Từ vựng tiếng Trung các loại Trà phổ biến

Tiengtrungminhviet.vn Từ vựng theo chủ đề

Khi học tiếng Trung, chủ đề về Từ vựng tiếng Trung các loại Trà phổ biến luôn mang lại sự thú vị vì trà không chỉ là đồ uống mà còn là một phần tinh hoa văn hóa Trung Hoa. Có rất nhiều loại trà nổi tiếng mà người học cần biết như: 龙井茶 (Lóngjǐng chá)Trà Long Tỉnh, 铁观音 (Tiěguānyīn)Trà Thiết Quan Âm, 普洱茶 (Pǔ’ěr chá)Trà Phổ Nhĩ, hay 茉莉花茶 (Mòlìhuā chá)Trà hoa nhài.
tu-vung-tieng-trung-cac-loai-tra-pho-bien
Mỗi loại trà đều mang hương vị, cách phacông dụng khác nhau, từ thanh mát, thơm nhẹ đến đậm đà, trầm ấm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về trà không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn giúp hiểu rõ phong tụcnghệ thuật thưởng trà của người Trung Quốc. Bên cạnh đó, học qua chủ đề trà giúp luyện phát âm, ghi nhớ từ lâu hơn nhờ sự gắn kết với hình ảnhcảm xúc. Nếu bạn yêu thích văn hóa Trung Hoa, hãy bắt đầu với chủ đề Từ vựng tiếng Trung các loại Trà phổ biến để vừa học ngôn ngữ, vừa thưởng thức nét đẹp truyền thống.

Từ mới

Tên tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Đặc điểm nổi bật
Trà trắng 白茶 Báichá Có lớp nhung trắng mịn, hương vị thanh khiết, thuộc dòng trà quý.
Trà xanh 绿茶 Lǜchá Không lên men, giữ nguyên màu xanh của lá trà, vị đậm và thơm tự nhiên.
Hồng trà 红茶 Hóngchá Trà lên men hoàn toàn, nước có màu đỏ sẫm, vị ngọt hậu và đậm đà.
Trà Ô Long 乌龙茶 / 青茶 Wūlóngchá / Qīng chá Trà bán lên men, kết hợp hương vị của trà xanh và hồng trà.
Trà đen 黑茶 Hēi chá Trà lên men lâu, thường ép thành bánh, hương vị mạnh, màu trà nâu đậm.
Trà vàng 黄茶 Huáng chá Lên men nhẹ, nước vàng óng, mùi thơm dịu, phổ biến ở Hồ Nam và Tứ Xuyên.

Tên các loại trà Trung Quốc mà bạn chưa biết

STT Tên tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Ghi chú / Đặc điểm
1 Trà Long Tỉnh Tây Hồ 西湖龙井 Xīhú lóngjǐng Một trong những loại trà xanh nổi tiếng nhất Trung Quốc, có hương thơm thanh, vị ngọt dịu.
2 Trà Thiết Quan Âm 铁观音 Tiě guānyīn Thuộc dòng trà Ô Long, hương thơm đậm, vị ngọt hậu, được trồng nhiều ở Phúc Kiến.
3 Trà Hoa Cúc 菊花茶 Júhuā chá Trà thảo mộc phổ biến, có tác dụng giải nhiệt, thanh lọc cơ thể.
4 Trà Tân Cương 新疆茶 Xīnjiāng chá Loại trà đặc trưng vùng Tân Cương, thường dùng trong văn hóa trà sữa bơ sữa dê của người Duy Ngô Nhĩ.
5 Trà xanh Matcha 抹茶 Mǒchá Bột trà xanh nghiền mịn, thường dùng trong trà đạo Nhật Bản và các món tráng miệng.
6 Trà Sencha Nhật Bản 日本烤煎茶 Rìběn kǎo jiānchá Trà xanh phổ biến của Nhật, vị đắng nhẹ và hương nướng thơm dịu.
7 Trà Ceylon (Sri Lanka) 锡兰红茶 Xīlán hóngchá Trà đen có hương vị mạnh, được ưa chuộng trong pha trà sữa.
8 Trà xanh hoa nhài 散装茶叶 Sǎnzhuāng cháyè Loại trà xanh ướp hương hoa nhài, mùi thơm tự nhiên, dễ uống.
9 Trà hoa nhài 茉莉花茶 Mòlìhuā chá Trà truyền thống có mùi thơm ngát, thường được phục vụ trong các tiệm trà Trung Hoa.
10 Trà sen 莲花茶 Liánhuā chá Trà thanh khiết, vị nhẹ, thường được dùng trong trà đạo Phật giáo.
11 Trà vụ xuân 春茶 Chūn chá Thu hoạch vào mùa xuân, lá trà non, vị ngọt và thanh.
12 Trà vụ hạ 夏茶 Xià chá Thu hoạch vào mùa hè, vị đậm, hương thơm mạnh.
13 Trà vụ thu 秋茶 Qiū chá Có hương thơm sâu và hậu vị rõ nét.
14 Trà vụ đông 冬茶 Dōng chá Lá trà dày, hương nhẹ, vị dịu, thường ít sản lượng.
15 Trà Bích Loa Xuân 碧螺春 Bìluóchūn Một trong mười danh trà nổi tiếng Trung Hoa, vị ngọt, thơm hoa quả, lá trà xoắn hình lò xo.

Việc học Từ vựng tiếng Trung các loại Trà phổ biến không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn mang đến cơ hội khám phá sâu sắc hơn về văn hóa, nghệ thuật thưởng trà lâu đời của Trung Quốc. Mỗi từ vựng đều chứa đựng nét tinh tế của ngôn ngữ và đời sống, giúp việc học trở nên thú vị, sinh động hơn. Để học hiệu quả, bạn có thể tham gia Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu tại Trung Tâm Minh Việt, nơi chương trình được thiết kế phù hợp cho người chưa có nền tảng. Ngoài ra, trung tâm còn có Khóa học luyện thi HSK: HSK3, HSK4, HSK5, HSK6 dành cho học viên muốn chinh phục chứng chỉ quốc tế, và Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ giúp các bé làm quen sớm với ngôn ngữ. Cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung từ những tách trà thanh nhã hôm nay!

Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

​Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề động vật và mẫu hội thoại

第七課:我想把美元换成人民币 - Tôi muốn đổi Đô la Mỹ sang Nhân dân tệ. Msutong 4

Từ vựng tiếng Trung các loại Trà phổ biến

第六課:后面站着的两个女孩儿是谁?- Hai cô gái đứng phía sau kia là ai? Msutong 4

Từ vựng tiếng Trung về thời gian và mẫu hội thoại thường gặp

第五課:每天都看得到美景 - Mỗi ngày đều nhìn thấy cảnh đẹp. Msutong 4

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính kèm mẫu câu

第四課:您是不是住到12号?- Bạn ở đến ngày 12 phải không? Msutong 4