Hiểu về “Nèi Ge” trong tiếng Trung

Cũng giống như người Việt hay nói “ừm”, “ờ” khi đang suy nghĩ, thì người Trung cũng nói “nèi ge” để lấp khoảng lặng hoặc trì hoãn trong lúc tìm từ phù hợp. Chính vì vậy, nếu bạn nghe thấy ai đó lặp đi lặp lại “nèi ge… nèi ge…” thì đừng ngạc nhiên – họ chỉ đang suy nghĩ tiếp mà thôi! Bên cạnh đó, “nèi ge” còn được dùng để ám chỉ những điều nhạy cảm, tế nhị hoặc khó nói trực tiếp. Ví dụ, khi ai đó không muốn nói rõ điều gì đó xấu hổ hay riêng tư, họ có thể thay bằng “nèi ge” để người nghe tự hiểu. Việc hiểu và sử dụng đúng cách “nèi ge” sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng khẩu ngữ, đồng thời tạo cảm giác tự nhiên và thân thiện khi giao tiếp với người Trung Quốc. Đừng ngại luyện tập thường xuyên để dùng cụm từ này một cách linh hoạt nhé!
“Nèi Ge” trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Cụm từ “nèi ge” thực chất là cách phát âm của từ “那个” trong tiếng Trung, mang nghĩa gốc là “cái đó” hoặc “thứ đó”. Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường dùng “nèi ge” như một từ đệm, tương tự như “ờ”, “ừm” trong tiếng Việt hay “um”, “uh” trong tiếng Anh – đặc biệt khi họ đang ngập ngừng hoặc cần thời gian để suy nghĩ tiếp.
Về cấu trúc, từ “那个” (nà ge) vốn là dạng rút gọn của cụm “那一个” (nà yí ge) – cũng mang nghĩa là “cái đó”. Khi nói nhanh, “那一个” sẽ nghe giống như “nèi ge”, vì vậy cả hai cách phát âm này đều được sử dụng trong lời nói của người bản xứ. Trong thực tế, bạn có thể bắt gặp một người nói xen kẽ cả “nà ge” và “nèi ge” trong cùng một cuộc hội thoại. Việc hiểu rõ cách dùng “nèi ge” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn khi học tiếng Trung.
Cách dùng “Nèi Ge” trong tiếng Trung như thế nào?
1. Dùng để chỉ “cái đó”, “người đó”
Trong tiếng Trung, “nèi ge” thường được sử dụng để nói về một vật, một người hoặc một sự việc cụ thể nào đó – tương đương với “cái đó”, “người đó” trong tiếng Việt. Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất.
Ví dụ:
-
我要那个。
Wǒ yào nèi ge.
→ Tôi muốn cái đó. -
那个人是我的朋友。
Nèi ge rén shì wǒ de péngyou.
→ Người kia là bạn tôi.
Tuy nhiên, khi dùng với các danh từ đếm được, bạn cần thay “个” bằng lượng từ phù hợp:
-
我喜欢那只猫。
Wǒ xǐhuan nèi zhī māo.
→ Tôi thích con mèo đó. -
那本书是我的。
Nèi běn shū shì wǒ de.
→ Cuốn sách đó là của tôi. -
那双鞋多少钱?
Nèi shuāng xié duōshǎo qián?
→ Đôi giày đó bao nhiêu tiền?
Tương tự, bạn cũng sẽ gặp “zhèi ge” (cái này), “něi ge” (cái nào) trong hội thoại hằng ngày.
**Dùng như một từ đệm
“Nèi ge” thường được người Trung dùng như một từ chêm để lấp khoảng lặng khi suy nghĩ, tương tự như “ừm”, “ờ” trong tiếng Việt.
Bạn có thể chèn nèi ge vào giữa hoặc đầu câu để giữ nhịp nói:
Ví dụ:
-
我想吃炸鸡还有…那个…薯条。
→ Tôi muốn ăn gà rán và… ừm… khoai tây chiên. -
去年我去了美国、加拿大和…那个…墨西哥。
→ Năm ngoái tôi đã đến Mỹ, Canada và… ờ… Mexico.
Trong một số tình huống, bạn có thể lặp lại nèi ge nhiều lần để kéo dài thời gian suy nghĩ:
→ “…那个那个那个…墨西哥”。
Ngoài ra, “nèi ge” cũng giúp làm giảm mức độ nghiêm trọng khi đề cập đến vấn đề nhạy cảm hoặc khó nói:
-
这个报告很重要…那个…老板一会儿会看。
→ Báo cáo này rất quan trọng, lát nữa sếp sẽ xem. -
他看上去有点…那个…吓人。
→ Anh ấy trông hơi… đáng sợ ấy.
2. Dùng để ám chỉ điều tế nhị hoặc nhạy cảm
Cũng giống như từ “ấy” trong tiếng Việt, người Trung dùng “nèi ge” để ám chỉ điều gì đó khó nói, tế nhị, hoặc khi họ không muốn đề cập trực tiếp.
Ví dụ:
-
你要对他有耐心,他有点那个。
→ Bạn nên kiên nhẫn với anh ta, anh ấy hơi… khó nói/khác người. -
他太那个了!
→ Anh ta thực sự… vô lý/quá đáng! -
你也太那个了,那这件礼物我就收下了。
→ Bạn thật là… chu đáo/quá tốt, vậy tôi nhận món quà nhé!
Hiểu về “Nèi Ge” trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu và giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn mở rộng vốn kiến thức về văn hóa ngôn ngữ Trung Hoa. “Nèi ge” có thể mang nghĩa là “cái đó”, được dùng làm từ đệm khi ngập ngừng, thậm chí để ám chỉ một điều gì đó tế nhị. Nếu bạn mới học, hãy bắt đầu từ Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu để nắm vững cách dùng cơ bản. Với người đi làm cần giao tiếp linh hoạt, Khóa học tiếng Trung giao tiếp dành cho người đi làm sẽ giúp bạn áp dụng “nèi ge” một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế. Ngoài ra, cùng mở rộng từ vựng tiếng Trung môn Điền kinh như: 跑步 (pǎobù – chạy bộ), 跳远 (tiàoyuǎn – nhảy xa), 接力赛 (jiēlìsài – chạy tiếp sức), và luyện tập qua mẫu hội thoại:
– 你喜欢跑步吗?
– 喜欢,我经常在公园里跑步。
Bài Viết Liên Quan
Du lịch thăm quan trong Tiếng Trung
Mua sắm quần áo trong Tiếng Trung
Mua bán hoa quả trong Tiếng Trung



