Cách để nói “Lần này không được” trong tiếng Trung

Ngoài ra, các cách nói như "这次算了" hoặc "这次不凑巧" cũng mang lại cảm giác gần gũi, linh hoạt trong các tình huống đời thường. Việc học và sử dụng đúng ngữ cảnh những mẫu câu này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng khẩu ngữ, giao tiếp tự nhiên và tránh gây hiểu lầm. Nếu bạn đang học tiếng Trung, đừng bỏ qua chủ đề thiết thực này – hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cách để nói “Lần này không được” trong tiếng Trung 2025 và làm phong phú thêm vốn ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của mình.
Tổng hợp các mẫu câu mở rộng cho cách nói “Lần này không được” trong tiếng Trung
-
这次不行 (zhè cì bù xíng)
Câu này mang nghĩa “không được vào lần này”, được dùng phổ biến khi muốn diễn đạt rằng việc gì đó không thể xảy ra trong dịp hiện tại.
Ví dụ:
-
我们下周出去玩吧,这次不行。
→ Tuần sau mình đi chơi nhé, lần này thì không được rồi. -
A: 你能帮我做这个报告吗?
B: 这次不行,我太忙了。
→ Lần này không giúp được, mình bận quá. -
A: 你从北京给我买点儿特产吧。
B: 这次不行,我带的东西已经太多了,下次吧。
→ Không được dịp này đâu, mang đồ đã nhiều lắm rồi, hẹn lần sau nhé.
-
这次不能…… (zhè cì bù néng……)
Cách nói này có nghĩa là “không thể trong lần này” và thường được dùng để từ chối một cách lịch sự.
Ví dụ:
-
我们这次不能参加聚会了。
→ Lần này chúng tôi không tham gia được buổi tiệc. -
老板说这次不能批假。
→ Sếp nói không thể cho nghỉ lần này.
-
这次没机会……了 (zhè cì méi jīhuì……le)
Dùng để nói rằng “không có cơ hội vào lần này”, thể hiện sự tiếc nuối.
Ví dụ:
-
他这次没机会赢了。
→ Anh ấy không có cơ hội chiến thắng lần này. -
我很想去演唱会,但这次没机会了。
→ Rất muốn đi nghe nhạc, nhưng dịp này thì không được. -
他们这次没机会参加比赛了。
→ Không có cơ hội tham gia cuộc thi lần này.
-
这次算了 (zhè cì suàn le)
Câu này thường mang nghĩa “thôi lần này bỏ qua” – diễn đạt sự chấp nhận hoặc nhường nhịn.
Ví dụ:
-
这次算了吧,下次再说。
→ Bỏ qua lần này đi, hẹn dịp khác tính tiếp. -
我本来想参加她们的聚会,但这次算了,时间不凑巧。
→ Định tham gia buổi tiệc của họ mà lần này đành bỏ, vì không đúng lúc. -
今天太晚了,这次算了,我们改天再去。
→ Hôm nay trễ quá, lần này thôi vậy, để hôm khác nhé.
-
这次没办法 (zhè cì méi bànfǎ)
Cụm này có nghĩa là “không có cách nào vào lần này”, thường dùng để nói rằng bạn bất lực trước hoàn cảnh.
Ví dụ:
-
你想要升职?这次没办法,名额已经满了。
→ Muốn được thăng chức à? Lần này thì không được, hết suất rồi. -
本来想去见你,但这次没办法了。
→ Đã định gặp bạn, nhưng lần này không thể. -
我真的很想去,但这次没办法。
→ Thực sự muốn đi, nhưng không thể vào lần này.
-
这次不凑巧 (zhè cì bù còuqiǎo)
Đây là cách diễn đạt nhẹ nhàng “lần này không tiện”, rất lịch sự trong đối thoại hàng ngày.
Ví dụ:
-
谢谢你的邀请,但这次不凑巧。
→ Cảm ơn lời mời, nhưng dịp này không tiện lắm. -
我本想帮忙,但这次不凑巧。
→ Muốn giúp thật, nhưng lần này không tiện. -
他们这次不凑巧,不能参加聚会。
→ Lần này không thuận tiện, nên họ không tham dự buổi họp mặt được.
Hy vọng qua bài học về “Cách để nói 'Lần này không được' trong tiếng Trung 2025”, bạn sẽ tích lũy thêm nhiều cách diễn đạt hữu ích để giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn!
Qua bài học trên, bạn đã khám phá được nhiều cách để nói “Lần này không được” trong tiếng Trung 2025 một cách tự nhiên và linh hoạt, giúp tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp thực tế. Những cấu trúc như “这次不行”, “这次不能…”, “这次算了” không chỉ hữu ích trong hội thoại thường ngày mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng và sắc thái biểu đạt của người bản xứ. Nếu bạn là người mới bắt đầu, đừng ngần ngại tham gia Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu tại Trung tâm Tiếng Trung Minh Việt để xây nền tảng vững chắc. Đối với người bận rộn, Khóa học tiếng Trung giao tiếp dành cho người đi làm sẽ là lựa chọn linh hoạt, hiệu quả. Ngoài ra, trong các tình huống cần đưa ra quyết định cho người khác, bạn có thể tham khảo thêm cách để nói “Tùy bạn” trong tiếng Trung để thể hiện sự lịch sự và tế nhị trong giao tiếp.
Bài Viết Liên Quan
Cách để nói “Lần này không được” trong tiếng Trung
Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung