Cách viết bộ Nhất 一 (Yī) trong tiếng trung
Bộ Nhất (一) là một trong 214 bộ thủ tiếng trung cơ bản và quan trọng trong chữ Hán. Đây là bộ thủ có cấu tạo đơn giản nhất, chỉ gồm một nét ngang duy nhất. Bộ Nhất mang ý nghĩa nguyên thủy là "số một", biểu thị sự đơn lẻ, thống nhất hoặc toàn vẹn.
Trong Tiếng Trung, bộ Nhất có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các bộ thủ khác để tạo thành nhiều chữ phức tạp hơn. Một số từ vựng phổ biến chứa bộ Nhất bao gồm: 一百 (yībǎi – một trăm), 一定 (yīdìng – nhất định), 一生 (yīshēng – cả đời).

Bộ Nhất còn thể hiện ý nghĩa về trật tự và sự duy nhất, được sử dụng trong nhiều thành ngữ như 一见如故 (yījiàn rúgù – vừa gặp đã như quen), 一心一意 (yīxīn yīyì – một lòng một dạ).
Với vị trí linh hoạt trong chữ Hán, bộ Nhất có thể nằm ở trên, dưới hoặc giữa các chữ. Ngoài ra, trong thư pháp, nét Nhất cần được viết thẳng, đều và cân đối để thể hiện sự hài hòa và ổn định.
2.抱一 (Bào yī) - Bão nhất
3.不一 (Bù yī) - Bất nhất
4.平一 (Píng yī) - Bình nhất
5.之一 (Zhī yī) - Chi nhất
6.眾口一詞 (Zhòngkǒuyīcí) - Chúng khẩu nhất từ
7.專一 (Zhuānyī) - Chuyên nhất
8.舉一反三 (Jǔyīfǎnsān) - Cử nhất phản tam
9.九死一生 (Jiǔsǐyīshēng) - Cửu tử nhất sinh
10.以一當十 (Yǐyīdāngshí) - Dĩ nhất đương thập
11.唯一 (Wéiyī) - Duy nhất
12.第一 (Dì yī) - Đệ nhất
13.獨一 (Dú yī) - Độc nhất
14.同一 (Tóngyī) - Đồng nhất
15.單一 (Dānyī) - Đơn nhất
16.混一 (Hùn yī) - Hỗn nhất
17.合一 (Hé yī) - Hợp nhất
18.五一 (Wǔyī) - Ngũ nhất
19.一百 (Yībǎi) - Nhất bách
20.一半 (Yībàn) - Nhất bán
21.一般 (Yībān) - Nhất bàn
22.一壁 (Yī bì) - Nhất bích
23.一輩子 (Yībèizi) - Nhất bối tử
24.一个 (Yīgè) - Nhất cá
25.一周 (Yīzhōu) - Nhất chu
26.一共 (Yīgòng) - Nhất cộng
27.一面 (Yīmiàn) - Nhất diện
28.一旦 (Yīdàn) - Nhất đán
29.一点 (Yīdiǎn) - Nhất điểm
30.一定 (Yīdìng) - Nhất định
31.一团 (Yī tuán) - Nhất đoàn
32.一次 (Yīcì) - Nhất thứ
33.一致 (Yīzhì) - Nhất trí
34.一字千金 (Yīzìqiānjīn) - Nhất tự thiên kim
35.一切 (Yīqiè) - Nhất thiết
Đối với những ai đang học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, bộ Nhất là một trong các nét cơ bản trong chữ Hán mà người học cần làm quen. Việc hiểu rõ bộ Nhất không chỉ giúp người học nắm vững chữ Hán mà còn giúp họ tiếp cận với những giá trị văn hóa truyền thống của Trung Quốc.
Trong Tiếng Trung, bộ Nhất có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các bộ thủ khác để tạo thành nhiều chữ phức tạp hơn. Một số từ vựng phổ biến chứa bộ Nhất bao gồm: 一百 (yībǎi – một trăm), 一定 (yīdìng – nhất định), 一生 (yīshēng – cả đời).

Bộ Nhất còn thể hiện ý nghĩa về trật tự và sự duy nhất, được sử dụng trong nhiều thành ngữ như 一见如故 (yījiàn rúgù – vừa gặp đã như quen), 一心一意 (yīxīn yīyì – một lòng một dạ).
Với vị trí linh hoạt trong chữ Hán, bộ Nhất có thể nằm ở trên, dưới hoặc giữa các chữ. Ngoài ra, trong thư pháp, nét Nhất cần được viết thẳng, đều và cân đối để thể hiện sự hài hòa và ổn định.
