Xin chào hỏi thăm trong Tiếng Trung
Trong giao tiếp hàng ngày, chào hỏi và hỏi thăm trong tiếng trung là một phần quan trọng giúp tạo ấn tượng tốt với người khác. Trong tiếng Trung, "xin chào" thường được nói là "你好" (Nǐ hǎo). Đây là cách chào hỏi phổ biến nhất, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Nếu muốn chào một cách trang trọng hơn, ta có thể nói "您好" (Nín hǎo) – dùng khi nói với người lớn tuổi hoặc cấp trên.
Khi muốn hỏi thăm ai đó, chúng ta có thể sử dụng những câu như:
-
"你好吗?" (Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
-
"最近怎么样?" (Zuìjìn zěnme yàng?) – Dạo này bạn thế nào?
-
"你身体好吗?" (Nǐ shēntǐ hǎo ma?) – Sức khỏe bạn có tốt không?
Ngoài ra, trong những tình huống thân mật, bạn có thể nói:
-
"吃饭了吗?" (Chīfàn le ma?) – Bạn ăn cơm chưa?
Câu này không chỉ là câu hỏi về bữa ăn mà còn là cách thể hiện sự quan tâm trong văn hóa Trung Quốc.
Chào hỏi và hỏi thăm trong tiếng Trung không chỉ đơn giản là lời nói mà còn thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với người khác.
Từ vựng bài 1 Xin chào hỏi thăm trong tiếng trung:
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Loại từ | Ví dụ | Bộ thủ |
---|---|---|---|---|---|
你 | nǐ | Bạn (ngôi 2 số ít) | Đại từ | 你是谁? (Nǐ shì shéi?) – Bạn là ai? |
亻 (Nhân đứng) |
您 | nín | Ông, bà, anh, chị (lịch sự) | Đại từ | 您好! (Nín hǎo!) – Chào ông, bà, cô, chú,... |
心 (Tâm) |
你们 | nǐmen | Các bạn | Đại từ | 你们好! (Nǐmen hǎo!) – Chào các bạn! |
亻 + 门 |
们 | men | Hậu tố chỉ số nhiều | Hậu tố | 老师们 (Lǎoshīmen) – Các thầy/cô giáo |
门 (Môn) |
好 | hǎo | Tốt, hay, ngon | Tính từ | 这个苹果很好吃。 (Zhège píngguǒ hěn hǎo chī.) – Quả táo này rất ngon. |
女 + 子 |
不 | bù | Không | Phó từ | 我不喜欢喝咖啡。 (Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi.) – Tôi không thích uống cà phê. |
一 (Nhất) |
大 | dà | To, lớn | Tính từ | 这只狗很大。 (Zhè zhī gǒu hěn dà.) – Con chó này rất to. |
大 (Đại) |
老师 | lǎoshī | Thầy, cô giáo | Danh từ | 老师好! (Lǎoshī hǎo!) – Chào thầy/cô giáo! |
老 + 子 |
王 | wáng | Họ Vương | Danh từ | 王老师 (Wáng lǎoshī) – Thầy giáo Vương |
王 (Ngọc) |
口 | kǒu | Miệng / (lượng từ: người) | Danh/Lượng từ | 我家有四口人。 (Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.) – Nhà tôi có bốn người. |
口 (Khẩu) |
白 | bái | Trắng | Tính từ | 这件衣服是白色的。 (Zhè jiàn yīfú shì báisè de.) – Chiếc áo này màu trắng. |
白 (Bạch) |
马 | mǎ | Ngựa | Danh từ | 那匹马跑得很快。 (Nà pǐ mǎ pǎo de hěn kuài.) – Con ngựa đó chạy rất nhanh. |
马 (Mã) |
一 | yī | Một | Số từ | 我有一个苹果。 (Wǒ yǒu yí gè píngguǒ.) – Tôi có một quả táo. |
一 (Nhất) |
二 | èr | Hai | Số từ | 你很二。 (Nǐ hěn èr.) – Bạn rất ngốc. (tiếng lóng) |
二 (Nhị) |
三 | sān | Ba | Số từ | 三天 (Sān tiān) – Ba ngày |
三 (Tam) |
四 | sì | Bốn | Số từ | 四 – Phát âm gần 死 (sǐ – chết), nên bị xem là không may mắn | 囗 (Vi) |
五 | wǔ | Năm | Số từ | 今天是五月五日。 (Jīntiān shì wǔ yuè wǔ rì.) – Hôm nay là ngày 5 tháng 5. |
二 + 乂 |
六 | liù | Sáu | Số từ | 六 – Âm gần giống "Lộc", biểu tượng may mắn | 八 (Bát) |
七 | qī | Bảy | Số từ | 七 – Số phát triển, sinh sôi | 一 + 乚 |
八 | bā | Tám | Số từ | 我早上八点上学。 (Wǒ zǎoshang bā diǎn shàngxué.) – Tôi đi học lúc 8 giờ sáng. |
八 (Bát) |
九 | jiǔ | Chín | Số từ | 九 – Mang nghĩa "vĩnh cửu", trường tồn | 乙 (Ất) |
十 | shí | Mười | Số từ | 十个 (Shí gè) – Mười cái/chiếc |
十 (Thập) |
Hội thoại chủ đề xin chào hỏi thăm trong tiếng trung
A: 你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?)
