Tổng hợp từ vựng tiếng Trung môn Bóng chày

Tiengtrungminhviet.vn Từ vựng theo chủ đề

Là một bước quan trọng giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành và hiểu sâu hơn về bộ môn thể thao hấp dẫn này. Bóng chày không chỉ phổ biến ở Mỹ mà còn có sức ảnh hưởng rộng rãi tại các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, và đặc biệt là Trung Quốc. Việc nắm vững các thuật ngữ như 投手 (tóushǒu – cầu thủ ném bóng), 击球员 (jí qiúyuán – cầu thủ đánh bóng), hay 本垒打 (běn lěi dǎ – cú đánh về gôn nhà) sẽ giúp người học dễ dàng tiếp cận các tài liệu, trận đấu hay video phân tích chuyên môn bằng tiếng Trung.
tong-hop-tu-vung-tieng-trung-mon-bong-chayyyyyy

Ngoài ra, tổng hợp từ vựng tiếng Trung môn Bóng chày còn giúp người học luyện phát âm, tăng vốn từ vựng, đồng thời phát triển khả năng nghe – nói thông qua các tình huống hội thoại thực tế. Đây cũng là tài liệu hữu ích cho giáo viên, học sinh và những người yêu thích tiếng Trung, thể thao hoặc muốn làm việc trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một cách học tiếng Trung thú vị và hiệu quả, hãy bắt đầu từ chính sở thích của mình như bóng chày!

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bóng chày

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 棒球 (垒球) bàngqiú (lěiqiú) môn bóng chày, còn gọi là bóng gậy
2 棒球场 bàngqiúchǎng sân thi đấu bóng chày
3 内场 nèi chǎng khu vực trong sân
4 外场 wàichǎng khu vực ngoài sân
5 界内 jiè nèi khu vực hợp lệ
6 界外 jiè wài khu vực không hợp lệ
7 本垒 běn lěi gôn nhà (căn cứ chính)
8 一垒 yī lěi căn cứ thứ nhất
9 二垒 èr lěi căn cứ thứ hai
10 三垒 sān lěi căn cứ thứ ba
11 击球员区 jí qiúyuán qū khu vực dành cho người đánh bóng
12 捕手区 bǔshǒu qū nơi đứng của cầu thủ bắt bóng
13 等待区 děngdài qū khu vực chờ thay lượt
14 教练区 jiàoliàn qū khu dành cho huấn luyện viên
15 主裁判 zhǔ cáipàn trọng tài chính
16 司垒裁判 sī lěi cáipàn trọng tài phụ
17 击球员 jí qiúyuán vận động viên tấn công
18 投手 tóushǒu người ném bóng
19 捕手 bǔshǒu người đỡ bóng
20 游击手 yóují shǒu cầu thủ chốt chặn
21 内场手 nèi chǎng shǒu cầu thủ phòng thủ trong sân
22 外场手 wàichǎng shǒu cầu thủ phòng thủ ngoài sân
23 跑垒员 pǎo lěi yuán cầu thủ chạy căn cứ
24 守垒员 shǒu lěi yuán cầu thủ canh căn cứ
25 左外场员 zuǒ wàichǎng yuán cầu thủ ngoài sân trái
26 右外场员 yòu wàichǎng yuán cầu thủ ngoài sân phải
27 中外场员 zhōngwàichǎng yuán cầu thủ ngoài sân trung tâm
28 一垒手 yī lěi shǒu cầu thủ chốt căn cứ 1
29 二垒手 èr lěi shǒu cầu thủ chốt căn cứ 2
30 三垒手 sān lěi shǒu cầu thủ chốt căn cứ 3
31 击球 jí qiú hành động đánh bóng
32 好球 hǎo qiú cú bóng tốt
33 坏球 huài qiú cú bóng lỗi
34 界内球 jiè nèi qiú bóng trong giới hạn
35 直球 zhíqiú bóng thẳng
36 弧线球 hú xiàn qiú bóng cong
37 滚地球 gǔn dìqiú bóng lăn mặt sân
38 发球姿势 fāqiú zīshì tư thế ném bóng
39 击球顺序 jí qiú shùnxù thứ tự đánh bóng
40 三击未中 sān jí wèi zhòng ba lần đánh không trúng
41 出局 chūjú bị loại khỏi lượt
42 封杀 fēngshā loại cầu thủ đối phương
43 本垒打 běn lěi dǎ cú đánh về gôn nhà
44 安全上垒 ānquán shàng lěi lên căn cứ an toàn
45 偷垒 tōu lěi cướp căn cứ
46 野传球 yě chuán qiú chuyền bóng không kiểm soát
47 手套 shǒutào găng tay thi đấu
48 护面具 hù miànjù mặt nạ bảo hộ
49 胸甲 xiōng jiǎ giáp ngực
50 护胫 hù jìng miếng bảo vệ ống chân
51 钉鞋 dīngxié giày đinh
52 得分板 défēn bǎn bảng điểm số
53 球棒 qiú bàng gậy bóng chày
54 上场队员阵容 shàngchǎng duìyuán zhènróng đội hình cầu thủ ra sân thi đấu
 

Dưới đây là bản viết lại các mẫu câu tiếng Trung môn Bóng chày

Với cách diễn đạt khác, giữ nguyên nội dung và không dùng icon:


  1. 他是个棒球通,常带我到埃贝茨棒球场观看布鲁克林道奇队的比赛。
    → 他非常懂棒球,经常带我去埃贝茨球场看布鲁克林道奇队的比赛。
    Anh ấy rất rành về bóng chày và thường đưa tôi đến sân Ebbetts để xem đội Brooklyn Dodgers thi đấu.


  1. 纽约棒球队在今年的世界盃棒球锦标赛中夺标机会看好。
    → 今年的世界棒球锦标赛中,纽约队被看好能赢得冠军。
    Đội bóng chày New York được đánh giá cao về khả năng giành chức vô địch tại giải bóng chày World Cup năm nay.


  1. 在棒球中,裁判员应该基于球在哪里穿过本垒来对投球和击球做出判罚。
    → 在棒球比赛中,裁判需依据球是否穿过本垒的位置来判定投球与击球的有效性。
    Trong bóng chày, trọng tài cần căn cứ vào việc bóng có đi qua vị trí bản lề hay không để đưa ra quyết định đúng đắn về ném bóng và đánh bóng.


  1. 研究对象以273位赴台中棒球场现场观赏职棒兴农牛队比赛,并喜爱兴农牛队之球迷。
    → 本次研究以273位到台中棒球场观看兴农牛队职业比赛并喜爱该队的球迷为对象。
    Đối tượng nghiên cứu gồm 273 người hâm mộ đã đến sân bóng chày Đài Trung để theo dõi trực tiếp đội Xingnong Bulls thi đấu chuyên nghiệp và yêu mến đội này.


  1. 那群男士不但教会马龙和格里斯蒂棒球的比赛规则,还教会他们比赛上所唱的歌曲。
    → 那些男士除了教马龙和格里斯蒂了解棒球规则,还教他们在比赛时所唱的歌曲。
    Những người đàn ông đó không chỉ dạy Malone và Gristi luật chơi bóng chày mà còn truyền đạt cho họ những bài hát thường được hát trong các trận đấu.

Dưới đây là bản hội thoại tiếng Trung chủ đề môn Bóng chày

Đã được trình bày rõ ràng, dễ đọc, không dùng icon, và có phần dịch tiếng Việt chính xác hơn:


A: 棒球队由几名队员组成?
Bàngqiú duì yóu jǐ míng duìyuán zǔchéng?
→ Đội bóng chày gồm bao nhiêu cầu thủ?

B: 一个棒球队由9名队员组成。实际上,一个队可以有20多名队员,但只能有9名队员上场。
Yīgè bàngqiú duì yóu 9 míng duìyuán zǔchéng. Shíjì shang yīgè duì kěyǐ yǒu 20 duō míng duìyuán, dàn zhǐ néng yǒu 9 míng duìyuán shàngchǎng.
→ Một đội bóng chày có 9 cầu thủ thi đấu chính thức. Trên thực tế, một đội có thể có hơn 20 cầu thủ, nhưng chỉ có 9 người được ra sân cùng lúc.


A: 允许有几名替补队员?
Yǔnxǔ yǒu jǐ míng tìbǔ duìyuán?
→ Được phép có bao nhiêu cầu thủ dự bị?

B: 替补队员没有数量限制,但是替补队员不能第二次上场参加比赛。
Tìbǔ duìyuán méiyǒu shùliàng xiànzhì, dànshì tìbǔ duìyuán bùnéng dì èr cì shàngchǎng cānjiā bǐsài.
→ Không giới hạn số lượng cầu thủ dự bị, nhưng một khi thay ra rồi thì không được vào lại thi đấu nữa.


A: 投手和击球手站在何处?
Tóushǒu hé jíqiú shǒu zhàn zài hé chù?
→ Người ném bóng và người đánh bóng đứng ở đâu?

B: 投手站在投手区的平台上,击球员站在本垒板旁边。
Tóushǒu zhàn zài tóushǒu qū de píngtái shàng, jíqiúyuán zhàn zài běnlěi bǎn pángbiān.
→ Người ném bóng đứng trên bục trong khu vực ném bóng, còn người đánh bóng đứng cạnh đĩa gôn (bản lề chính).


A: 怎样才能跑垒得分?
Zěnyàng cáinéng pǎolěi défēn?
→ Làm thế nào để ghi điểm bằng cách chạy gôn?

B: 当一名队员跑完全部垒,返回本垒而未被判出局,即可得分。
Dāng yī míng duìyuán pǎo wán quánbù lěi, fǎnhuí běnlěi ér wèi bèi pàn chūjú, jí kě défēn.
→ Khi một cầu thủ chạy qua tất cả các gôn (các "lũy") và quay về đĩa gôn chính mà không bị loại thì sẽ ghi điểm.


A: 听起来挺复杂的。
Tīng qǐlái tǐng fùzá de.
→ Nghe có vẻ khá phức tạp.

B: 一旦你能看明白了,你会发现棒球比赛相当有趣。
Yīdàn nǐ néng kàn míngbáile, nǐ huì fāxiàn bàngqiú bǐsài xiāngdāng yǒuqù.
→ Nhưng khi bạn hiểu luật rồi, bạn sẽ thấy bóng chày là môn thể thao rất thú vị.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung môn Bóng chày không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành mà còn là cách tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng nghe – nói trong tình huống thực tế. Với những bạn mới bắt đầu, việc học theo chủ đề như bóng chày sẽ khiến việc ghi nhớ từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Bạn có thể tham khảo Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu để nắm vững nền tảng từ phát âm đến cấu trúc câu cơ bản. Ngoài ra, nếu bạn là người đã đi làm và muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, hãy cân nhắc đăng ký Khóa học tiếng Trung giao tiếp dành cho người đi làm để học theo tình huống thực tế trong công việc và cuộc sống. Nhân tiện, bạn có biết cách nói “Lần này không được” trong tiếng Trung这次不行 (Zhè cì bù xíng) không? Hãy ghi nhớ nhé!

Trung tâm đào tạo tiếng trung tại Long Biên


Bài Viết Liên Quan

Bài 6: Cuối tuần trước bạn làm gì? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn có thời gian rảnh? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 4: Bạn muốn lấy chiếc nào? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 3: Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 2: Bạn thường ngày ngủ dậy lúc mấy giờ? Trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 1: Bạn đang nghe gì vậy? trong tiếng Trung Msutong 2

Bài 10: Nhà bạn có mấy người? trong Tiếng Trung