女很可爱。(Wàisūnnǚ hěn kě’ài.) → Cháu gái ngoại rất đáng yêu. |
Xem thêm bài: Từ vựng tiếng trung chủ đề gia đình
Chủ đề hội thoại tiếng Trung về gia đình là một trong những nội dung quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Gia đình là nơi gắn kết yêu thương, và việc sử dụng tiếng Trung để diễn đạt các mối quan hệ gia đình giúp người học dễ dàng ứng dụng vào thực tế.
Qua các mẫu hội thoại, chúng ta có thể học cách giới thiệu về các thành viên trong gia đình, hỏi thăm về sở thích, công việc hay thói quen sinh hoạt của họ. Ngoài ra, việc sử dụng đúng từ vựng và ngữ pháp giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.
Bên cạnh việc mở rộng vốn từ về các danh xưng trong gia đình như bố mẹ (爸爸妈妈), anh chị em (兄弟姐妹), ông bà (爷爷奶奶 / 外公外婆), người học còn rèn luyện kỹ năng diễn đạt cảm xúc, thể hiện sự quan tâm đến người thân.
Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu có mở trực tiếp tại Trung tâm Tiếng Trung Long Biên của Minh Việt qua các học tiếng Trung giao tiếp về chủ đề gia đình. Luyện tập thường xuyên qua các hội thoại thực tế sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn hiểu thêm về văn hóa gia đình trong xã hội Trung Quốc.
