Từ vựng bài 1: Xin chào sách MSUTONG sơ cấp quyển 1
hi bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng cơ bản về chào hỏi, xưng hô và số đếm là rất quan trọng. Đối với chào hỏi thông thường, từ 你 (nǐ) được dùng để gọi "bạn", "anh", "chị", còn 您好 (nín hǎo) lịch sự hơn, dùng để chào người lớn tuổi hoặc người cần kính trọng. Khi chào hỏi nhóm đông người, ta dùng 你们 (nǐmen), trong đó 们 (men) là hậu tố chỉ số nhiều. Nếu muốn chào thầy cô giáo, ta nói 老师好 (lǎoshī hǎo), và khi nhắc đến giáo viên họ Vương thì gọi là 王老师 (wáng lǎoshī).

Ngoài chào hỏi, số đếm cơ bản cũng rất cần thiết. Trong tiếng Trung, các số từ một đến mười là: 一 (yī), 二 (èr), 三 (sān), 四 (sì), 五 (wǔ), 六 (liù), 七 (qī), 八 (bā), 九 (jiǔ), 十 (shí). Đáng chú ý, số 四 (sì) bị xem là không may mắn vì phát âm giống chữ "tử" (chết), trong khi 六 (liù) và 八 (bā) lại là con số may mắn, tượng trưng cho tài lộc và thuận lợi. Nắm được những từ vựng này giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung.
Từ vựng bài 1 xin chào sách msutong sơ cấp quyển 1
-
你 (nǐ): Bạn, anh, chị, ông, bà (ngôi 2 số ít)
Ví dụ: 你好! (Nǐ hǎo!) - Chào bạn! -
好 (hǎo): Tốt, đẹp, hay, ngon
Ví dụ: 我很好! (Wǒ hěn hǎo!) - Tôi khỏe! -
老师 (lǎoshī): Thầy giáo, cô giáo
Ví dụ: 老师好! (Lǎoshī hǎo!) - Chào thầy/cô giáo! -
您 (nín): Ông, bà, cô, chú (kính trọng, ngôi 2 số ít)
Ví dụ: 您好! (Nín hǎo!) - Chào ông, bà... -
你们 (nǐmen): Các bạn, các anh chị (ngôi 2 số nhiều)
Ví dụ: 你们好! (Nǐmen hǎo!) - Chào các bạn! -
们 (men): Hậu tố chỉ số nhiều
Ví dụ: 老师们 (Lǎoshīmen) - Các thầy/cô giáo -
王 (wáng): Họ Vương
Ví dụ: 王老师 (Wáng lǎoshī) - Thầy/Cô Vương -
一 (yī): Một, số 1
Ví dụ: 一 (yī) - số 1 -
二 (èr): Hai, số 2
Ví dụ: 你很二 (Nǐ hěn èr) - Bạn rất ngốc -
三 (sān): Ba, số 3
Ví dụ: 三天 (Sān tiān) - Ba ngày -
四 (sì): Bốn, số 4 (số xấu theo quan niệm TQ)
Ví dụ: 四 (sì) - số 4 -
五 (wǔ): Năm, số 5
Ví dụ: 五 (wǔ) - số 5 -
六 (liù): Sáu, số 6 (số may mắn)
Ví dụ: 六 (liù) - số 6 -
七 (qī): Bảy, số 7
Ví dụ: 七 (qī) - số 7 -
八 (bā): Tám, số 8 (phát tài)
Ví dụ: 八 (bā) - số 8 -
九 (jiǔ): Chín, số 9 (vĩnh cửu)
Ví dụ: 九 (jiǔ) - số 9 - 十 (shí): Mười, số 10
- Ví dụ: 十个 (Shí gè) - 10 cái
Bài khóa - Text
(1)
A: 你好! (Nǐ hǎo!)
B: 你好! (Nǐ hǎo!)
(2)
A: 王老师,您好! (Wáng lǎoshī, nín hǎo!)
B: 您好,王老师! (Nín hǎo, Wáng lǎoshī!)
C: 你们好! (Nǐmen hǎo!)
Cấu trúc âm tiết trong tiếng Trung
Một âm tiết trong tiếng Trung thường gồm:
- Thanh mẫu (shēngmǔ - Initial): Phụ âm đầu.
- Vận mẫu (yùnmǔ - Final): Phần còn lại sau phụ âm đầu.
- Thanh điệu (shēngdiào - Tone): Dấu hiệu thể hiện cách phát âm cao độ.
Ví dụ: 你 (nǐ - bạn)

- "n" là thanh mẫu.
- "i" là vận mẫu.
- Dấu "ˇ" trên "ǐ" là thanh điệu (thanh 3).
Tiếng Trung có khoảng 400 tổ hợp thanh mẫu - vận mẫu và tổng cộng khoảng 1.200 âm tiết khác nhau khi kết hợp với các thanh điệu.