Nhà bạn có mấy người?
B: 我家有五口人,很热闹!(Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén, hěn rènào!)
Nhà mình có 5 người, rất đông vui!
A: 你家在哪里?(Nǐ jiā zài nǎlǐ?)
Nhà bạn ở đâu?
B: 我家在八号楼,巷子口就到。(Wǒ jiā zài bā hào lóu, xiàngzi kǒu jiù dào.)
Nhà mình ở tòa số 8, ngay đầu ngõ là đến.
A: 你的爱好是什么?(Nǐ de àihào shì shénme?)
Sở thích của bạn là gì?
B: 我喜欢骑马和画画。(Wǒ xǐhuān qímǎ hé huà huà.)
Mình thích cưỡi ngựa và vẽ tranh.
A: 你喜欢什么颜色?(Nǐ xǐhuān shénme yánsè?)
Bạn thích màu gì?
B: 我喜欢白色。(Wǒ xǐhuān báisè.)
Mình thích màu trắng.
A: 太好了!你今天好不好?(Tài hǎo le! Nǐ jīntiān hǎo bù hǎo?)
Tuyệt quá! Hôm nay bạn khỏe không?
B: 我很好!你呢?(Wǒ hěn hǎo! Nǐ ne?)
Mình rất khỏe! Còn bạn?
A: 我也很好!(Wǒ yě hěn hǎo!)
Mình cũng rất khỏe!
Xem chi tiết hội thoại xin chào trong tiếng trung và luyện viết chữ Hán bài 1
Cấu trúc ngữ pháp bài 1 xin chào trong tiếng trung
Từ 好 (hǎo) trong lời chào tiếng Trung theo ba cấu trúc chính:
-
Đại từ nhân xưng (ĐTNX) + 好
-
Dùng để chào hỏi trực tiếp với người đối diện.
-
Ví dụ:
-
你好 (Nǐ hǎo) – Chào bạn!
-
-
-
Tên + 好
-
Dùng để chào hỏi ai đó theo tên.
-
Ví dụ:
-
小白好 (Xiǎo bái hǎo) – Chào Tiểu Bạch!
-
-
-
Chức danh (TITLE) + 好
-
Dùng để chào hỏi ai đó theo chức danh.
-
Ví dụ:
-
老师好 (Lǎoshī hǎo) – Chào thầy/cô!
-
-
Chào hỏi là bước đầu tiên để tạo dựng mối quan hệ trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Trung, cách chào hỏi không chỉ thể hiện sự lịch sự mà còn phản ánh nét văn hóa đặc trưng của người Trung Quốc. Tùy vào từng ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng những cách chào phù hợp như "你好" (Nǐ hǎo) khi gặp gỡ bạn bè, "您好" (Nín hǎo) khi nói chuyện với người lớn tuổi, hay "老师好" (Lǎoshī hǎo) khi chào thầy cô. Việc sử dụng đúng cách chào hỏi sẽ giúp chúng ta tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện.
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp, đặc biệt là học tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm, bạn có thể tham gia các khóa học của Tiếng Trung Minh Việt, nơi có các lớp học trực tiếp tại Trung tâm Tiếng Trung Long Biên. Ngoài ra, trung tâm còn mở các lớp học tiếng Trung online trực tuyến với số lượng từ 6-8 học viên/lớp, giúp bạn có môi trường học tập hiệu quả và linh hoạt. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung nhé!

Bài Viết Liên Quan
Xin chào hỏi thăm trong Tiếng Trung