Cách viết bộ Nhất 一 (Yī) trong tiếng trung
Bộ Nhất 一 (Yī) trong tiếng trung- Âm Hán Việt: Nhất
- Giải nghĩa: Số 1
- Nét bút: 一
- Độ thông dụng trong Tiếng Hán cổ: Rất cao
- Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: Rất cao
- Cách đọc: yī
- Vị trí của bộ: Linh hoạt (trên, dưới, giữa)
Một số nghĩa phổ biến thông dụng của bộ thủ Nhất "一" (yī)
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ 35 nghĩa của từ "一" (yī) trong tiếng Trung:STT | Nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Số đếm | Số nhỏ nhất, đại diện cho đơn vị đơn lẻ | 一个人 (một người), 一本书 (một quyển sách) |
2 | Chỉ sự chuyên tâm | Chỉ sự tập trung, không phân tâm | 专一 (chuyên nhất), 专心专意 (toàn tâm toàn ý) |
3 | Biểu thị sự hoàn toàn | Chỉ trạng thái tuyệt đối | 一无所有 (không có gì cả), 一清二楚 (rõ ràng, minh bạch) |
4 | Chỉ sự thống nhất | Biểu thị sự đồng bộ | 统一 (thống nhất), 整齐划一 (ngăn nắp đồng đều) |
5 | Chỉ sự giống nhau | Dùng để so sánh hai sự vật giống nhau | 一模一样 (giống y hệt), 颜色不一 (màu sắc không giống nhau) |
6 | Biểu thị sự ngắn gọn | Hành động xảy ra trong thời gian ngắn | 试一试 (thử một lần), 看一看 (xem thử) |
7 | Biểu thị sự liên tục | Chỉ hành động kéo dài hoặc không ngừng | 一直 (luôn luôn), 一连 (liên tiếp) |
8 | Biểu thị sự may mắn | Dùng trong chúc phúc | 一帆风顺 (thuận buồm xuôi gió), 一生幸福 (hạnh phúc cả đời) |
9 | Biểu thị sự duy trì | Chỉ hành động hoặc trạng thái kéo dài | 一心一意 (toàn tâm toàn ý), 一以贯之 (kiên trì đến cùng) |
10 | Biểu thị sự đồng nhất | Chỉ sự giống nhau hoặc thống nhất | 一致 (thống nhất), 胜负相一 (thắng thua như nhau) |
11 | Biểu thị sự thử nghiệm | Dùng khi muốn thử một việc gì đó | 试一试 (thử một lần), 算一算 (tính thử) |
12 | Biểu thị sự thay đổi | Chỉ sự biến đổi nhanh | 一下子 (bỗng nhiên), 一转眼 (trong nháy mắt) |
13 | Chỉ mức độ cao | Nhấn mạnh sự đạt đến cực điểm | 一流 (hạng nhất), 一干二净 (sạch sẽ, không còn gì) |
14 | Biểu thị sự đối lập | Dùng trong so sánh hoặc đối chiếu | 天壤之别,一穷二白 (khác biệt một trời một vực) |
15 | Chỉ số lượng lớn | Diễn tả sự rộng lớn, bao trùm | 一望无际 (mênh mông vô tận), 一片汪洋 (một vùng biển rộng) |
16 | Chỉ một thời gian cụ thể | Dùng để mô tả thời điểm | 一年四季 (bốn mùa trong năm), 一生 (cả đời) |
17 | Chỉ một nhóm người hoặc sự vật | Biểu thị tập hợp đơn lẻ | 一家人 (cả nhà), 一群人 (một nhóm người) |
18 | Biểu thị sự bất ngờ | Dùng khi có sự thay đổi bất ngờ | 一夜之间 (chỉ trong một đêm), 一举成名 (nổi tiếng sau một lần) |
19 | Chỉ sự khởi đầu | Dùng để chỉ sự bắt đầu | 一开始 (lúc bắt đầu), 一生 (cả đời) |
20 | Chỉ sự đơn lẻ | Diễn tả trạng thái chỉ có một | 一个人 (một người), 一张桌子 (một cái bàn) |
21 | Biểu thị mức độ nhẹ | Dùng để giảm nhẹ sắc thái câu | 看一看 (xem thử), 说一说 (nói một chút) |
22 | Chỉ một bước tiến hành | Chỉ trình tự hành động | 一步一步 (từng bước một), 一环扣一环 (mỗi bước liên kết chặt chẽ) |
23 | Chỉ sự tình cờ | Dùng khi xảy ra một việc bất ngờ | 一不小心 (không cẩn thận một chút), 一次偶然 (một lần tình cờ) |
24 | Biểu thị tính kiên định | Chỉ sự quyết tâm, không thay đổi | 一如既往 (trước sau như một), 一诺千金 (một lời hứa đáng giá ngàn vàng) |
25 | Chỉ sự vững chắc | Dùng để diễn tả sự ổn định | 一成不变 (không thay đổi), 一锤定音 (quyết định cuối cùng) |
26 | Chỉ sự hài hòa | Chỉ sự đồng nhất, hài hòa | 一唱一和 (hòa hợp), 一团和气 (hòa thuận) |
27 | Biểu thị sự trọn vẹn | Dùng để diễn tả sự hoàn chỉnh | 一应俱全 (cái gì cũng có), 一五一十 (rõ ràng rành mạch) |
28 | Biểu thị sự nhanh chóng | Dùng để diễn tả tốc độ cao | 一眨眼 (chớp mắt), 一瞬间 (trong khoảnh khắc) |
29 | Chỉ sự đơn giản | Dùng để diễn tả sự dễ dàng | 一清二楚 (rõ ràng minh bạch), 一目了然 (nhìn qua là hiểu) |
30 | Biểu thị sự đồng bộ | Chỉ trạng thái đồng bộ hóa | 一齐 (đồng thời), 一致 (nhất trí) |
31 | Chỉ sự đối lập mạnh | Dùng khi hai sự vật có sự khác biệt lớn | 天壤之别 (khác biệt một trời một vực), 一刀两断 (cắt đứt quan hệ) |
32 | Biểu thị sự chuyên sâu | Chỉ sự tập trung vào một lĩnh vực | 一技之长 (một kỹ năng đặc biệt), 一门心思 (toàn tâm toàn ý) |
33 | Chỉ sự bao quát | Dùng để diễn tả sự tổng hợp | 一网打尽 (bắt hết một lượt), 一揽子计划 (kế hoạch tổng thể) |
34 | Chỉ sự duy nhất | Dùng khi muốn nhấn mạnh chỉ có một | 天下无双 (có một không hai), 一枝独秀 (nổi bật duy nhất) |
35 | Biểu thị sự cẩn thận | Dùng để nhắc nhở thận trọng | 一丝不苟 (cẩn thận từng li từng tí), 一念之差 (một suy nghĩ sai lầm) |
Một số từ ghép thông dụng với bộ thủ Nhất 一 (Yī)
1.百一 (Bǎi yī) - Bách nhất2.抱一 (Bào yī) - Bão nhất
3.不一 (Bù yī) - Bất nhất
4.平一 (Píng yī) - Bình nhất
5.之一 (Zhī yī) - Chi nhất
6.眾口一詞 (Zhòngkǒuyīcí) - Chúng khẩu nhất từ
7.專一 (Zhuānyī) - Chuyên nhất
8.舉一反三 (Jǔyīfǎnsān) - Cử nhất phản tam
9.九死一生 (Jiǔsǐyīshēng) - Cửu tử nhất sinh
10.以一當十 (Yǐyīdāngshí) - Dĩ nhất đương thập
11.唯一 (Wéiyī) - Duy nhất
12.第一 (Dì yī) - Đệ nhất
13.獨一 (Dú yī) - Độc nhất
14.同一 (Tóngyī) - Đồng nhất
15.單一 (Dānyī) - Đơn nhất
16.混一 (Hùn yī) - Hỗn nhất
17.合一 (Hé yī) - Hợp nhất
18.五一 (Wǔyī) - Ngũ nhất
19.一百 (Yībǎi) - Nhất bách
20.一半 (Yībàn) - Nhất bán
21.一般 (Yībān) - Nhất bàn
22.一壁 (Yī bì) - Nhất bích
23.一輩子 (Yībèizi) - Nhất bối tử
24.一个 (Yīgè) - Nhất cá
25.一周 (Yīzhōu) - Nhất chu
26.一共 (Yīgòng) - Nhất cộng
27.一面 (Yīmiàn) - Nhất diện
28.一旦 (Yīdàn) - Nhất đán
29.一点 (Yīdiǎn) - Nhất điểm
30.一定 (Yīdìng) - Nhất định
31.一团 (Yī tuán) - Nhất đoàn
32.一次 (Yīcì) - Nhất thứ