Bảng phiên âm tiếng Trung (Pinyin)
1. Thanh mẫu (Initials)
b, p, m, f, d, t, n, l
g, k, h, j, q, x
zh, ch, sh, r, z, c, s
2. Vận mẫu (Finals)
- Nguyên âm đơn: a, o, e, i, u, ü
- Nguyên âm kép: ai, ei, ao, ou
- Tổ hợp nguyên âm: ia, ie, ua, uo, üe
- Âm mũi: er
- Vận mẫu kết thúc bằng -n: an, ian, uan, üan, en, in, un (uen), ün
- Vận mẫu kết thúc bằng -ng: ang, iang, uang, eng, ing, ueng, ong, iong
Các thanh điệu trong tiếng Trung (Tones)
Tiếng Trung có 4 thanh điệu giúp phân biệt nghĩa của từ:
- Thanh 1 (dī-yī shēng): Cao và bằng (55) → mā (妈 - mẹ)
- Thanh 2 (dí-èr shēng): Cao dần (35) → má (麻 - cây gai)
- Thanh 3 (dǐ-sān shēng): Hạ xuống rồi lên (214) → mǎ (马 - ngựa)
- Thanh 4 (dì-sì shēng): Xuống dốc nhanh (51) → mà (骂 - mắng)
Ví dụ:
- 妈妈 (māma) - mẹ
- 爸爸 (bàba) - bố
- 你们 (nǐmen) - các bạn
- 他们 (tāmen) - họ
Thanh nhẹ giúp lời nói tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thanh điệu là yếu tố quan trọng giúp tránh nhầm lẫn nghĩa khi giao tiếp! ????
Quy tắc phát âm và đánh vần tiếng Trung
Biến đổi của thanh ba (Third Tone Sandhi)
- Thanh ba (thanh điệu thứ ba) hiếm khi được phát âm đầy đủ, trừ khi nó đứng một mình hoặc trước dấu ngắt câu.
- Khi hai âm tiết có thanh ba đứng cạnh nhau, thanh ba thứ nhất sẽ chuyển thành thanh hai.
Ví dụ:
-
你好 (nǐ hǎo) → ní hǎo (Xin chào)
-
老虎 (lǎohǔ) → láohǔ (Con hổ)
Khi thanh ba đi cùng một âm tiết không phải thanh ba, nó sẽ chỉ được phát âm nửa đầu.
Ví dụ:
- 老师 (lǎoshī) → lǎoshī (Giáo viên)
- 美国 (Měiguó) → Měiguó (Mỹ)
- 马路 (mǎlù) → mǎlù (Con đường)
Quy tắc đọc và viết (Rules for reading and spelling)
Khi i, u, ü đứng một mình, chúng được viết thành yi, wu, yu.
-
Ví dụ: yi (一), wu (五), yu (雨).
-
Khi ghi phiên âm tên riêng, địa danh, chữ cái đầu tiên phải viết hoa.
Ví dụ:- 英国 → Yīngguó (Anh Quốc)
- 玛丽 → Mǎlì (Mary)
Dưới đây là bảng tổng hợp các nét cơ bản và nét phái sinh trong chữ Hán, kèm theo phần dịch nghĩa của tên gọi:
Bảng nét cơ bản trong chữ Hán
| Nét | Hướng viết | Tên gọi (Pinyin) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 一 | Ngang (trái sang phải) | Héng (横) | Nét ngang | 二 |
| 丨 | Dọc (trên xuống dưới) | Shù (竖) | Nét dọc | 十 |
| 丿 | Xiên trái | Piě (撇) | Nét phẩy (xiên trái) | 八 |
| 丶 | Chấm | Diǎn (点) | Nét chấm | 六 |
| 乀 | Xiên phải | Nà (捺) | Nét mác (xiên phải) | 八 |
Bảng các nét phái sinh
Xem thêm bài: Cách viết các nét bút cơ bản trong tiếng Hán
Các dạng chữ Hán
- Chữ kiểu Song (宋体 - Sòngtǐ): dạng chữ in phổ biến nhất.
- Chữ Khải (楷书 - kǎishū): dạng chữ viết tay tiêu chuẩn.
- Chữ viết tay bằng bút (手写 - shǒuxiě): dạng viết tự nhiên bằng bút.
Bài 1 cung cấp những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất để học tiếng Trung cho người mới bắt đầu. Trước tiên, chúng ta đã tìm hiểu về các nét cơ bản – nền tảng để viết các ký tự Trung Quốc. Hiểu rõ cách viết từng nét sẽ giúp chúng ta viết đúng và đẹp hơn. Tiếp theo, bài học giới thiệu cách đếm số từ 1 đến 10 bằng tiếng Trung, đây là những con số đơn giản nhưng có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Cuối cùng, chúng ta đã làm quen với ba dạng chữ Hán phổ biến: chữ in kiểu Song, chữ Khải và chữ viết tay. Việc nhận diện và phân biệt các kiểu chữ sẽ giúp ích khi đọc tài liệu hoặc thực hành viết.
Ngoài ra, để mở rộng kiến thức, bạn có thể đọc thêm các từ vựng về chủ đề giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung như:
- 我叫… (Wǒ jiào…) – Tôi tên là…
- 我是…人 (Wǒ shì… rén) – Tôi là người…
- 我今年…岁 (Wǒ jīnnián… suì) – Năm nay tôi … tuổi
- 我喜欢… (Wǒ xǐhuan…) – Tôi thích…
Luyện tập các câu giao tiếp này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bắt đầu học tiếng Trung!
Bài Viết Liên Quan
Xin chào hỏi thăm trong Tiếng Trung