33.一致 (Yīzhì) - Nhất trí
34.一字千金 (Yīzìqiānjīn) - Nhất tự thiên kim
35.一切 (Yīqiè) - Nhất thiết
Bộ thủ Nhất thường ghép một số từ và cụm từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày:
1. Chào hỏi & Xưng hô
- 一名 (yī míng) – Một người (dùng khi giới thiệu)
- 唯一 (wéi yī) – Duy nhất (dùng để nhấn mạnh)
- 一位 (yī wèi) – Một vị (cách nói lịch sự)
- 第一句 (dì yī jù) – Câu đầu tiên (thường dùng khi kể chuyện hoặc giải thích)
- 一声不吭 (yī shēng bù kēng) – Không nói một lời
2. Hỏi thăm & Miêu tả tình huống
- 一向 (yī xiàng) – Trước nay, vẫn luôn
- 一回 (yī huí) – Một lần (dùng khi nhắc đến trải nghiệm)
- 一夜 (yī yè) – Một đêm (thường dùng khi kể chuyện)
- 一切 (yī qiè) – Mọi thứ
- 一堆 (yī duī) – Một đống, rất nhiều
- 一整天 (yī zhěng tiān) – Cả ngày
3. Số đếm & Thời gian
- 一天 (yī tiān) – Một ngày
- 一周 (yī zhōu) – Một tuần
- 一月 (yī yuè) – Một tháng
- 一年 (yī nián) – Một năm
- 第一 (dì yī) – Thứ nhất
- 第一届 (dì yī jiè) – Khóa đầu tiên (dùng khi nói về sự kiện)
4. Biểu đạt cảm xúc
- 大吃一惊 (dà chī yī jīng) – Kinh ngạc, giật mình
- 一塌糊涂 (yī tā hú tú) – Rối tung lên, hỗn loạn
- 一气呵成 (yī qì hē chéng) – Làm một mạch, không ngừng nghỉ
- 一望无垠 (yī wàng wú yín) – Bao la, rộng lớn
- 一举两得 (yī jǔ liǎng dé) – Một công đôi việc
- 吃一堑长一智 (chī yī qiàn zhǎng yī zhì) – Học hỏi từ thất bại
5. Mua sắm & Đo lường
- 一块 (yī kuài) – Một đồng (tiền)
- 一瓶 (yī píng) – Một chai
- 一杯 (yī bēi) – Một cốc
- 一张 (yī zhāng) – Một tờ (vé, giấy, bàn, bản đồ)
- 一双 (yī shuāng) – Một đôi (giày, đũa, găng tay)
6. Chỉ đường & Định vị
- 一条 (yī tiáo) – Một con đường, một dải
- 一座 (yī zuò) – Một tòa nhà, một ngọn núi
- 一层 (yī céng) – Một tầng (nhà)
- 一圈 (yī quān) – Một vòng (đi dạo, chạy bộ)
- 第一峰 (dì yī fēng) – Ngọn núi cao nhất
7. Công việc & Học tập
- 一份 (yī fèn) – Một phần (tài liệu, công việc, báo)
- 一篇 (yī piān) – Một bài viết, một bài văn
- 一堂课 (yī táng kè) – Một tiết học
- 一体化 (yī tǐ huà) – Hợp nhất, đồng bộ hóa
- 第一等奖 (dì yī děng jiǎng) – Giải nhất
8. Quan hệ xã hội & Tình cảm
- 一对 (yī duì) – Một cặp (vợ chồng, đôi tình nhân)
- 一见钟情 (yī jiàn zhōng qíng) – Yêu từ cái nhìn đầu tiên
- 千里姻缘一线牵 (qiān lǐ yīn yuán yī xiàn qiān) – Duyên phận dù xa cách vẫn có thể đến với nhau
- 孤身一人 (gū shēn yī rén) – Một thân một mình
- 一夫一妻制 (yī fū yī qī zhì) – Chế độ một vợ một chồng
Đối với những ai đang học tiếng Trung cho người mới bắt đầu, bộ Nhất là một trong các nét cơ bản trong chữ Hán mà người học cần làm quen. Việc hiểu rõ bộ Nhất không chỉ giúp người học nắm vững chữ Hán mà còn giúp họ tiếp cận với những giá trị văn hóa truyền thống của Trung Quốc.

Bài Viết Liên Quan
Cách viết từ 你 nǐ trong tiếng trung